Kết quả Chelsea vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 4
| Conor Gallagher | 28' |
|
||||
|
|
31' | Kiernan Dewsbury-Hall | ||||
|
|
40' | Dennis Praet | ||||
| Cesar Azpilicueta (Thay: Mason Mount) | 46' |
|
||||
| Raheem Sterling (Kiến tạo: Marc Cucurella) | 47' |
|
1 - 0 | |||
|
|
55' | Ayoze Perez (Thay: Dennis Praet) | ||||
|
|
55' | Kelechi Iheanacho (Thay: Boubakary Soumare) | ||||
| Raheem Sterling (Kiến tạo: Reece James) | 63' |
|
2 - 0 | |||
| 2 - 1 |
|
66' | Harvey Barnes (Kiến tạo: Jamie Vardy) | |||
| Mateo Kovacic (Thay: Jorginho) | 75' |
|
||||
| Christian Pulisic (Thay: Raheem Sterling) | 75' |
|
||||
|
|
89' | Wilfred Ndidi (Thay: Youri Tielemans) | ||||
| Ben Chilwell (Thay: Marc Cucurella) | 90' |
|
||||
| Kai Havertz | 90+3'' |
|
||||
| Conor Gallagher | 22' |
|
||||
| Kai Havertz | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Chelsea vs Leicester
Chelsea
Leicester
Kiếm soát bóng
46
54
10
Phạm lỗi
7
18
Ném biên
16
3
Việt vị
1
11
Chuyền dài
31
3
Phạt góc
11
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
5
2
Sút không trúng đích
8
1
Cú sút bị chặn
4
4
Phản công
3
4
Thủ môn cản phá
1
9
Phát bóng
2
0
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Chelsea vs Leicester
90 +5'
Tỷ lệ cầm bóng: Chelsea: 46%, Leicester: 54%.
90 +5'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Tỷ lệ cầm bóng: Chelsea: 47%, Leicester: 53%.
90 +5'
Ruben Loftus-Cheek giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
90 +5'
Kiernan Dewsbury-Hall của Leicester thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
90 +4'
Cesar Azpilicueta bên phía Chelsea thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
90 +3'
Leicester thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
90 +3'
Thẻ vàng cho Kai Havertz.
90 +3'
Ben Chilwell của Chelsea thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
90 +3'
Thử thách liều lĩnh ở đó. Kai Havertz phạm lỗi thô bạo với Daniel Amartey
Xem thêm
Đội hình xuất phát Chelsea vs Leicester
Chelsea (4-2-2-2): Edouard Mendy (16), Reece James (24), Trevoh Chalobah (14), Thiago Silva (6), Marc Cucurella (32), Conor Gallagher (23), Jorginho (5), Ruben Loftus-Cheek (12), Mason Mount (19), Kai Havertz (29), Raheem Sterling (17)
Leicester (4-1-4-1): Danny Ward (1), Timothy Castagne (27), Daniel Amartey (18), Jonny Evans (6), Boubakary Soumare (42), Dennis Praet (26), Dennis Praet (26), Youri Tielemans (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Harvey Barnes (7), Jamie Vardy (9)
Chelsea
4-2-2-2
16
Edouard Mendy
24
Reece James
14
Trevoh Chalobah
6
Thiago Silva
32
Marc Cucurella
23
Conor Gallagher
5
Jorginho
12
Ruben Loftus-Cheek
19
Mason Mount
29
Kai Havertz
17
2
Raheem Sterling
9
Jamie Vardy
7
Harvey Barnes
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Youri Tielemans
26
Dennis Praet
26
Dennis Praet
42
Boubakary Soumare
6
Jonny Evans
18
Daniel Amartey
27
Timothy Castagne
1
Danny Ward
Leicester
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Chelsea vs Leicester
| 15/12/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
15/12/2015 |
Leicester
|
2 - 1 |
Chelsea
|
||
| 15/05/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
15/05/2016 |
Chelsea
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
| 15/10/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
15/10/2016 |
Chelsea
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
| 15/01/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
15/01/2017 |
Leicester
|
0 - 3 |
Chelsea
|
||
| 09/09/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
09/09/2017 |
Leicester
|
1 - 2 |
Chelsea
|
||
| 13/01/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
13/01/2018 |
Chelsea
|
0 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/12/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
22/12/2018 |
Chelsea
|
0 - 1 |
Leicester
|
||
| 12/05/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
12/05/2019 |
Leicester
|
- |
Chelsea
|
||
| 18/08/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
18/08/2019 |
Chelsea
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
| 01/02/2020 | ||||||
|
ENG PR
|
01/02/2020 |
Leicester
|
2 - 2 |
Chelsea
|
||
| 20/01/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
20/01/2021 |
Leicester
|
2 - 0 |
Chelsea
|
||
| 15/05/2021 | ||||||
|
ENG FAC
|
15/05/2021 |
Chelsea
|
0 - 1 |
Leicester
|
||
| 19/05/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
19/05/2021 |
Chelsea
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 20/11/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
20/11/2021 |
Leicester
|
0 - 3 |
Chelsea
|
||
| 20/05/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
20/05/2022 |
Chelsea
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
| 27/08/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
27/08/2022 |
Chelsea
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 11/03/2023 | ||||||
|
ENG PR
|
11/03/2023 |
Leicester
|
1 - 3 |
Chelsea
|
||
| 17/03/2024 | ||||||
|
ENG FAC
|
17/03/2024 |
Chelsea
|
4 - 2 |
Leicester
|
||
| 23/11/2024 | ||||||
|
ENG PR
|
23/11/2024 |
Leicester
|
1 - 2 |
Chelsea
|
||
| 09/03/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Chelsea
| 02/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
02/11/2025 |
Tottenham
|
0 - 1 |
Chelsea
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
30/10/2025 |
Wolves
|
3 - 4 |
Chelsea
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
25/10/2025 |
Chelsea
|
1 - 2 |
Sunderland
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/10/2025 |
Chelsea
|
5 - 1 |
Ajax
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
18/10/2025 |
Nottingham Forest
|
0 - 3 |
Chelsea
|
||
Phong độ thi đấu Leicester
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Middlesbrough
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Leicester
|
0 - 2 |
Blackburn Rovers
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Hull City
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Portsmouth
|
||