Kết quả Athletic Club vs Slavia Prague
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Nico Williams (Kiến tạo: Alex Berenguer) | 33' | 1 - 0 | ||||
Daniel Vivian | 44' | |||||
68' | Christos Zafeiris | |||||
Oscar de Marcos | 79' | |||||
81' | Jan Boril | |||||
Alvaro Djalo (Thay: Gorka Guruzeta) | 63' | |||||
Unai Gomez (Thay: Alex Berenguer) | 63' | |||||
63' | Matej Jurasek (Thay: Ondrej Zmrzly) | |||||
63' | Tomas Chory (Thay: Mojmir Chytil) | |||||
72' | Ondrej Lingr (Thay: Simion Michez) | |||||
Mikel Jauregizar (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) | 77' | |||||
Oihan Sancet (Thay: Nico Williams) | 77' | |||||
Ander Herrera (Thay: Benat Prados) | 86' | |||||
88' | Stepan Chaloupek (Thay: David Zima) | |||||
88' | Dominik Pech (Thay: Christos Zafeiris) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Slavia Prague
Athletic Club
Slavia Prague
Kiếm soát bóng
44
56
16
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
7
0
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Athletic Club vs Slavia Prague
90 +4'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
88 '
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Dominik Pech.
88 '
David Zima rời sân và được thay thế bởi Stepan Chaloupek.
86 '
Benat Prados rời sân và được thay thế bởi Ander Herrera.
81 '
Thẻ vàng cho Jan Boril.
79 '
Thẻ vàng cho Oscar de Marcos.
77 '
Nico Williams rời sân và được thay thế bởi Oihan Sancet.
77 '
Inigo Ruiz de Galarreta rời sân và được thay thế bởi Mikel Jauregizar.
72 '
Simion Michez rời sân và được thay thế bởi Ondrej Lingr.
68 '
Thẻ vàng cho Christos Zafeiris.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Slavia Prague
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Álex Berenguer (7), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)
Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Jan Boril (18), David Zima (4), Malick Diouf (12), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Ondrej Zmrzly (33), Simion Michez (14), Mojmír Chytil (13), Lukáš Provod (17)
Athletic Club
4-2-3-1
13
Julen Agirrezabala
18
Óscar de Marcos
3
Dani Vivian
4
Aitor Paredes
17
Yuri Berchiche
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
24
Beñat Prados
9
Iñaki Williams
7
Álex Berenguer
10
Nico Williams
12
Gorka Guruzeta
17
Lukáš Provod
13
Mojmír Chytil
14
Simion Michez
33
Ondrej Zmrzly
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
21
David Douděra
12
Malick Diouf
4
David Zima
18
Jan Boril
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
3-4-3
Lịch sử đối đầu Athletic Club vs Slavia Prague
25/10/2024 | ||||||
UEFA EL
|
25/10/2024 |
Athletic Club
|
1 - 0 |
Slavia Prague
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Athletic Club
22/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
22/12/2024 |
Osasuna
|
1 - 2 |
Athletic Club
|
||
15/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
15/12/2024 |
Alaves
|
1 - 1 |
Athletic Club
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
11/12/2024 |
Fenerbahce
|
0 - 2 |
Athletic Club
|
||
08/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
08/12/2024 |
Athletic Club
|
2 - 0 |
Villarreal
|
||
05/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
05/12/2024 |
Athletic Club
|
2 - 1 |
Real Madrid
|
Phong độ thi đấu Slavia Prague
15/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
15/12/2024 |
Teplice
|
1 - 0 |
Slavia Prague
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Slavia Prague
|
1 - 2 |
Anderlecht
|
||
08/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
08/12/2024 |
SK Sigma Olomouc
|
1 - 2 |
Slavia Prague
|
||
05/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
05/12/2024 |
Banik Ostrava
|
0 - 1 |
Slavia Prague
|
||
01/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
01/12/2024 |
Slavia Prague
|
1 - 0 |
Slovan Liberec
|