Kết quả Dukla Praha vs Slavia Prague
Giải đấu: VĐQG Séc - Vòng 27

Dukla Praha
Kết thúc
0 - 0
01:00 - 30/03/2025
Stadion Juliska
Hiệp 1: 0 - 0

Slavia Prague
![]() |
36' | David Doudera | ||||
Dominik Hasek (Thay: Jaroslav Svozil) | 9' |
![]() |
||||
Dominik Hasek | 38' |
![]() |
||||
![]() |
45+2'' | Tomas Chory | ||||
Kevin-Prince Milla | 76' |
![]() |
||||
![]() |
61' | Vasil Kusej (Thay: Ondrej Zmrzly) | ||||
![]() |
61' | David Pech (Thay: David Moses) | ||||
![]() |
73' | Divine Teah (Thay: Ivan Schranz) | ||||
Christian Bacinsky (Thay: Marcel Cermak) | 80' |
![]() |
||||
Jakub Reznicek (Thay: Kevin-Prince Milla) | 80' |
![]() |
||||
David Ludvicek | 78' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Slavia Prague

Dukla Praha

Slavia Prague
Kiếm soát bóng
39
61
6
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
9
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Dukla Praha vs Slavia Prague
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
80 '
Kevin-Prince Milla rời sân và được thay thế bởi Jakub Reznicek.
80 '
Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Christian Bacinsky.
78 '

Thẻ vàng cho David Ludvicek.
78 '

Thẻ vàng cho [player1].
76 '

Thẻ vàng cho Kevin-Prince Milla.
73 '
Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Divine Teah.
61 '
David Moses rời sân và được thay thế bởi David Pech.
61 '
Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.
46 '
Hiệp hai đã bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Slavia Prague
Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Tomas Vondrasek (17), Jaroslav Svozil (25), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Rajmund Mikus (10), Filip Lichy (20), Marcel Cermak (19), Filip Spatenka (21), Kevin Prince Milla (22)
Slavia Prague (4-2-3-1): Jindřich Staněk (36), David Douděra (21), Jan Boril (18), David Zima (4), Ondrej Zmrzly (33), David Moses (16), Oscar Dorley (19), Ivan Schranz (26), Christos Zafeiris (10), Lukáš Provod (17), Tomáš Chorý (25)

Dukla Praha
4-1-4-1
28
Matus Hruska
17
Tomas Vondrasek
25
Jaroslav Svozil
33
Marios Pourzitidis
2
David Ludvicek
7
Jan Peterka
10
Rajmund Mikus
20
Filip Lichy
19
Marcel Cermak
21
Filip Spatenka
22
Kevin Prince Milla
25
Tomáš Chorý
17
Lukáš Provod
10
Christos Zafeiris
26
Ivan Schranz
19
Oscar Dorley
16
David Moses
33
Ondrej Zmrzly
4
David Zima
18
Jan Boril
21
David Douděra
36
Jindřich Staněk

Slavia Prague
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Dukla Praha vs Slavia Prague
19/10/2022 | ||||||
CZEC
|
19/10/2022 |
Dukla Praha
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Slavia Prague
|
27/10/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
27/10/2024 |
Slavia Prague
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Dukla Praha
|
30/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
30/03/2025 |
Dukla Praha
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Slavia Prague
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Dukla Praha
30/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
30/03/2025 |
Dukla Praha
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Slavia Prague
|
15/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
15/03/2025 |
Pardubice
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Dukla Praha
|
13/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
13/03/2025 |
Dukla Praha
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Karvina
|
08/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
08/03/2025 |
Dukla Praha
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Teplice
|
02/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
02/03/2025 |
Slovan Liberec
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Dukla Praha
|
Phong độ thi đấu Slavia Prague
30/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
30/03/2025 |
Dukla Praha
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Slavia Prague
|
17/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
17/03/2025 |
Slavia Prague
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Jablonec
|
09/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
09/03/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Slavia Prague
|
03/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
03/03/2025 |
Slavia Prague
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Bohemians 1905
|
27/02/2025 | ||||||
CZEC
|
27/02/2025 |
Slavia Prague
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
FK MAS Taborsko
|