Kết quả Viktoria Plzen vs Qarabag Futbol Klubu
Giải đấu: Champions League - Vòng bảng
Kết thúc
2 - 1
02:00 - 24/08/2022
Doosan Arena Plzen
Hiệp 1: 0 - 1
|
|
19' | Luka Gugeshashvili | ||||
| Ludek Pernica | 38' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
38' | Filip Ozobic | |||
| Jan Sykora | 40' |
|
||||
| Vaclav Jemelka | 43' |
|
||||
| Jan Kliment (Thay: Jan Sykora) | 46' |
|
||||
|
|
54' | Marko Jankovic (Thay: Richard Almeida) | ||||
| Jan Kopic | 58' |
|
1 - 1 | |||
|
|
70' | Ramil Sheydaev (Thay: Filip Ozobic) | ||||
| Jan Kliment (Kiến tạo: Jhon Mosquera) | 73' |
|
2 - 1 | |||
| Erik Jirka (Thay: Jan Kliment) | 74' |
|
||||
| Mohamed Tijani | 74' |
|
||||
|
|
81' | Owusu Kwabena (Thay: Ibrahima Wadji) | ||||
| Rene Dedic (Thay: Tomas Chory) | 86' |
|
||||
| Jan Kopic | 90' |
|
||||
| Filip Cihak (Thay: Jan Kopic) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Qarabag Futbol Klubu
Viktoria Plzen
Qarabag Futbol Klubu
Kiếm soát bóng
44
56
15
Phạm lỗi
4
0
Ném biên
0
4
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
4
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
6
2
Sút không trúng đích
11
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Viktoria Plzen vs Qarabag Futbol Klubu
90 +5'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 '
Jan Kopic ra đi và anh ấy được thay thế bởi Filip Cihak.
90 '
Thẻ vàng cho Jan Kopic.
86 '
Tomas Chory sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rene Dedic.
81 '
Ibrahima Wadji sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Owusu Kwabena.
74 '
Thẻ vàng cho Mohamed Tijani.
74 '
Jan Kliment ra sân và anh ấy được thay thế bởi Erik Jirka.
73 '
G O O O A A A L - Jan Kliment đang nhắm đến!
72 '
G O O O A A A L - Jan Kliment đang nhắm đến!
70 '
Filip Ozobic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ramil Sheydaev.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Qarabag Futbol Klubu
Viktoria Plzen (3-5-1-1): Jindrich Stanek (36), Ludek Pernica (4), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Libor Holik (44), Jhon Mosquera (18), Jan Kopic (10), Lukas Kalvach (23), Pavel Bucha (20), Jan Sykora (7), Tomas Chory (15)
Qarabag Futbol Klubu (4-2-1-3): Shakhrudin Magomedaliyev (1), Marko Vesovic (29), Bahlul Mustafazada (13), Badavi Huseynov (55), Tural Bayramov (27), Qara Garayev (2), Richard Almeida (7), Philip Ozobic (19), Kady Malinowski (20), Ibrahima Wadji (25), Abdellah Zoubir (10)
Viktoria Plzen
3-5-1-1
36
Jindrich Stanek
4
Ludek Pernica
21
Vaclav Jemelka
24
Milan Havel
44
Libor Holik
18
Jhon Mosquera
10
Jan Kopic
23
Lukas Kalvach
20
Pavel Bucha
7
Jan Sykora
15
Tomas Chory
10
Abdellah Zoubir
25
Ibrahima Wadji
20
Kady Malinowski
19
Philip Ozobic
7
Richard Almeida
2
Qara Garayev
27
Tural Bayramov
55
Badavi Huseynov
13
Bahlul Mustafazada
29
Marko Vesovic
1
Shakhrudin Magomedaliyev
Qarabag Futbol Klubu
4-2-1-3
Lịch sử đối đầu Viktoria Plzen vs Qarabag Futbol Klubu
| 17/08/2022 | ||||||
|
UEFA CL
|
17/08/2022 |
Qarabag Futbol Klubu
|
0 - 0 |
Viktoria Plzen
|
||
| 24/08/2022 | ||||||
|
UEFA CL
|
24/08/2022 |
Viktoria Plzen
|
2 - 1 |
Qarabag Futbol Klubu
|
||
| 09/07/2024 | ||||||
|
GH
|
09/07/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 2 |
Qarabag Futbol Klubu
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Viktoria Plzen
| 03/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
03/11/2025 |
Teplice
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
CZEC
|
29/10/2025 |
FK Nove Sady
|
0 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
27/10/2025 |
Viktoria Plzen
|
2 - 0 |
Banik Ostrava
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
AS Roma
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
18/10/2025 |
Bohemians 1905
|
0 - 1 |
Viktoria Plzen
|
||
Phong độ thi đấu Qarabag Futbol Klubu
| 31/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
31/10/2025 |
Qarabag
|
2 - 0 |
Imisli FK
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
26/10/2025 |
Qarabag
|
0 - 0 |
Shamakhi FK
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
22/10/2025 |
Athletic Club
|
3 - 1 |
Qarabag
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
17/10/2025 |
Turan Tovuz
|
1 - 2 |
Qarabag
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
04/10/2025 |
Qarabag
|
1 - 0 |
FC Kapaz
|
||