Kết quả Teplice vs Viktoria Plzen
Giải đấu: VĐQG Séc - Vòng 14
|
|
62' | Tomas Ladra (Thay: Merchas Doski) | ||||
| Robert Jukl (Thay: Daniel Marecek) | 74' |
|
||||
| Josef Svanda (Thay: John Auta) | 75' |
|
||||
| Matej Pulkrab (Thay: Matyas Kozak) | 75' |
|
||||
|
|
81' | Milan Havel (Thay: Rafiu Durosinmi) | ||||
|
|
86' | Adrian Zeljkovic (Thay: Karel Spacil) | ||||
| Ladislav Takacs (Thay: Lukas Marecek) | 90' |
|
||||
| Michal Bilek (Thay: Matej Radosta) | 90' |
|
||||
| John Auta | 34' |
|
1 - 0 | |||
|
|
55' | Merchas Doski | ||||
|
|
61' | Rafiu Durosinmi | ||||
| 1 - 1 |
|
64' | Prince Adu (Kiến tạo: Cheick Souare) | |||
|
|
86' | Prince Adu | ||||
| 1 - 2 |
|
90+8'' | Vaclav Jemelka (Kiến tạo: Cheick Souare) | |||
|
|
90+11'' | Lukas Cerv |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Teplice vs Viktoria Plzen
Teplice
Viktoria Plzen
Kiếm soát bóng
32
68
13
Phạm lỗi
18
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
6
2
Sút không trúng đích
2
2
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Teplice vs Viktoria Plzen
90 +11'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +11'
Thẻ vàng cho Lukas Cerv.
90 +8'
Cheick Souare đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +8'
V À A A O O O - Vaclav Jemelka đã ghi bàn!
90 +3'
Matej Radosta rời sân và được thay thế bởi Michal Bilek.
90 '
Lukas Marecek rời sân và được thay thế bởi Ladislav Takacs.
86 '
Karel Spacil rời sân và được thay thế bởi Adrian Zeljkovic.
86 '
Thẻ vàng cho Prince Adu.
81 '
Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.
75 '
Matyas Kozak rời sân và được thay thế bởi Matej Pulkrab.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Teplice vs Viktoria Plzen
Teplice (3-4-1-2): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), Matej Radosta (35), Lukas Marecek (23), Daniel Marecek (37), Matej Riznic (25), Daniel Trubac (20), John Auta (46), Matyas Kozak (11)
Viktoria Plzen (4-2-3-1): Martin Jedlička (23), Jan Paluska (22), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Merchas Doski (14), Lukáš Červ (6), Karel Spacil (5), Amar Memic (99), Cheick Souaré (19), Prince Kwabena Adu (80), Rafiu Durosinmi (17)
Teplice
3-4-1-2
29
Matous Trmal
34
Nojus Vytis Audinis
17
Denis Halinsky
28
Dalibor Vecerka
35
Matej Radosta
23
Lukas Marecek
37
Daniel Marecek
25
Matej Riznic
20
Daniel Trubac
46
John Auta
11
Matyas Kozak
17
Rafiu Durosinmi
80
Prince Kwabena Adu
19
Cheick Souaré
99
Amar Memic
5
Karel Spacil
6
Lukáš Červ
14
Merchas Doski
21
Vaclav Jemelka
40
Sampson Dweh
22
Jan Paluska
23
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Teplice vs Viktoria Plzen
| 17/10/2021 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
17/10/2021 |
Teplice
|
0 - 1 |
Viktoria Plzen
|
||
| 13/03/2022 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
13/03/2022 |
Viktoria Plzen
|
1 - 0 |
Teplice
|
||
| 31/07/2022 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
31/07/2022 |
Teplice
|
2 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
| 30/04/2023 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
30/04/2023 |
Viktoria Plzen
|
1 - 1 |
Teplice
|
||
| 22/07/2023 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
22/07/2023 |
Teplice
|
1 - 0 |
Viktoria Plzen
|
||
| 28/04/2024 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
28/04/2024 |
Viktoria Plzen
|
3 - 0 |
Teplice
|
||
| 06/12/2024 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
06/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 1 |
Teplice
|
||
| 16/02/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
16/02/2025 |
Teplice
|
0 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
| 03/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
03/11/2025 |
Teplice
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Teplice
| 03/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
03/11/2025 |
Teplice
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
25/10/2025 |
Hradec Kralove
|
0 - 0 |
Teplice
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
18/10/2025 |
Teplice
|
1 - 1 |
Slovan Liberec
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
04/10/2025 |
Dukla Praha
|
1 - 3 |
Teplice
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
28/09/2025 |
Teplice
|
0 - 0 |
Pardubice
|
||
Phong độ thi đấu Viktoria Plzen
| 03/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
03/11/2025 |
Teplice
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
CZEC
|
29/10/2025 |
FK Nove Sady
|
0 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
27/10/2025 |
Viktoria Plzen
|
2 - 0 |
Banik Ostrava
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
AS Roma
|
1 - 2 |
Viktoria Plzen
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
18/10/2025 |
Bohemians 1905
|
0 - 1 |
Viktoria Plzen
|
||