Kết quả Nice vs Nantes
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 27
0 - 1 | 19' | Matthis Abline (Kiến tạo: Kelvin Amian) | ||||
51' | Nicolas Cozza | |||||
52' | Eray Coemert | |||||
58' | Pedro Chirivella | |||||
Jordan Lotomba | 58' | |||||
Evann Guessand (Thay: Mohamed-Ali Cho) | 60' | |||||
Melvin Bard (Thay: Romain Perraud) | 60' | |||||
Antoine Mendy (Thay: Tom Louchet) | 60' | |||||
(Pen) Terem Moffi | 72' | 1 - 1 | ||||
1 - 2 | 76' | (Pen) Mostafa Mohamed | ||||
78' | Matthis Abline | |||||
79' | Tino Kadewere (Thay: Matthis Abline) | |||||
Aliou Balde (Thay: Jordan Lotomba) | 84' | |||||
87' | Marcus Regis Coco (Thay: Mostafa Mohamed) | |||||
87' | Samuel Moutoussamy (Thay: Florent Mollet) | |||||
Gaetan Laborde (Thay: Jeremie Boga) | 77' | |||||
90+1'' | Marcus Regis Coco | |||||
90' | Nathan Zeze (Thay: Douglas Augusto) | |||||
Gaetan Laborde | 90+8'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nice vs Nantes
Nice
Nantes
Kiếm soát bóng
57
43
7
Phạm lỗi
19
11
Ném biên
18
0
Việt vị
3
18
Chuyền dài
6
9
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
6
7
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
1
2
Thủ môn cản phá
1
5
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nice vs Nantes
90 +9'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +9'
Kiểm soát bóng: Nice: 57%, Nantes: 43%.
90 +9'
Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
90 +8'
Tino Kadewere của Nantes thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
90 +8'
Trọng tài chạy lại rút thẻ vàng cho Gaetan Laborde của Nice vì lỗi trước đó.
90 +7'
Douglas Augusto rời sân để vào thay Nathan Zeze thay người chiến thuật.
90 +7'
Tino Kadere là những người chơi bóng bằng tay.
90 +7'
Nantes thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +6'
Marcus Regis Coco giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
90 +6'
Marcin Bulka tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Nantes
Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Romain Perraud (15), Hichem Boudaoui (28), Tom Louche (32), Alexis Claude-Maurice (18), Mohamed-Ali Cho (25), Terem Moffi (9), Jeremie Boga (7)
Nantes (4-2-3-1): Alban Lafont (1), Kelvin Amian (98), Eray Comert (24), Jean-Charles Castelletto (21), Nicolas Cozza (3), Douglas (6), Pedro Chirivella (5), Florent Mollet (25), Moussa Sissoko (17), Matthis Abline (39), Mostafa Mohamed (31)
Nice
4-3-3
1
Marcin Bulka
23
Jordan Lotomba
6
Jean-Clair Todibo
4
Dante
15
Romain Perraud
28
Hichem Boudaoui
32
Tom Louche
18
Alexis Claude-Maurice
25
Mohamed-Ali Cho
9
Terem Moffi
7
Jeremie Boga
31
Mostafa Mohamed
39
Matthis Abline
17
Moussa Sissoko
25
Florent Mollet
5
Pedro Chirivella
6
Douglas
3
Nicolas Cozza
21
Jean-Charles Castelletto
24
Eray Comert
98
Kelvin Amian
1
Alban Lafont
Nantes
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Nice vs Nantes
08/02/2015 | ||||||
FRA D1
|
08/02/2015 |
Nice
|
0 - 0 |
Nantes
|
||
05/11/2015 | ||||||
FRA D1
|
05/11/2015 |
Nice
|
1 - 2 |
Nantes
|
||
30/04/2016 | ||||||
FRA D1
|
30/04/2016 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
30/10/2016 | ||||||
FRA D1
|
30/10/2016 |
Nice
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
18/03/2017 | ||||||
FRA D1
|
18/03/2017 |
Nantes
|
1 - 1 |
Nice
|
||
10/12/2017 | ||||||
FRA D1
|
10/12/2017 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
18/02/2018 | ||||||
FRA D1
|
18/02/2018 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
26/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
26/09/2018 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
12/05/2019 | ||||||
FRA D1
|
12/05/2019 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
06/10/2019 | ||||||
FRA D1
|
06/10/2019 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
04/10/2020 | ||||||
FRA D1
|
04/10/2020 |
Nice
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
04/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
04/04/2021 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
12/09/2021 | ||||||
FRA D1
|
12/09/2021 |
Nantes
|
0 - 2 |
Nice
|
||
15/01/2022 | ||||||
FRA D1
|
15/01/2022 |
Nice
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
08/05/2022 | ||||||
FRAC
|
08/05/2022 |
Nice
|
0 - 1 |
Nantes
|
||
23/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
23/10/2022 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
12/03/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2023 |
Nantes
|
2 - 2 |
Nice
|
||
03/12/2023 | ||||||
FRA D1
|
03/12/2023 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
31/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
31/03/2024 |
Nice
|
1 - 2 |
Nantes
|
||
20/10/2024 | ||||||
FRA D1
|
20/10/2024 |
Nantes
|
1 - 1 |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Lyon
|
4 - 1 |
Nice
|
Phong độ thi đấu Nantes
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Drancy
|
0 - 4 |
Nantes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Brest
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Paris Saint-Germain
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Nantes
|
0 - 2 |
Le Havre
|