Kết quả Nice vs Nantes
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 28
0 - 1 |
![]() |
11' | Douglas Augusto (Kiến tạo: Moses Simon) | |||
Ali Abdi (Kiến tạo: Hicham Boudaoui) | 14' |
![]() |
1 - 1 | |||
Moise Bombito | 28' |
![]() |
||||
1 - 2 |
![]() |
38' | Matthis Abline | |||
![]() |
47' | Saidou Sow | ||||
Evann Guessand (Thay: Mohamed-Ali Cho) | 62' |
![]() |
||||
Morgan Sanson (Thay: Pablo Rosario) | 63' |
![]() |
||||
Badredine Bouanani (Thay: Moise Bombito) | 63' |
![]() |
||||
Terem Moffi (Thay: Gaetan Laborde) | 72' |
![]() |
||||
![]() |
74' | Marcus Regis Coco (Thay: Meschack Elia) | ||||
![]() |
74' | Mostafa Mohamed (Thay: Sorba Thomas) | ||||
![]() |
80' | Johann Lepenant (Thay: Matthis Abline) | ||||
![]() |
80' | Sekou Doucoure (Thay: Saidou Sow) | ||||
Tom Louchet (Thay: Ali Abdi) | 83' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Dehmaine Assoumani (Thay: Moses Simon) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Nice vs Nantes

Nice

Nantes
Kiếm soát bóng
76
24
9
Phạm lỗi
14
25
Ném biên
15
1
Việt vị
0
11
Chuyền dài
0
11
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
4
6
Sút không trúng đích
2
6
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
8
3
Phát bóng
15
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nice vs Nantes
90 +6'
Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Nantes đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
90 +6'
Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nice: 77%, Nantes: 23%.
90 +6'
Badredine Bouanani chơi bóng bằng tay.
90 +5'
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mostafa Mohamed từ Nantes đá ngã Mohamed Abdelmonem.
90 +5'
Quả phát bóng từ khung thành cho Nantes.
90 +4'
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +4'
Marcin Bulka thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
90 +3'
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +3'
Quả phát bóng từ khung thành cho Nice.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Nantes
Nice (3-4-3): Marcin Bulka (1), Moïse Bombito (64), Youssouf Ndayishimiye (55), Mohamed Abdelmonem (5), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Pablo Rosario (8), Ali Abdi (2), Gaetan Laborde (24), Mohamed-Ali Cho (25), Jeremie Boga (7)
Nantes (3-4-3): Anthony Lopes (16), Saidou Sow (24), Nicolas Pallois (4), Kelvin Amian (98), Sorba Thomas (22), Louis Leroux (66), Douglas (6), Nicolas Cozza (3), Mechak Elia (17), Matthis Abline (39), Moses Simon (27)

Nice
3-4-3
1
Marcin Bulka
64
Moïse Bombito
55
Youssouf Ndayishimiye
5
Mohamed Abdelmonem
92
Jonathan Clauss
6
Hichem Boudaoui
8
Pablo Rosario
2
Ali Abdi
24
Gaetan Laborde
25
Mohamed-Ali Cho
7
Jeremie Boga
27
Moses Simon
39
Matthis Abline
17
Mechak Elia
3
Nicolas Cozza
6
Douglas
66
Louis Leroux
22
Sorba Thomas
98
Kelvin Amian
4
Nicolas Pallois
24
Saidou Sow
16
Anthony Lopes

Nantes
3-4-3
Lịch sử đối đầu Nice vs Nantes
05/11/2015 | ||||||
FRA D1
|
05/11/2015 |
Nice
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Nantes
|
30/04/2016 | ||||||
FRA D1
|
30/04/2016 |
Nantes
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nice
|
30/10/2016 | ||||||
FRA D1
|
30/10/2016 |
Nice
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Nantes
|
18/03/2017 | ||||||
FRA D1
|
18/03/2017 |
Nantes
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nice
|
10/12/2017 | ||||||
FRA D1
|
10/12/2017 |
Nantes
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Nice
|
18/02/2018 | ||||||
FRA D1
|
18/02/2018 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nantes
|
26/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
26/09/2018 |
Nantes
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Nice
|
12/05/2019 | ||||||
FRA D1
|
12/05/2019 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nantes
|
06/10/2019 | ||||||
FRA D1
|
06/10/2019 |
Nantes
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nice
|
04/10/2020 | ||||||
FRA D1
|
04/10/2020 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nantes
|
04/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
04/04/2021 |
Nantes
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Nice
|
12/09/2021 | ||||||
FRA D1
|
12/09/2021 |
Nantes
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Nice
|
15/01/2022 | ||||||
FRA D1
|
15/01/2022 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nantes
|
08/05/2022 | ||||||
FRAC
|
08/05/2022 |
Nice
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Nantes
|
23/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
23/10/2022 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nantes
|
12/03/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2023 |
Nantes
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Nice
|
03/12/2023 | ||||||
FRA D1
|
03/12/2023 |
Nantes
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nice
|
31/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
31/03/2024 |
Nice
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Nantes
|
20/10/2024 | ||||||
FRA D1
|
20/10/2024 |
Nantes
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nice
|
05/04/2025 | ||||||
FRA D1
|
05/04/2025 |
Nice
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Nantes
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Nice
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Nancy
|
16/07/2025 | ||||||
GH
|
16/07/2025 |
Nice
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Aubagne
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
18/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
18/05/2025 |
Nice
|
![]() |
6 - 0 | ![]() |
Brest
|
11/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
11/05/2025 |
Rennes
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Nice
|
Phong độ thi đấu Nantes
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Nantes
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Guingamp
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Nantes
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Laval
|
18/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
18/05/2025 |
Nantes
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
11/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
11/05/2025 |
Auxerre
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nantes
|
04/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
04/05/2025 |
Nantes
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Angers
|