Kết quả Nantes vs Nice
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 27
0 - 1 | 4' | Terem Moffi (Kiến tạo: Ross Barkley) | ||||
Samuel Moutoussamy | 28' | |||||
31' | Melvin Bard | |||||
Moussa Sissoko (Kiến tạo: Ludovic Blas) | 30' | 1 - 1 | ||||
(Pen) Ludovic Blas | 36' | 1 - 1 | ||||
29' | Melvin Bard | |||||
(Pen) Ludovic Blas | 34' | 1 - 1 | ||||
64' | Aaron Ramsey (Thay: Ross Barkley) | |||||
64' | Gaetan Laborde (Thay: Badredine Bouanani) | |||||
64' | Jordan Lotomba (Thay: Alexis Beka) | |||||
Mostafa Mohamed (Thay: Moses Simon) | 65' | |||||
Florent Mollet (Thay: Pedro Chirivella) | 65' | |||||
1 - 2 | 70' | Youssouf Ndayishimiye (Kiến tạo: Terem Moffi) | ||||
Stredair Appuah (Thay: Samuel Moutoussamy) | 81' | |||||
Joao Victor (Thay: Jaouen Hadjam) | 81' | |||||
81' | Ayoub Amraoui (Thay: Hichem Boudaoui) | |||||
81' | Pablo Rosario (Thay: Khephren Thuram-Ulien) | |||||
Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Joao Victor) | 87' | 2 - 2 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nantes vs Nice
Nantes
Nice
Kiếm soát bóng
45
55
9
Phạm lỗi
11
18
Ném biên
14
2
Việt vị
0
6
Chuyền dài
16
1
Phạt góc
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
7
4
Sút không trúng đích
7
3
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công
4
5
Thủ môn cản phá
1
9
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nantes vs Nice
90 +4'
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
90 +4'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Kiểm soát bóng: Nantes: 45%, Nice: 55%.
90 +3'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Ludovic Blas của đội Nantes vấp ngã Terem Moffi
90 +3'
Alban Lafont của Nantes cản đường chuyền về phía vòng cấm.
90 +3'
Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
90 +3'
Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Ludovic Blas của Nantes vấp ngã Gaetan Laborde
90 +3'
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +2'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Melvin Bard của Nice vấp phải Stredair Appuah
90 +2'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Melvin Bard của Nice vấp ngã Moussa Sissoko
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nantes vs Nice
Nantes (4-2-3-1): Alban Lafont (1), Fabien Centtonze (28), Andrei (3), Nicolas Pallois (4), Jaouen Hadjam (26), Samuel Moutoussamy (8), Pedro Chirivella (5), Moussa Sissoko (17), Ludovic Blas (10), Moses Simon (27), Ignatius Kpene Ganago (14)
Nice (3-4-2-1): Kasper Schmeichel (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Alexis Beka Beka (21), Hicham Boudaoui (28), Kephren Thuram-Ulien (19), Melvin Bard (26), Badredine Bouanani (35), Ross Barkley (11), Terem Moffi (9)
Nantes
4-2-3-1
1
Alban Lafont
28
Fabien Centtonze
3
Andrei
4
Nicolas Pallois
26
Jaouen Hadjam
8
Samuel Moutoussamy
5
Pedro Chirivella
17
Moussa Sissoko
10
Ludovic Blas
27
Moses Simon
14
Ignatius Kpene Ganago
9
Terem Moffi
11
Ross Barkley
35
Badredine Bouanani
26
Melvin Bard
19
Kephren Thuram-Ulien
28
Hicham Boudaoui
21
Alexis Beka Beka
4
Dante
25
Jean-Clair Todibo
55
Youssouf Ndayishimiye
1
Kasper Schmeichel
Nice
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Nantes vs Nice
08/02/2015 | ||||||
FRA D1
|
08/02/2015 |
Nice
|
0 - 0 |
Nantes
|
||
05/11/2015 | ||||||
FRA D1
|
05/11/2015 |
Nice
|
1 - 2 |
Nantes
|
||
30/04/2016 | ||||||
FRA D1
|
30/04/2016 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
30/10/2016 | ||||||
FRA D1
|
30/10/2016 |
Nice
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
18/03/2017 | ||||||
FRA D1
|
18/03/2017 |
Nantes
|
1 - 1 |
Nice
|
||
10/12/2017 | ||||||
FRA D1
|
10/12/2017 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
18/02/2018 | ||||||
FRA D1
|
18/02/2018 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
26/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
26/09/2018 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
12/05/2019 | ||||||
FRA D1
|
12/05/2019 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
06/10/2019 | ||||||
FRA D1
|
06/10/2019 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
04/10/2020 | ||||||
FRA D1
|
04/10/2020 |
Nice
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
04/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
04/04/2021 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
12/09/2021 | ||||||
FRA D1
|
12/09/2021 |
Nantes
|
0 - 2 |
Nice
|
||
15/01/2022 | ||||||
FRA D1
|
15/01/2022 |
Nice
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
08/05/2022 | ||||||
FRAC
|
08/05/2022 |
Nice
|
0 - 1 |
Nantes
|
||
23/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
23/10/2022 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
12/03/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2023 |
Nantes
|
2 - 2 |
Nice
|
||
03/12/2023 | ||||||
FRA D1
|
03/12/2023 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
31/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
31/03/2024 |
Nice
|
1 - 2 |
Nantes
|
||
20/10/2024 | ||||||
FRA D1
|
20/10/2024 |
Nantes
|
1 - 1 |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nantes
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Drancy
|
0 - 4 |
Nantes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Brest
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Paris Saint-Germain
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Nantes
|
0 - 2 |
Le Havre
|
Phong độ thi đấu Nice
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Lyon
|
4 - 1 |
Nice
|