Kết quả Nice vs Nantes
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 12
Youcef Atal (Thay: Jordan Lotomba) | 45' | |||||
46' | Fabien Centonze (Thay: Dennis Appiah) | |||||
0 - 1 | 49' | Ignatius Ganago (Kiến tạo: Moses Simon) | ||||
Jean-Clair Todibo | 60' | |||||
Hichem Boudaoui (Thay: Mattia Viti) | 62' | |||||
Aaron Ramsey (Thay: Khephren Thuram-Ulien) | 62' | |||||
Billal Brahimi (Thay: Ross Barkley) | 63' | |||||
Joe Bryan | 68' | |||||
Melvin Bard (Thay: Joe Bryan) | 71' | |||||
73' | Mostafa Mohamed (Thay: Moses Simon) | |||||
73' | Jean-Charles Castelletto (Thay: Ignatius Ganago) | |||||
75' | Antoine Kombouare | |||||
Melvin Bard | 81' | |||||
84' | Moussa Sissoko | |||||
88' | Marcus Regis Coco (Thay: Ludovic Blas) | |||||
88' | Sebastien Corchia (Thay: Moussa Sissoko) | |||||
90+4'' | Alban Lafont | |||||
(Pen) Nicolas Pepe | 90+7'' | 1 - 1 | ||||
90+9'' | Abdoul Kader Bamba | |||||
90+9'' | Samuel Moutoussamy | |||||
90+9'' | Alban Lafont |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nice vs Nantes
Nice
Nantes
Kiếm soát bóng
66
34
9
Phạm lỗi
9
25
Ném biên
15
2
Việt vị
1
18
Chuyền dài
15
7
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
2
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
2
Sút không trúng đích
5
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phản công
2
3
Thủ môn cản phá
4
4
Phát bóng
6
4
Chăm sóc y tế
2
Diễn biến trận đấu Nice vs Nantes
90 +9'
Tham dự ngày hôm nay là 20166.
90 +9'
GỬI ĐI! - Alban Lafont nhận thẻ vàng thứ hai vì bất đồng quan điểm.
90 +9'
Trọng tài không có khiếu nại từ Samuel Moutoussamy, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
90 +9'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +9'
Cầm bóng: Nice: 66%, Nantes: 34%.
90 +9'
Sebastien Corchia thắng trong một cuộc thách đấu trên không với Mario Lemina
90 +9'
Nice thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
90 +9'
GỬI ĐI! - Sau khi chửi bới lời từ chối, Abdoul Kader Bamba đã bị đuổi khỏi sân!
90 +7'
G O O O A A A L - Nicolas Pepe từ Nice dứt điểm (chân trái) từ chấm phạt đền! Alban Lafont đã chọn sai phía.
90 +6'
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định ở lại với cuộc gọi đầu tiên - quả phạt đền cho Nice!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Nantes
Nice (3-4-1-2): Kasper Schmeichel (1), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Mattia Viti (42), Jordan Lotomba (23), Joe Bryan (15), Mario Lemina (99), Kephren Thuram-Ulien (19), Ross Barkley (11), Nicolas Pepe (29), Gaetan Laborde (24)
Nantes (4-3-3): Alban Lafont (1), Dennis Appiah (12), Andrei (3), Nicolas Pallois (4), Quentin Merlin (29), Moussa Sissoko (17), Pedro Chirivella (5), Samuel Moutoussamy (8), Ludovic Blas (10), Ignatius Kpene Ganago (14), Moses Simon (27)
Nice
3-4-1-2
1
Kasper Schmeichel
25
Jean-Clair Todibo
4
Dante
42
Mattia Viti
23
Jordan Lotomba
15
Joe Bryan
99
Mario Lemina
19
Kephren Thuram-Ulien
11
Ross Barkley
29
Nicolas Pepe
24
Gaetan Laborde
27
Moses Simon
14
Ignatius Kpene Ganago
10
Ludovic Blas
8
Samuel Moutoussamy
5
Pedro Chirivella
17
Moussa Sissoko
29
Quentin Merlin
4
Nicolas Pallois
3
Andrei
12
Dennis Appiah
1
Alban Lafont
Nantes
4-3-3
Lịch sử đối đầu Nice vs Nantes
08/02/2015 | ||||||
FRA D1
|
08/02/2015 |
Nice
|
0 - 0 |
Nantes
|
||
05/11/2015 | ||||||
FRA D1
|
05/11/2015 |
Nice
|
1 - 2 |
Nantes
|
||
30/04/2016 | ||||||
FRA D1
|
30/04/2016 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
30/10/2016 | ||||||
FRA D1
|
30/10/2016 |
Nice
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
18/03/2017 | ||||||
FRA D1
|
18/03/2017 |
Nantes
|
1 - 1 |
Nice
|
||
10/12/2017 | ||||||
FRA D1
|
10/12/2017 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
18/02/2018 | ||||||
FRA D1
|
18/02/2018 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
26/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
26/09/2018 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
12/05/2019 | ||||||
FRA D1
|
12/05/2019 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
06/10/2019 | ||||||
FRA D1
|
06/10/2019 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
04/10/2020 | ||||||
FRA D1
|
04/10/2020 |
Nice
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
04/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
04/04/2021 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
12/09/2021 | ||||||
FRA D1
|
12/09/2021 |
Nantes
|
0 - 2 |
Nice
|
||
15/01/2022 | ||||||
FRA D1
|
15/01/2022 |
Nice
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
08/05/2022 | ||||||
FRAC
|
08/05/2022 |
Nice
|
0 - 1 |
Nantes
|
||
23/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
23/10/2022 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
12/03/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2023 |
Nantes
|
2 - 2 |
Nice
|
||
03/12/2023 | ||||||
FRA D1
|
03/12/2023 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
31/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
31/03/2024 |
Nice
|
1 - 2 |
Nantes
|
||
20/10/2024 | ||||||
FRA D1
|
20/10/2024 |
Nantes
|
1 - 1 |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Lyon
|
4 - 1 |
Nice
|
Phong độ thi đấu Nantes
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Drancy
|
0 - 4 |
Nantes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Brest
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Paris Saint-Germain
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Nantes
|
0 - 2 |
Le Havre
|