Kết quả Nice vs Nantes
Giải đấu: Cúp quốc gia Pháp - Chung kết
Jean-Clair Todibo | 42' | |||||
0 - 1 | 47' | (Pen) Ludovic Blas | ||||
Hichem Boudaoui | 55' | |||||
Justin Kluivert (Thay: Hichem Boudaoui) | 57' | |||||
Mario Lemina (Thay: Pablo Rosario) | 63' | |||||
Bilal Brahimi (Thay: Kasper Dolberg) | 63' | |||||
72' | Wylan Cyprien (Thay: Pedro Chirivella) | |||||
73' | Osman Bukari (Thay: Moses Simon) | |||||
Dante | 79' | |||||
83' | Fabio (Thay: Marcus Regis Coco) | |||||
Evann Guessand (Thay: Melvin Bard) | 86' | |||||
Mario Lemina | 90+3'' | |||||
90+3'' | Randal Kolo Muani | |||||
Mario Lemina | 90' | |||||
90' | Randal Kolo Muani |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nice vs Nantes
Nice
Nantes
Kiếm soát bóng
52
48
13
Phạm lỗi
9
22
Ném biên
13
0
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
9
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
5
3
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
6
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nice vs Nantes
90 +5'
Randal Kolo Muani (Nantes) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
90 +5'
Stephanie Frappart ra hiệu cho Nice ném biên bên phần sân của Nantes.
90 +4'
Mario Lemina (Nice) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
90 +2'
Nantes đá phạt.
90 +1'
Nicolas Pallois đã trở lại sân cỏ.
90 +1'
Nantes đẩy lên sân nhưng Stephanie Frappart nhanh chóng kéo họ vì việt vị.
90 '
Nicolas Pallois đã tạm ngừng thi đấu vì Nantes đang nằm đau quằn quại trên sân.
87 '
Nice được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
86 '
Bóng đi ra khỏi khung thành cho Nantes phát bóng lên.
85 '
Đá phạt Đẹp.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Nantes
Nice (4-4-2): Marcin Bulka (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Melvin Bard (26), Hichem Boudaoui (28), Pablo Rosario (8), Khephren Thuram-Ulien (19), Amine Gouiri (11), Andy Delort (7), Kasper Dolberg (9)
Nantes (3-4-1-2): Alban Lafont (1), Jean-Charles Castelletto (21), Andrei Girotto (3), Nicolas Pallois (4), Marcus Regis Coco (11), Pedro Chirivella (5), Samuel Moutoussamy (18), Quentin Merlin (29), Ludovic Blas (10), Randal Kolo Muani (23), Moses Simon (27)
Nice
4-4-2
1
Marcin Bulka
23
Jordan Lotomba
25
Jean-Clair Todibo
4
Dante
26
Melvin Bard
28
Hichem Boudaoui
8
Pablo Rosario
19
Khephren Thuram-Ulien
11
Amine Gouiri
7
Andy Delort
9
Kasper Dolberg
27
Moses Simon
23
Randal Kolo Muani
10
Ludovic Blas
29
Quentin Merlin
18
Samuel Moutoussamy
5
Pedro Chirivella
11
Marcus Regis Coco
4
Nicolas Pallois
3
Andrei Girotto
21
Jean-Charles Castelletto
1
Alban Lafont
Nantes
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Nice vs Nantes
08/02/2015 | ||||||
FRA D1
|
08/02/2015 |
Nice
|
0 - 0 |
Nantes
|
||
05/11/2015 | ||||||
FRA D1
|
05/11/2015 |
Nice
|
1 - 2 |
Nantes
|
||
30/04/2016 | ||||||
FRA D1
|
30/04/2016 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
30/10/2016 | ||||||
FRA D1
|
30/10/2016 |
Nice
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
18/03/2017 | ||||||
FRA D1
|
18/03/2017 |
Nantes
|
1 - 1 |
Nice
|
||
10/12/2017 | ||||||
FRA D1
|
10/12/2017 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
18/02/2018 | ||||||
FRA D1
|
18/02/2018 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
26/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
26/09/2018 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
12/05/2019 | ||||||
FRA D1
|
12/05/2019 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
06/10/2019 | ||||||
FRA D1
|
06/10/2019 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
04/10/2020 | ||||||
FRA D1
|
04/10/2020 |
Nice
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
04/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
04/04/2021 |
Nantes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
12/09/2021 | ||||||
FRA D1
|
12/09/2021 |
Nantes
|
0 - 2 |
Nice
|
||
15/01/2022 | ||||||
FRA D1
|
15/01/2022 |
Nice
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
08/05/2022 | ||||||
FRAC
|
08/05/2022 |
Nice
|
0 - 1 |
Nantes
|
||
23/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
23/10/2022 |
Nice
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
12/03/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2023 |
Nantes
|
2 - 2 |
Nice
|
||
03/12/2023 | ||||||
FRA D1
|
03/12/2023 |
Nantes
|
1 - 0 |
Nice
|
||
31/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
31/03/2024 |
Nice
|
1 - 2 |
Nantes
|
||
20/10/2024 | ||||||
FRA D1
|
20/10/2024 |
Nantes
|
1 - 1 |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
04/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
04/01/2025 |
Nice
|
3 - 2 |
Rennes
|
||
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
Phong độ thi đấu Nantes
11/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
11/01/2025 |
Nantes
|
2 - 2 |
AS Monaco
|
||
05/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
05/01/2025 |
Lille
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Drancy
|
0 - 4 |
Nantes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Brest
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|