Kết quả Man United vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 11
Bruno Fernandes (Kiến tạo: Amad Diallo) | 17' | 1 - 0 | ||||
(og) Victor Kristiansen | 38' | 2 - 0 | ||||
Jonny Evans (Thay: Diogo Dalot) | 57' | |||||
Alejandro Garnacho (Thay: Marcus Rashford) | 57' | |||||
63' | Facundo Buonanotte | |||||
70' | Hamza Choudhury (Thay: Wilfred Ndidi) | |||||
70' | Bilal El Khannous (Thay: Wilfred Ndidi) | |||||
Joshua Zirkzee (Thay: Rasmus Hoejlund) | 75' | |||||
Christian Eriksen (Thay: Casemiro) | 79' | |||||
Alejandro Garnacho (Kiến tạo: Bruno Fernandes) | 82' | 3 - 0 | ||||
83' | Kasey McAteer (Thay: James Justin) | |||||
88' | Odsonne Edouard (Thay: Jordan Ayew) | |||||
Christian Eriksen | 90+7'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Man United vs Leicester
Man United
Leicester
Kiếm soát bóng
51
49
9
Phạm lỗi
5
20
Ném biên
26
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
5
4
Sút không trúng đích
1
6
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
1
2
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Man United vs Leicester
90 +7'
Christian Eriksen của Manchester United nhận thẻ vàng vì câu giờ.
90 +7'
Manchester United có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
90 +7'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +7'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Manchester United: 51%, Leicester: 49%.
90 +7'
Bàn tay an toàn của Mads Hermansen khi anh ấy bước ra và giành bóng
90 +7'
Manchester United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +6'
Facundo Buonanotte giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Manuel Ugarte
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Manchester United: 51%, Leicester: 49%.
90 +5'
Matthijs de Ligt của Manchester United chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +5'
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Man United vs Leicester
Man United (4-2-3-1): André Onana (24), Diogo Dalot (20), Matthijs de Ligt (4), Lisandro Martínez (6), Noussair Mazraoui (3), Casemiro (18), Manuel Ugarte (25), Amad Diallo (16), Bruno Fernandes (8), Marcus Rashford (10), Rasmus Højlund (9)
Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), James Justin (2), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), Victor Kristiansen (16), Boubakary Soumaré (24), Wilfred Ndidi (6), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Jordan Ayew (18), Facundo Buonanotte (40)
Man United
4-2-3-1
24
André Onana
20
Diogo Dalot
4
Matthijs de Ligt
6
Lisandro Martínez
3
Noussair Mazraoui
18
Casemiro
25
Manuel Ugarte
16
Amad Diallo
8
Bruno Fernandes
10
Marcus Rashford
9
Rasmus Højlund
40
Facundo Buonanotte
18
Jordan Ayew
7
Abdul Fatawu
8
Harry Winks
6
Wilfred Ndidi
24
Boubakary Soumaré
16
Victor Kristiansen
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
2
James Justin
30
Mads Hermansen
Leicester
4-3-3
Lịch sử đối đầu Man United vs Leicester
29/11/2015 | ||||||
ENG PR
|
29/11/2015 |
Leicester
|
1 - 1 |
Man United
|
||
01/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
01/05/2016 |
Man United
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
07/08/2016 | ||||||
ENG FACS
|
07/08/2016 |
Man United
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
24/09/2016 | ||||||
ENG PR
|
24/09/2016 |
Man United
|
4 - 1 |
Leicester
|
||
05/02/2017 | ||||||
ENG PR
|
05/02/2017 |
Leicester
|
0 - 3 |
Man United
|
||
26/08/2017 | ||||||
ENG PR
|
26/08/2017 |
Man United
|
2 - 0 |
Leicester
|
||
24/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
24/12/2017 |
Leicester
|
2 - 2 |
Man United
|
||
11/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
11/08/2018 |
Man United
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
03/02/2019 | ||||||
ENG PR
|
03/02/2019 |
Leicester
|
0 - 1 |
Man United
|
||
14/09/2019 | ||||||
ENG PR
|
14/09/2019 |
Man United
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
26/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
26/07/2020 |
Leicester
|
0 - 2 |
Man United
|
||
26/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2020 |
Leicester
|
2 - 2 |
Man United
|
||
22/03/2021 | ||||||
ENG FAC
|
22/03/2021 |
Leicester
|
3 - 1 |
Man United
|
||
12/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
12/05/2021 |
Man United
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
16/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
16/10/2021 |
Leicester
|
4 - 2 |
Man United
|
||
02/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
02/04/2022 |
Man United
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
02/09/2022 | ||||||
ENG PR
|
02/09/2022 |
Leicester
|
0 - 1 |
Man United
|
||
19/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
19/02/2023 |
Man United
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
31/10/2024 | ||||||
ENG LC
|
31/10/2024 |
Man United
|
5 - 2 |
Leicester
|
||
10/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
10/11/2024 |
Man United
|
3 - 0 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Man United
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Man United
|
0 - 3 |
Bournemouth
|
||
20/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
20/12/2024 |
Tottenham
|
4 - 3 |
Man United
|
||
15/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2024 |
Man City
|
1 - 2 |
Man United
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 2 |
Man United
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Man United
|
2 - 3 |
Nottingham Forest
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|