Kết quả Man United vs Leicester
Giải đấu: Carabao Cup - Vòng 4
Casemiro (Kiến tạo: Alejandro Garnacho) | 15' | 1 - 0 | ||||
20' | Memeh Caleb Okoli | |||||
Alejandro Garnacho (Kiến tạo: Diogo Dalot) | 28' | 2 - 0 | ||||
2 - 1 | 33' | Bilal El Khannous | ||||
Bruno Fernandes | 36' | 3 - 1 | ||||
Casemiro | 39' | 4 - 1 | ||||
4 - 2 | 45+3'' | Conor Coady | ||||
Bruno Fernandes | 59' | 5 - 2 | ||||
Noussair Mazraoui (Thay: Lisandro Martinez) | 62' | |||||
Amad Diallo (Thay: Marcus Rashford) | 63' | |||||
72' | Will Alves (Thay: Bilal El Khannous) | |||||
72' | Facundo Buonanotte (Thay: Bobby Reid) | |||||
72' | Stephy Mavididi | |||||
72' | Stephy Mavididi (Thay: Kasey McAteer) | |||||
Rasmus Hoejlund (Thay: Alejandro Garnacho) | 73' | |||||
73' | Jannik Vestergaard (Thay: Memeh Caleb Okoli) | |||||
77' | Odsonne Edouard (Thay: Jordan Ayew) | |||||
Jonny Evans (Thay: Matthijs de Ligt) | 78' | |||||
68' | Jannik Vestergaard (Thay: Memeh Caleb Okoli) | |||||
72' | Odsonne Edouard (Thay: Jordan Ayew) | |||||
Jonny Evans (Thay: Matthijs de Ligt) | 72' | |||||
69' | Will Alves (Thay: Bilal El Khannous) | |||||
71' | Jannik Vestergaard (Thay: Memeh Caleb Okoli) | |||||
Ethan Wheatley (Thay: Joshua Zirkzee) | 85' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Man United vs Leicester
Man United
Leicester
Kiếm soát bóng
56
44
8
Phạm lỗi
5
7
Ném biên
20
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
7
8
Sút không trúng đích
5
6
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
4
7
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Man United vs Leicester
85 '
Joshua Zirkzee rời sân và được thay thế bởi Ethan Wheatley.
78 '
Matthijs de Ligt rời sân và được thay thế bởi [player2].
77 '
Jordan Ayew rời sân và được thay thế bởi Odsonne Edouard.
73 '
Memeh Caleb Okoli rời sân và được thay thế bởi Jannik Vestergaard.
73 '
Alejandro Garnacho rời sân và được thay thế bởi Rasmus Hoejlund.
72 '
Bobby Reid rời sân và được thay thế bởi Facundo Buonanotte.
72 '
Jordan Ayew rời sân và được thay thế bởi Odsonne Edouard.
72 '
Bilal El Khannous rời sân và được thay thế bởi Will Alves.
72 '
Matthijs de Ligt rời sân và được thay thế bởi Jonny Evans.
72 '
Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Stephy Mavididi.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Man United vs Leicester
Man United (4-2-3-1): Altay Bayındır (1), Diogo Dalot (20), Matthijs de Ligt (4), Victor Lindelöf (2), Lisandro Martínez (6), Manuel Ugarte (25), Casemiro (18), Marcus Rashford (10), Bruno Fernandes (8), Alejandro Garnacho (17), Joshua Zirkzee (11)
Leicester (4-2-3-1): Danny Ward (1), James Justin (2), Conor Coady (4), Caleb Okoli (5), Luke Thomas (33), Boubakary Soumaré (24), Oliver Skipp (22), Kasey McAteer (35), Bilal El Khannous (11), Bobby Decordova-Reid (14), Jordan Ayew (18)
Man United
4-2-3-1
1
Altay Bayındır
20
Diogo Dalot
4
Matthijs de Ligt
2
Victor Lindelöf
6
Lisandro Martínez
25
Manuel Ugarte
18
2
Casemiro
10
Marcus Rashford
8
2
Bruno Fernandes
17
Alejandro Garnacho
11
Joshua Zirkzee
18
Jordan Ayew
14
Bobby Decordova-Reid
11
Bilal El Khannous
35
Kasey McAteer
22
Oliver Skipp
24
Boubakary Soumaré
33
Luke Thomas
5
Caleb Okoli
4
Conor Coady
2
James Justin
1
Danny Ward
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Man United vs Leicester
29/11/2015 | ||||||
ENG PR
|
29/11/2015 |
Leicester
|
1 - 1 |
Man United
|
||
01/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
01/05/2016 |
Man United
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
07/08/2016 | ||||||
ENG FACS
|
07/08/2016 |
Man United
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
24/09/2016 | ||||||
ENG PR
|
24/09/2016 |
Man United
|
4 - 1 |
Leicester
|
||
05/02/2017 | ||||||
ENG PR
|
05/02/2017 |
Leicester
|
0 - 3 |
Man United
|
||
26/08/2017 | ||||||
ENG PR
|
26/08/2017 |
Man United
|
2 - 0 |
Leicester
|
||
24/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
24/12/2017 |
Leicester
|
2 - 2 |
Man United
|
||
11/08/2018 | ||||||
ENG PR
|
11/08/2018 |
Man United
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
03/02/2019 | ||||||
ENG PR
|
03/02/2019 |
Leicester
|
0 - 1 |
Man United
|
||
14/09/2019 | ||||||
ENG PR
|
14/09/2019 |
Man United
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
26/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
26/07/2020 |
Leicester
|
0 - 2 |
Man United
|
||
26/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2020 |
Leicester
|
2 - 2 |
Man United
|
||
22/03/2021 | ||||||
ENG FAC
|
22/03/2021 |
Leicester
|
3 - 1 |
Man United
|
||
12/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
12/05/2021 |
Man United
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
16/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
16/10/2021 |
Leicester
|
4 - 2 |
Man United
|
||
02/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
02/04/2022 |
Man United
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
02/09/2022 | ||||||
ENG PR
|
02/09/2022 |
Leicester
|
0 - 1 |
Man United
|
||
19/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
19/02/2023 |
Man United
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
31/10/2024 | ||||||
ENG LC
|
31/10/2024 |
Man United
|
5 - 2 |
Leicester
|
||
10/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
10/11/2024 |
Man United
|
3 - 0 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Man United
12/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
12/01/2025 |
Arsenal
|
1 - 1 |
Man United
|
||
05/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
05/01/2025 |
Liverpool
|
2 - 2 |
Man United
|
||
31/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
31/12/2024 |
Man United
|
0 - 2 |
Newcastle
|
||
27/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
27/12/2024 |
Wolves
|
2 - 0 |
Man United
|
||
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Man United
|
0 - 3 |
Bournemouth
|
Phong độ thi đấu Leicester
11/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/01/2025 |
Leicester
|
6 - 2 |
QPR
|
||
04/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
04/01/2025 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2024 |
Leicester
|
0 - 2 |
Man City
|
||
27/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
27/12/2024 |
Liverpool
|
3 - 1 |
Leicester
|
||
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|