Kết quả Ludogorets vs Athletic Club
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Erick Marcus | 20' | 1 - 0 | ||||
23' | Yuri Berchiche | |||||
Rick | 30' | |||||
48' | Daniel Vivian | |||||
56' | Mikel Vesga (Thay: Benat Prados) | |||||
56' | Oscar de Marcos (Thay: Andoni Gorosabel) | |||||
56' | Nico Serrano (Thay: Alvaro Djalo) | |||||
68' | Unai Gomez (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) | |||||
72' | Mikel Vesga | |||||
1 - 1 | 73' | Inaki Williams (Kiến tạo: Oscar de Marcos) | ||||
1 - 2 | 74' | Nico Serrano (Kiến tạo: Unai Gomez) | ||||
Georgi Rusev (Thay: Erick Marcus) | 74' | |||||
Georgi Rusev | 77' | |||||
84' | Ander Herrera (Thay: Nico Williams) | |||||
Denny Gropper (Thay: Aslak Fonn Witry) | 85' | |||||
Ivailo Chochev (Thay: Ivan Yordanov) | 85' | |||||
Rwan Cruz | 90+4'' | |||||
90+4'' | Nico Serrano |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Athletic Club
Ludogorets
Athletic Club
Kiếm soát bóng
40
60
15
Phạm lỗi
17
14
Ném biên
20
5
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
7
5
Sút không trúng đích
10
2
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
1
12
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ludogorets vs Athletic Club
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +4'
Thẻ vàng cho Nico Serrano.
90 +4'
Thẻ vàng cho Rwan Cruz.
85 '
Ivan Yordanov rời sân và được thay thế bởi Ivailo Chochev.
85 '
Aslak Fonn Witry rời sân và được thay thế bởi Denny Gropper.
84 '
Nico Williams rời sân và được thay thế bởi Ander Herrera.
77 '
Thẻ vàng cho Georgi Rusev.
74 '
Unai Gomez là người kiến tạo cho bàn thắng.
74 '
Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Georgi Rusev.
74 '
G O O O A A A L - Nico Serrano đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Athletic Club
Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Son (17), Ivan Yordanov (82), Rwan (12), Deroy Duarte (23), Marcus Erick (77), Kwadwo Duah (9), Rick Lima (7)
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Álex Berenguer (7), Nico Williams (10), Álvaro Djaló (11)
Ludogorets
4-3-3
1
Sergio Padt
16
Aslak Witry
24
Olivier Verdon
4
Dinis Almeida
17
Son
82
Ivan Yordanov
12
Rwan
23
Deroy Duarte
77
Marcus Erick
9
Kwadwo Duah
7
Rick Lima
11
Álvaro Djaló
10
Nico Williams
7
Álex Berenguer
9
Iñaki Williams
24
Beñat Prados
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
17
Yuri Berchiche
4
Aitor Paredes
3
Dani Vivian
2
Andoni Gorosabel
13
Julen Agirrezabala
Athletic Club
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Ludogorets vs Athletic Club
08/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
08/11/2024 |
Ludogorets
|
1 - 2 |
Athletic Club
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ludogorets
19/12/2024 | ||||||
BUL D1
|
19/12/2024 |
Botev Plovdiv
|
2 - 4 |
Ludogorets
|
||
16/12/2024 | ||||||
BUL CUP
|
16/12/2024 |
CSKA 1948
|
2 - 3 |
Ludogorets
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Ludogorets
|
2 - 2 |
AZ Alkmaar
|
||
08/12/2024 | ||||||
BUL D1
|
08/12/2024 |
Ludogorets
|
3 - 0 |
Botev Plovdiv
|
||
04/12/2024 | ||||||
BUL D1
|
04/12/2024 |
Arda Kardzhali
|
0 - 4 |
Ludogorets
|
Phong độ thi đấu Athletic Club
22/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
22/12/2024 |
Osasuna
|
1 - 2 |
Athletic Club
|
||
15/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
15/12/2024 |
Alaves
|
1 - 1 |
Athletic Club
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
11/12/2024 |
Fenerbahce
|
0 - 2 |
Athletic Club
|
||
08/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
08/12/2024 |
Athletic Club
|
2 - 0 |
Villarreal
|
||
05/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
05/12/2024 |
Athletic Club
|
2 - 1 |
Real Madrid
|