Kết quả Liverpool vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 18
0 - 1 | 4' | Kiernan Dewsbury-Hall (Kiến tạo: Patson Daka) | ||||
15' | Jamie Vardy (Thay: Patson Daka) | |||||
(og) Wout Faes | 38' | 1 - 1 | ||||
(og) Wout Faes | 45' | 2 - 1 | ||||
59' | Youri Tielemans (Thay: Wilfred Ndidi) | |||||
Konstantinos Tsimikas (Thay: Andrew Robertson) | 62' | |||||
Naby Keita (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain) | 62' | |||||
67' | Boubakary Soumare | |||||
71' | Kelechi Iheanacho (Thay: Ayoze Perez) | |||||
Joseph Gomez (Thay: Trent Alexander-Arnold) | 86' | |||||
Stefan Bajcetic (Thay: Harvey Elliott) | 86' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Liverpool vs Leicester
Liverpool
Leicester
Kiếm soát bóng
58
42
8
Phạm lỗi
15
18
Ném biên
14
2
Việt vị
5
23
Chuyền dài
14
4
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
8
Sút không trúng đích
3
8
Cú sút bị chặn
2
4
Phản công
5
1
Thủ môn cản phá
5
6
Phát bóng
11
1
Chăm sóc y tế
2
Diễn biến trận đấu Liverpool vs Leicester
90 +5'
Liverpool có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Kiểm soát bóng: Liverpool: 58%, Leicester: 42%.
90 +4'
Leicester được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +4'
Joseph Gomez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
90 +4'
Leicester đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
90 +4'
Quả phát bóng lên cho Leicester.
90 +4'
Liverpool đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
90 +3'
Stefan Bajcetic thắng thử thách trên không trước Kiernan Dewsbury-Hall
90 +3'
Trò chơi được khởi động lại.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Liverpool vs Leicester
Liverpool (4-3-3): Alisson (1), Trent Alexander-Arnold (66), Joel Matip (32), Virgil Van Dijk (4), Andy Robertson (26), Harvey Elliott (19), Jordan Henderson (14), Thiago (6), Mohamed Salah (11), Darwin Nunez (27), Alex Oxlade-Chamberlain (15)
Leicester (4-2-3-1): Danny Ward (1), Timothy Castagne (27), Daniel Amartey (18), Wout Faes (3), Luke Thomas (33), Wilfred Ndidi (25), Boubakary Soumare (42), Ayoze Perez (17), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Harvey Barnes (7), Patson Daka (20)
Liverpool
4-3-3
1
Alisson
66
Trent Alexander-Arnold
32
Joel Matip
4
Virgil Van Dijk
26
Andy Robertson
19
Harvey Elliott
14
Jordan Henderson
6
Thiago
11
Mohamed Salah
27
Darwin Nunez
15
Alex Oxlade-Chamberlain
20
Patson Daka
7
Harvey Barnes
22
Kiernan Dewsbury-Hall
17
Ayoze Perez
42
Boubakary Soumare
25
Wilfred Ndidi
33
Luke Thomas
3
Wout Faes
18
Daniel Amartey
27
Timothy Castagne
1
Danny Ward
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Liverpool vs Leicester
01/01/2015 | ||||||
ENG PR
|
01/01/2015 |
Liverpool
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
26/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2015 |
Liverpool
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
03/02/2016 | ||||||
ENG PR
|
03/02/2016 |
Leicester
|
2 - 0 |
Liverpool
|
||
10/09/2016 | ||||||
ENG PR
|
10/09/2016 |
Liverpool
|
4 - 1 |
Leicester
|
||
28/02/2017 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2017 |
Leicester
|
3 - 1 |
Liverpool
|
||
23/09/2017 | ||||||
ENG PR
|
23/09/2017 |
Leicester
|
2 - 3 |
Liverpool
|
||
30/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
30/12/2017 |
Liverpool
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
01/09/2018 | ||||||
ENG PR
|
01/09/2018 |
Leicester
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
31/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
31/01/2019 |
Liverpool
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
05/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
05/10/2019 |
Liverpool
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
27/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
27/12/2019 |
Leicester
|
0 - 4 |
Liverpool
|
||
23/11/2020 | ||||||
ENG PR
|
23/11/2020 |
Liverpool
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
13/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
13/02/2021 |
Leicester
|
3 - 1 |
Liverpool
|
||
23/12/2021 | ||||||
ENG LC
|
23/12/2021 |
Liverpool
|
3 - 3 |
Leicester
|
||
29/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2021 |
Leicester
|
1 - 0 |
Liverpool
|
||
11/02/2022 | ||||||
ENG PR
|
11/02/2022 |
Liverpool
|
2 - 0 |
Leicester
|
||
31/12/2022 | ||||||
ENG PR
|
31/12/2022 |
Liverpool
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
16/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
16/05/2023 |
Leicester
|
0 - 3 |
Liverpool
|
||
30/07/2023 | ||||||
GH
|
30/07/2023 |
Leicester
|
0 - 4 |
Liverpool
|
||
28/09/2023 | ||||||
ENG LC
|
28/09/2023 |
Liverpool
|
3 - 1 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Liverpool
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Tottenham
|
3 - 6 |
Liverpool
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Southampton
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Liverpool
|
2 - 2 |
Fulham
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Girona
|
0 - 1 |
Liverpool
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Newcastle
|
3 - 3 |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|