Kết quả Liverpool vs Leicester
Giải đấu: Carabao Cup - Vòng 3
0 - 1 | 3' | Kasey McAteer (Kiến tạo: Yunus Akgun) | ||||
23' | Ricardo Pereira | |||||
45+2'' | Hamza Choudhury | |||||
Cody Gakpo (Kiến tạo: Ryan Gravenberch) | 48' | 1 - 1 | ||||
57' | Wilfred Ndidi (Thay: Cesare Casadei) | |||||
64' | Abdul Issahaku (Thay: Marc Albrighton) | |||||
64' | Patson Daka (Thay: Kelechi Iheanacho) | |||||
65' | Kiernan Dewsbury-Hall (Thay: Yunus Akgun) | |||||
Darwin Nunez (Thay: Ben Doak) | 65' | |||||
Dominik Szoboszlai (Thay: Ryan Gravenberch) | 65' | |||||
Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Wataru Endo) | 70' | 2 - 1 | ||||
Stefan Bajcetic (Thay: Curtis Jones) | 79' | |||||
Wataru Endo | 86' | |||||
Diogo Jota (Kiến tạo: Jarell Quansah) | 89' | 3 - 1 | ||||
Luke Chambers | 90' | |||||
Luke Chambers (Thay: Konstantinos Tsimikas) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Liverpool vs Leicester
Liverpool
Leicester
Kiếm soát bóng
57
43
18
Phạm lỗi
8
16
Ném biên
24
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
1
11
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
7
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Liverpool vs Leicester
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +1'
Konstantinos Tsimikas vào sân và được thay thế bởi Luke Chambers.
90 '
Konstantinos Tsimikas vào sân và được thay thế bởi Luke Chambers.
89 '
Konstantinos Tsimikas vào sân và được thay thế bởi Luke Chambers.
89 '
Jarell Quansah đã hỗ trợ ghi bàn.
89 '
G O O O A A A L - Diogo Jota đã trúng mục tiêu!
86 '
Wataru Endo nhận thẻ vàng.
79 '
Curtis Jones rời sân và được thay thế bởi Stefan Bajcetic.
70 '
Wataru Endo đã kiến tạo nên bàn thắng.
70 '
G O O O A A A L - Dominik Szoboszlai đã trúng mục tiêu!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Liverpool vs Leicester
Liverpool (4-3-3): Caoimhin Kelleher (62), Curtis Jones (17), Ibrahima Konate (5), Jarell Quansah (78), Kostas Tsimikas (21), Ryan Gravenberch (38), Wataru Endo (3), Harvey Elliott (19), Ben Doak (50), Cody Gakpo (18), Diogo Jota (20)
Leicester (4-3-3): Jakub Stolarczyk (41), Ricardo Pereira (21), Harry Souttar (15), Conor Coady (4), Yunus Akgun (29), Hamza Choudhury (17), Cesare Casadei (7), Kasey McAteer (35), Kelechi Iheanacho (14), Marc Albrighton (11)
Liverpool
4-3-3
62
Caoimhin Kelleher
17
Curtis Jones
5
Ibrahima Konate
78
Jarell Quansah
21
Kostas Tsimikas
38
Ryan Gravenberch
3
Wataru Endo
19
Harvey Elliott
50
Ben Doak
18
Cody Gakpo
20
Diogo Jota
11
Marc Albrighton
14
Kelechi Iheanacho
35
Kasey McAteer
7
Cesare Casadei
17
Hamza Choudhury
29
Yunus Akgun
4
Conor Coady
15
Harry Souttar
21
Ricardo Pereira
41
Jakub Stolarczyk
Leicester
4-3-3
Lịch sử đối đầu Liverpool vs Leicester
01/01/2015 | ||||||
ENG PR
|
01/01/2015 |
Liverpool
|
2 - 2 |
Leicester
|
||
26/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2015 |
Liverpool
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
03/02/2016 | ||||||
ENG PR
|
03/02/2016 |
Leicester
|
2 - 0 |
Liverpool
|
||
10/09/2016 | ||||||
ENG PR
|
10/09/2016 |
Liverpool
|
4 - 1 |
Leicester
|
||
28/02/2017 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2017 |
Leicester
|
3 - 1 |
Liverpool
|
||
23/09/2017 | ||||||
ENG PR
|
23/09/2017 |
Leicester
|
2 - 3 |
Liverpool
|
||
30/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
30/12/2017 |
Liverpool
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
01/09/2018 | ||||||
ENG PR
|
01/09/2018 |
Leicester
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
31/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
31/01/2019 |
Liverpool
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
05/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
05/10/2019 |
Liverpool
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
27/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
27/12/2019 |
Leicester
|
0 - 4 |
Liverpool
|
||
23/11/2020 | ||||||
ENG PR
|
23/11/2020 |
Liverpool
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
13/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
13/02/2021 |
Leicester
|
3 - 1 |
Liverpool
|
||
23/12/2021 | ||||||
ENG LC
|
23/12/2021 |
Liverpool
|
3 - 3 |
Leicester
|
||
29/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2021 |
Leicester
|
1 - 0 |
Liverpool
|
||
11/02/2022 | ||||||
ENG PR
|
11/02/2022 |
Liverpool
|
2 - 0 |
Leicester
|
||
31/12/2022 | ||||||
ENG PR
|
31/12/2022 |
Liverpool
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
16/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
16/05/2023 |
Leicester
|
0 - 3 |
Liverpool
|
||
30/07/2023 | ||||||
GH
|
30/07/2023 |
Leicester
|
0 - 4 |
Liverpool
|
||
28/09/2023 | ||||||
ENG LC
|
28/09/2023 |
Liverpool
|
3 - 1 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Liverpool
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Tottenham
|
3 - 6 |
Liverpool
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Southampton
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Liverpool
|
2 - 2 |
Fulham
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
Girona
|
0 - 1 |
Liverpool
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Newcastle
|
3 - 3 |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|