Kết quả Kilmarnock vs Celtic
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 5
|
|
39' | Sebastian Tounekti | ||||
|
|
54' | Benjamin Nygren | ||||
| 0 - 1 |
|
57' | Daizen Maeda (Kiến tạo: Marcelo Saracchi) | |||
|
|
58' | James Forrest (Thay: Michel-Ange Balikwisha) | ||||
|
|
58' | Kieran Tierney (Thay: Marcelo Saracchi) | ||||
|
|
70' | Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) | ||||
|
|
70' | Kelechi Iheanacho (Thay: Daizen Maeda) | ||||
| Bruce Anderson (Thay: Djenairo Daniels) | 71' |
|
||||
| Jack Thomson (Thay: Liam Polworth) | 71' |
|
||||
| Greg Kiltie (Thay: Rory McKenzie) | 71' |
|
||||
| David Watson (Kiến tạo: Greg Kiltie) | 83' |
|
1 - 1 | |||
| Marley Watkins (Thay: George Stanger) | 77' |
|
||||
| Zac Williams (Thay: James Brown) | 84' |
|
||||
|
|
87' | Hyun-Jun Yang (Thay: Sebastian Tounekti) | ||||
| Greg Kiltie | 90+5'' |
|
||||
| 1 - 2 |
|
90+6'' | (Pen) Kelechi Iheanacho | |||
| David Watson | 90+6'' |
|
||||
|
|
90+7'' | Kelechi Iheanacho |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Celtic
Kilmarnock
Celtic
Kiếm soát bóng
24
76
10
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
6
5
Sút không trúng đích
9
5
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Kilmarnock vs Celtic
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Thẻ vàng cho Kelechi Iheanacho.
90 +6'
Thẻ vàng cho David Watson.
90 +6'
V À A A O O O - Kelechi Iheanacho từ Celtic thực hiện thành công quả phạt đền!
90 +5'
Thẻ vàng cho Greg Kiltie.
87 '
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
84 '
James Brown rời sân và được thay thế bởi Zac Williams.
83 '
Greg Kiltie đã kiến tạo cho bàn thắng này.
83 '
V À A A O O O - David Watson đã ghi bàn!
77 '
George Stanger rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Celtic
Kilmarnock (5-3-2): Max Stryjek (1), James Brown (15), George Stanger (14), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Dominic Thompson (3), Rory McKenzie (7), David Watson (12), Liam Polworth (31), Marcus Dackers (9), Djenario Daniels (29)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Colby Donovan (51), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Benjamin Nygren (8), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Sebastian Tounekti (23), Daizen Maeda (38), Michel-Ange Balikwisha (10)
Kilmarnock
5-3-2
1
Max Stryjek
15
James Brown
14
George Stanger
5
Lewis Mayo
6
Robbie Deas
3
Dominic Thompson
7
Rory McKenzie
12
David Watson
31
Liam Polworth
9
Marcus Dackers
29
Djenario Daniels
10
Michel-Ange Balikwisha
38
Daizen Maeda
23
Sebastian Tounekti
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
8
Benjamin Nygren
36
Marcelo Saracchi
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
51
Colby Donovan
1
Kasper Schmeichel
Celtic
4-3-3
Lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Celtic
| 08/12/2012 | ||||||
|
SCO PR
|
08/12/2012 |
Kilmarnock
|
1 - 3 |
Celtic
|
||
| 31/01/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
31/01/2013 |
Celtic
|
4 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 28/09/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
28/09/2013 |
Kilmarnock
|
2 - 5 |
Celtic
|
||
| 30/01/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
30/01/2014 |
Celtic
|
4 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 15/03/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
15/03/2014 |
Kilmarnock
|
0 - 3 |
Celtic
|
||
| 26/10/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2014 |
Celtic
|
2 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 13/08/2015 | ||||||
|
SCO PR
|
13/08/2015 |
Kilmarnock
|
2 - 2 |
Celtic
|
||
| 19/03/2016 | ||||||
|
SCO PR
|
19/03/2016 |
Kilmarnock
|
0 - 1 |
Celtic
|
||
| 21/11/2016 | ||||||
|
SCO PR
|
21/11/2016 |
Celtic
|
0 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 14/08/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
14/08/2022 |
Kilmarnock
|
0 - 5 |
Celtic
|
||
| 07/01/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
07/01/2023 |
Celtic
|
2 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 16/04/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
16/04/2023 |
Kilmarnock
|
1 - 4 |
Celtic
|
||
| 07/10/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
07/10/2023 |
Celtic
|
3 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 10/12/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
10/12/2023 |
Kilmarnock
|
2 - 1 |
Celtic
|
||
| 17/02/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
17/02/2024 |
Celtic
|
1 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 04/08/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
04/08/2024 |
Celtic
|
4 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 10/11/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
10/11/2024 |
Kilmarnock
|
0 - 2 |
Celtic
|
||
| 19/01/2025 | ||||||
|
SCO CUP
|
19/01/2025 |
Celtic
|
2 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 12/04/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
12/04/2025 |
Celtic
|
5 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 14/09/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
14/09/2025 |
Kilmarnock
|
1 - 2 |
Celtic
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Kilmarnock
| 01/11/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
01/11/2025 |
Falkirk
|
3 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 1 |
Aberdeen
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2025 |
Rangers
|
3 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
18/10/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 3 |
Hearts
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
04/10/2025 |
Kilmarnock
|
2 - 0 |
St. Mirren
|
||
Phong độ thi đấu Celtic
| 02/11/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
02/11/2025 |
Celtic
|
3 - 1 |
Rangers
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Celtic
|
4 - 0 |
Falkirk
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2025 |
Hearts
|
3 - 1 |
Celtic
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Celtic
|
2 - 1 |
Sturm Graz
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
19/10/2025 |
Dundee FC
|
2 - 0 |
Celtic
|
||