Kết quả Kilmarnock vs Celtic
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 12
| Joe Wright | 11' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
45+4'' | Callum McGregor (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn) | |||
| Innes Cameron (Thay: Kyle Vassell) | 46' |
|
||||
|
|
63' | Paulo Bernardo (Thay: Adam Idah) | ||||
|
|
63' | Kyogo Furuhashi (Thay: Arne Engels) | ||||
| 0 - 2 |
|
71' | Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Alistair Johnston) | |||
|
|
73' | Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) | ||||
|
|
74' | James Forrest (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) | ||||
| Rory McKenzie (Thay: David Watson) | 75' |
|
||||
| Fraser Murray (Thay: Matthew Kennedy) | 75' |
|
||||
| Bruce Anderson (Thay: Marley Watkins) | 76' |
|
||||
|
|
80' | Reo Hatate | ||||
| Liam Donnelly | 83' |
|
||||
|
|
83' | Auston Trusty | ||||
|
|
85' | Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) | ||||
| Fraser Murray | 88' |
|
||||
|
|
90' | Daizen Maeda | ||||
| Gary Mackay-Steven (Thay: Liam Donnelly) | 86' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Celtic
Kilmarnock
Celtic
Kiếm soát bóng
32
68
14
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
6
6
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Kilmarnock vs Celtic
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 '
Thẻ vàng cho Daizen Maeda.
88 '
Thẻ vàng cho Fraser Murray.
86 '
Liam Donnelly rời sân và được thay thế bởi Gary Mackay-Steven.
85 '
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
83 '
Thẻ vàng cho Auston Trusty.
83 '
Thẻ vàng cho Liam Donnelly.
80 '
Thẻ vàng cho Reo Hatate.
76 '
Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
75 '
Matthew Kennedy rời sân và được thay thế bởi Fraser Murray.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Celtic
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Corrie Ndaba (3), Robbie Deas (6), Bradley Lyons (8), Liam Donnelly (22), David Watson (12), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Kilmarnock
4-4-2
20
Robby McCrorie
5
Lewis Mayo
4
Joe Wright
3
Corrie Ndaba
6
Robbie Deas
8
Bradley Lyons
22
Liam Donnelly
12
David Watson
10
Matthew Kennedy
9
Kyle Vassell
23
Marley Watkins
38
Daizen Maeda
9
Adam Idah
10
Nicolas Kuhn
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
6
Auston Trusty
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel
Celtic
4-3-3
Lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Celtic
| 08/12/2012 | ||||||
|
SCO PR
|
08/12/2012 |
Kilmarnock
|
1 - 3 |
Celtic
|
||
| 31/01/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
31/01/2013 |
Celtic
|
4 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 28/09/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
28/09/2013 |
Kilmarnock
|
2 - 5 |
Celtic
|
||
| 30/01/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
30/01/2014 |
Celtic
|
4 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 15/03/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
15/03/2014 |
Kilmarnock
|
0 - 3 |
Celtic
|
||
| 26/10/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2014 |
Celtic
|
2 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 13/08/2015 | ||||||
|
SCO PR
|
13/08/2015 |
Kilmarnock
|
2 - 2 |
Celtic
|
||
| 19/03/2016 | ||||||
|
SCO PR
|
19/03/2016 |
Kilmarnock
|
0 - 1 |
Celtic
|
||
| 21/11/2016 | ||||||
|
SCO PR
|
21/11/2016 |
Celtic
|
0 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 14/08/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
14/08/2022 |
Kilmarnock
|
0 - 5 |
Celtic
|
||
| 07/01/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
07/01/2023 |
Celtic
|
2 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 16/04/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
16/04/2023 |
Kilmarnock
|
1 - 4 |
Celtic
|
||
| 07/10/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
07/10/2023 |
Celtic
|
3 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 10/12/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
10/12/2023 |
Kilmarnock
|
2 - 1 |
Celtic
|
||
| 17/02/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
17/02/2024 |
Celtic
|
1 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 04/08/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
04/08/2024 |
Celtic
|
4 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 10/11/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
10/11/2024 |
Kilmarnock
|
0 - 2 |
Celtic
|
||
| 19/01/2025 | ||||||
|
SCO CUP
|
19/01/2025 |
Celtic
|
2 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 12/04/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
12/04/2025 |
Celtic
|
5 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 14/09/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
14/09/2025 |
Kilmarnock
|
1 - 2 |
Celtic
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Kilmarnock
| 01/11/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
01/11/2025 |
Falkirk
|
3 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 1 |
Aberdeen
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2025 |
Rangers
|
3 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
18/10/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 3 |
Hearts
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
04/10/2025 |
Kilmarnock
|
2 - 0 |
St. Mirren
|
||
Phong độ thi đấu Celtic
| 02/11/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
02/11/2025 |
Celtic
|
3 - 1 |
Rangers
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Celtic
|
4 - 0 |
Falkirk
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2025 |
Hearts
|
3 - 1 |
Celtic
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Celtic
|
2 - 1 |
Sturm Graz
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
19/10/2025 |
Dundee FC
|
2 - 0 |
Celtic
|
||