Kết quả Celtic vs Kilmarnock
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 33
Reo Hatate (Kiến tạo: Greg Taylor) | 9' |
![]() |
1 - 0 | |||
Daizen Maeda | 11' |
![]() |
2 - 0 | |||
Cameron Carter-Vickers (Kiến tạo: Liam Scales) | 21' |
![]() |
3 - 0 | |||
Reo Hatate (Kiến tạo: Alistair Johnston) | 24' |
![]() |
4 - 0 | |||
4 - 1 |
![]() |
29' | Danny Armstrong (Kiến tạo: Liam Donnelly) | |||
![]() |
46' | Marley Watkins (Thay: Bobby Wales) | ||||
![]() |
46' | Robbie Deas (Thay: Danny Armstrong) | ||||
Jota (Thay: Adam Idah) | 60' |
![]() |
||||
Jeffrey Schlupp (Thay: Greg Taylor) | 61' |
![]() |
||||
Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: James Forrest) | 60' |
![]() |
||||
Anthony Ralston (Kiến tạo: Reo Hatate) | 90+3'' |
![]() |
5 - 1 | |||
Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Matthew Kennedy (Thay: Fraser Murray) | ||||
Luke McCowan (Thay: Daizen Maeda) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
88' | Calvin Ramsay (Thay: David Watson) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Celtic vs Kilmarnock

Celtic

Kilmarnock
Kiếm soát bóng
88
12
9
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
1
3
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Celtic vs Kilmarnock
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Reo Hatate đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +3'

V À A A A O O O - Anthony Ralston đã ghi bàn!
88 '
David Watson rời sân và được thay thế bởi Calvin Ramsay.
81 '
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
78 '
Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Matthew Kennedy.
76 '
Alistair Johnston rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
61 '
Greg Taylor rời sân và được thay thế bởi Jeffrey Schlupp.
60 '
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Nicolas-Gerrit Kuehn.
60 '
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Jota.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Celtic vs Kilmarnock
Celtic (4-3-3): Viljami Sinisalo (12), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), James Forrest (49), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Kilmarnock (4-2-3-1): Kieran O'Hara (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Brad Lyons (8), Liam Donnelly (22), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Fraser Murray (15), Bobby Wales (24)

Celtic
4-3-3
12
Viljami Sinisalo
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
49
James Forrest
9
Adam Idah
38
Daizen Maeda
24
Bobby Wales
15
Fraser Murray
12
David Watson
11
Daniel Armstrong
22
Liam Donnelly
8
Brad Lyons
3
Corrie Ndaba
17
Stuart Findlay
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
1
Kieran O'Hara

Kilmarnock
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Celtic vs Kilmarnock
27/10/2012 | ||||||
SCO PR
|
27/10/2012 |
Celtic
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Kilmarnock
|
08/12/2012 | ||||||
SCO PR
|
08/12/2012 |
Kilmarnock
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Celtic
|
31/01/2013 | ||||||
SCO PR
|
31/01/2013 |
Celtic
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
28/09/2013 | ||||||
SCO PR
|
28/09/2013 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 5 | ![]() |
Celtic
|
30/01/2014 | ||||||
SCO PR
|
30/01/2014 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Kilmarnock
|
15/03/2014 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2014 |
Kilmarnock
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Celtic
|
26/10/2014 | ||||||
SCO PR
|
26/10/2014 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Kilmarnock
|
13/08/2015 | ||||||
SCO PR
|
13/08/2015 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Celtic
|
19/03/2016 | ||||||
SCO PR
|
19/03/2016 |
Kilmarnock
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Celtic
|
21/11/2016 | ||||||
SCO PR
|
21/11/2016 |
Celtic
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Kilmarnock
|
14/08/2022 | ||||||
SCO PR
|
14/08/2022 |
Kilmarnock
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Celtic
|
07/01/2023 | ||||||
SCO PR
|
07/01/2023 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Kilmarnock
|
16/04/2023 | ||||||
SCO PR
|
16/04/2023 |
Kilmarnock
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Celtic
|
07/10/2023 | ||||||
SCO PR
|
07/10/2023 |
Celtic
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
10/12/2023 | ||||||
SCO PR
|
10/12/2023 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Celtic
|
17/02/2024 | ||||||
SCO PR
|
17/02/2024 |
Celtic
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
04/08/2024 | ||||||
SCO PR
|
04/08/2024 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Kilmarnock
|
10/11/2024 | ||||||
SCO PR
|
10/11/2024 |
Kilmarnock
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
19/01/2025 | ||||||
SCO CUP
|
19/01/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
12/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
12/04/2025 |
Celtic
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Celtic
03/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
03/08/2025 |
Celtic
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
St. Mirren
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
Al Ahli
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Celtic
|
25/07/2025 | ||||||
GH
|
25/07/2025 |
Ajax
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Celtic
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Sporting
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Celtic
|
Phong độ thi đấu Kilmarnock
02/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/08/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Livingston
|
26/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
26/07/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
East Fife
|
23/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
23/07/2025 |
Kelty Hearts
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Kilmarnock
|
17/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
17/07/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Livingston
|
12/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
12/07/2025 |
Brora Rangers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Kilmarnock
|