Kết quả Celtic vs Kilmarnock
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 12
| Johnny Kenny (Kiến tạo: Reo Hatate) | 10' |
|
1 - 0 | |||
| Kieran Tierney (Thay: Marcelo Saracchi) | 22' |
|
||||
| Kieran Tierney (Kiến tạo: Liam Scales) | 51' |
|
2 - 0 | |||
|
|
63' | Brad Lyons | ||||
| Callum McGregor | 71' |
|
||||
| Benjamin Nygren (Thay: Luke McCowan) | 64' |
|
||||
| Anthony Ralston (Thay: Jahmai Simpson-Pusey) | 64' |
|
||||
|
|
66' | Tyreece John-Jules (Thay: Brad Lyons) | ||||
|
|
66' | Marcus Dackers (Thay: Bruce Anderson) | ||||
|
|
66' | Greg Kiltie (Thay: Scott Tiffoney) | ||||
| Daizen Maeda | 78' |
|
||||
|
|
80' | Greg Kiltie | ||||
| Daizen Maeda (Kiến tạo: Arne Engels) | 85' |
|
3 - 0 | |||
|
|
66' | Tyreece John-Jules (Thay: Tom Lowery) | ||||
| Hyun-Jun Yang (Thay: Sebastian Tounekti) | 78' |
|
||||
| Arne Engels (Thay: Johnny Kenny) | 78' |
|
||||
|
|
79' | Marley Watkins (Thay: Brad Lyons) | ||||
|
|
79' | Liam Polworth (Thay: David Watson) | ||||
| (Pen) Arne Engels | 90+3'' |
|
4 - 0 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Celtic vs Kilmarnock
Celtic
Kilmarnock
Kiếm soát bóng
75
25
14
Phạm lỗi
4
15
Ném biên
16
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
1
8
Sút không trúng đích
2
6
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
4
4
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Celtic vs Kilmarnock
90 +3'
V À A A O O O - Arne Engels của Celtic thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
90 +3'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +3'
V À A A O O O - Celtic ghi bàn từ chấm phạt đền.
85 '
Arne Engels đã kiến tạo cho bàn thắng.
85 '
V À A A O O O - Daizen Maeda ghi bàn!
80 '
Thẻ vàng cho Greg Kiltie.
79 '
David Watson rời sân và được thay thế bởi Liam Polworth.
79 '
Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.
78 '
Johnny Kenny rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
78 '
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Celtic vs Kilmarnock
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Jahmai Simpson-Pusey (4), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Daizen Maeda (38), Johnny Kenny (24), Sebastian Tounekti (23)
Kilmarnock (3-1-4-2): Eddie Beach (30), George Stanger (14), Robbie Deas (6), Zac Williams (4), Brad Lyons (8), James Brown (15), David Watson (12), Tom Lowery (18), Dominic Thompson (3), Scott Tiffoney (17), Bruce Anderson (19)
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
4
Jahmai Simpson-Pusey
6
Auston Trusty
5
Liam Scales
36
Marcelo Saracchi
14
Luke McCowan
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
38
Daizen Maeda
24
Johnny Kenny
23
Sebastian Tounekti
19
Bruce Anderson
17
Scott Tiffoney
3
Dominic Thompson
18
Tom Lowery
12
David Watson
15
James Brown
8
Brad Lyons
4
Zac Williams
6
Robbie Deas
14
George Stanger
30
Eddie Beach
Kilmarnock
3-1-4-2
Lịch sử đối đầu Celtic vs Kilmarnock
| 31/01/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
31/01/2013 |
Celtic
|
4 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 28/09/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
28/09/2013 |
Kilmarnock
|
2 - 5 |
Celtic
|
||
| 30/01/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
30/01/2014 |
Celtic
|
4 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 15/03/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
15/03/2014 |
Kilmarnock
|
0 - 3 |
Celtic
|
||
| 26/10/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2014 |
Celtic
|
2 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 13/08/2015 | ||||||
|
SCO PR
|
13/08/2015 |
Kilmarnock
|
2 - 2 |
Celtic
|
||
| 19/03/2016 | ||||||
|
SCO PR
|
19/03/2016 |
Kilmarnock
|
0 - 1 |
Celtic
|
||
| 21/11/2016 | ||||||
|
SCO PR
|
21/11/2016 |
Celtic
|
0 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 14/08/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
14/08/2022 |
Kilmarnock
|
0 - 5 |
Celtic
|
||
| 07/01/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
07/01/2023 |
Celtic
|
2 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 16/04/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
16/04/2023 |
Kilmarnock
|
1 - 4 |
Celtic
|
||
| 07/10/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
07/10/2023 |
Celtic
|
3 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 10/12/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
10/12/2023 |
Kilmarnock
|
2 - 1 |
Celtic
|
||
| 17/02/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
17/02/2024 |
Celtic
|
1 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 04/08/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
04/08/2024 |
Celtic
|
4 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 10/11/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
10/11/2024 |
Kilmarnock
|
0 - 2 |
Celtic
|
||
| 19/01/2025 | ||||||
|
SCO CUP
|
19/01/2025 |
Celtic
|
2 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 12/04/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
12/04/2025 |
Celtic
|
5 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 14/09/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
14/09/2025 |
Kilmarnock
|
1 - 2 |
Celtic
|
||
| 09/11/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
09/11/2025 |
Celtic
|
4 - 0 |
Kilmarnock
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Celtic
| 18/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
18/12/2025 |
Dundee United
|
2 - 1 |
Celtic
|
||
| 14/12/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
14/12/2025 |
St. Mirren
|
3 - 1 |
Celtic
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Celtic
|
0 - 3 |
AS Roma
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
07/12/2025 |
Celtic
|
1 - 2 |
Hearts
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
04/12/2025 |
Celtic
|
1 - 0 |
Dundee FC
|
||
Phong độ thi đấu Kilmarnock
| 20/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
20/12/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 1 |
Falkirk
|
||
| 14/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
14/12/2025 |
Aberdeen
|
2 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
07/12/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 3 |
Rangers
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
04/12/2025 |
Hearts
|
1 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/11/2025 |
Kilmarnock
|
1 - 1 |
Dundee United
|
||