Kết quả Hoffenheim vs Dynamo Kyiv
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Adam Hlozek (Kiến tạo: Valentin Gendrey) | 22' | 1 - 0 | ||||
Florian Grillitsch | 40' | |||||
Umut Tohumcu (Thay: Florian Grillitsch) | 56' | |||||
Pavel Kaderabek (Thay: Valentin Gendrey) | 56' | |||||
Adam Hlozek (Kiến tạo: Andrej Kramaric) | 60' | 2 - 0 | ||||
69' | Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Mykola Mykhaylenko) | |||||
69' | Eduardo Guerrero (Thay: Vladyslav Vanat) | |||||
Marius Buelter (Thay: Andrej Kramaric) | 74' | |||||
Tim Drexler (Thay: Kevin Akpoguma) | 74' | |||||
83' | Oleksandr Andrievsky (Thay: Volodymyr Brazhko) | |||||
84' | Valentyn Rubchynskyi (Thay: Vladyslav Kabayev) | |||||
Jacob Bruun Larsen (Thay: Max Moerstedt) | 87' | |||||
90' | Vladimir Shepelev (Thay: Mykola Shaparenko) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Dynamo Kyiv
Hoffenheim
Dynamo Kyiv
Kiếm soát bóng
50
50
14
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
1
6
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hoffenheim vs Dynamo Kyiv
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +3'
Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Vladimir Shepelev.
87 '
Max Moerstedt rời sân và được thay thế bởi Jacob Bruun Larsen.
84 '
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Valentyn Rubchynskyi.
83 '
Volodymyr Brazhko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Andrievsky.
74 '
Kevin Akpoguma rời sân và được thay thế bởi Tim Drexler.
74 '
Andrej Kramaric rời sân và được thay thế bởi Marius Buelter.
69 '
Vladyslav Vanat rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.
69 '
Mykola Mykhaylenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pikhalyonok.
60 '
Andrej Kramaric là người kiến tạo cho bàn thắng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Dynamo Kyiv
Hoffenheim (3-4-2-1): Oliver Baumann (1), Kevin Akpoguma (25), Anton Stach (16), Stanley Nsoki (34), Valentin Gendrey (15), Tom Bischof (7), Florian Grillitsch (11), Alexander Prass (22), Andrej Kramarić (27), Adam Hložek (23), Max Moerstedt (33)
Dynamo Kyiv (4-3-3): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Karavaev (20), Denys Popov (4), Taras Mykhavko (32), Vladyslav Dubinchak (44), Mikola Mykhailenko (91), Vladimir Brazhko (6), Mykola Shaparenko (10), Nazar Voloshyn (9), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Kabaev (22)
Hoffenheim
3-4-2-1
1
Oliver Baumann
25
Kevin Akpoguma
16
Anton Stach
34
Stanley Nsoki
15
Valentin Gendrey
7
Tom Bischof
11
Florian Grillitsch
22
Alexander Prass
27
Andrej Kramarić
23
2
Adam Hložek
33
Max Moerstedt
22
Vladyslav Kabaev
11
Vladyslav Vanat
9
Nazar Voloshyn
10
Mykola Shaparenko
6
Vladimir Brazhko
91
Mikola Mykhailenko
44
Vladyslav Dubinchak
32
Taras Mykhavko
4
Denys Popov
20
Oleksandr Karavaev
1
Georgiy Bushchan
Dynamo Kyiv
4-3-3
Lịch sử đối đầu Hoffenheim vs Dynamo Kyiv
03/10/2024 | ||||||
UEFA EL
|
03/10/2024 |
Hoffenheim
|
2 - 0 |
Dynamo Kyiv
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hoffenheim
21/12/2024 | ||||||
GER D1
|
21/12/2024 |
Hoffenheim
|
1 - 2 |
Borussia M'gladbach
|
||
15/12/2024 | ||||||
GER D1
|
15/12/2024 |
Dortmund
|
1 - 1 |
Hoffenheim
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Hoffenheim
|
0 - 0 |
FCSB
|
||
08/12/2024 | ||||||
GER D1
|
08/12/2024 |
Hoffenheim
|
1 - 1 |
Freiburg
|
||
05/12/2024 | ||||||
GERC
|
05/12/2024 |
Wolfsburg
|
3 - 0 |
Hoffenheim
|
Phong độ thi đấu Dynamo Kyiv
16/12/2024 | ||||||
UKR D1
|
16/12/2024 |
Dynamo Kyiv
|
1 - 0 |
Veres Rivne
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Sociedad
|
3 - 0 |
Dynamo Kyiv
|
||
08/12/2024 | ||||||
UKR D1
|
08/12/2024 |
Dynamo Kyiv
|
3 - 0 |
FC Olexandriya
|
||
04/12/2024 | ||||||
UKR D1
|
04/12/2024 |
FC Olexandriya
|
0 - 0 |
Dynamo Kyiv
|
||
01/12/2024 | ||||||
UKR D1
|
01/12/2024 |
FC Kolos Kovalivka
|
1 - 1 |
Dynamo Kyiv
|