Kết quả Crvena Zvezda vs Celtic
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
| Milson (Thay: Nemanja Radonjic) | 46' |
|
||||
|
|
46' | Kelechi Iheanacho (Thay: Daizen Maeda) | ||||
| 0 - 1 |
|
55' | Kelechi Iheanacho (Kiến tạo: Benjamin Nygren) | |||
| Marko Arnautovic (Kiến tạo: Franklin Uchenna) | 65' |
|
1 - 1 | |||
|
|
68' | Arne Engels (Thay: Reo Hatate) | ||||
|
|
68' | James Forrest (Thay: Hyun-Jun Yang) | ||||
| Aleksandar Katai (Thay: Marko Arnautovic) | 75' |
|
||||
|
|
77' | Michel-Ange Balikwisha (Thay: Sebastian Tounekti) | ||||
| Nair Tiknizyan | 80' |
|
||||
| Aleksandar Katai | 83' |
|
||||
|
|
82' | Marcelo Saracchi (Thay: Kieran Tierney) | ||||
|
|
85' | Marcelo Saracchi | ||||
| Peter Olayinka (Thay: Mirko Ivanic) | 90' |
|
||||
|
|
90+4'' | Kelechi Iheanacho |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Celtic
Crvena Zvezda
Celtic
Kiếm soát bóng
45
55
11
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
3
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
5
9
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
2
3
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Crvena Zvezda vs Celtic
90 +6'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Thẻ vàng cho Kelechi Iheanacho.
90 +1'
Mirko Ivanic rời sân và được thay thế bởi Peter Olayinka.
85 '
Thẻ vàng cho Marcelo Saracchi.
83 '
Thẻ vàng cho Aleksandar Katai.
82 '
Kieran Tierney rời sân và được thay thế bởi Marcelo Saracchi.
80 '
Thẻ vàng cho Nair Tiknizyan.
77 '
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Michel-Ange Balikwisha.
75 '
Marko Arnautovic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Katai.
68 '
Hyun-Jun Yang rời sân và được thay thế bởi James Forrest.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Crvena Zvezda vs Celtic
Crvena Zvezda (4-2-3-1): Matheus (1), Seol Young-woo (66), Franklin Tebo Uchenna (30), Miloš Veljković (13), Nair Tiknizyan (23), Timi Elšnik (21), Tomas Handel (20), Nemanja Radonjic (49), Bruno Duarte (17), Mirko Ivanic (4), Marko Arnautović (89)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Colby Donovan (51), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Benjamin Nygren (8), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Yang Hyun-jun (13), Daizen Maeda (38), Sebastian Tounekti (23)
Crvena Zvezda
4-2-3-1
1
Matheus
66
Seol Young-woo
30
Franklin Tebo Uchenna
13
Miloš Veljković
23
Nair Tiknizyan
21
Timi Elšnik
20
Tomas Handel
49
Nemanja Radonjic
17
Bruno Duarte
4
Mirko Ivanic
89
Marko Arnautović
23
Sebastian Tounekti
38
Daizen Maeda
13
Yang Hyun-jun
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
8
Benjamin Nygren
63
Kieran Tierney
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
51
Colby Donovan
1
Kasper Schmeichel
Celtic
4-3-3
Lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs Celtic
| 25/09/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
25/09/2025 |
Crvena Zvezda
|
1 - 1 |
Celtic
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Crvena Zvezda
| 02/11/2025 | ||||||
|
SER D1
|
02/11/2025 |
Crvena Zvezda
|
1 - 1 |
FK Radnik Surdulica
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
SER D1
|
31/10/2025 |
Vojvodina
|
3 - 2 |
Crvena Zvezda
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SER D1
|
26/10/2025 |
Radnicki Nis
|
0 - 0 |
Crvena Zvezda
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
23/10/2025 |
SC Braga
|
2 - 0 |
Crvena Zvezda
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
SER D1
|
20/10/2025 |
Crvena Zvezda
|
6 - 1 |
FK IMT Beograd
|
||
Phong độ thi đấu Celtic
| 02/11/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
02/11/2025 |
Celtic
|
3 - 1 |
Rangers
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Celtic
|
4 - 0 |
Falkirk
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2025 |
Hearts
|
3 - 1 |
Celtic
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Celtic
|
2 - 1 |
Sturm Graz
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
19/10/2025 |
Dundee FC
|
2 - 0 |
Celtic
|
||