Kết quả Ajax vs Panathinaikos
Giải đấu: Europa League - Play-off
6' | Anastasios Bakasetas | |||||
Chuba Akpom | 53' | |||||
Bertrand Traore (Thay: Chuba Akpom) | 60' | |||||
Mika Godts (Thay: Carlos Borges) | 61' | |||||
Mika Godts (Thay: Carlos Forbs) | 61' | |||||
68' | Tete (Thay: Filip Djuricic) | |||||
68' | George Vagiannidis (Thay: Giannis Kotsiras) | |||||
Anton Gaaei (Thay: Steven Berghuis) | 71' | |||||
Branco van den Boomen (Thay: Kian Fitz-Jim) | 71' | |||||
75' | Fotis Ioannidis | |||||
75' | Alexander Jeremejeff (Thay: Fotis Ioannidis) | |||||
78' | Filip Mladenovic | |||||
82' | Nemanja Maksimovic (Thay: Willian Arao) | |||||
82' | Tonny Vilhena (Thay: Adam Gnezda Cerin) | |||||
0 - 1 | 89' | Tete | ||||
90+4'' | Alexander Jeremejeff | |||||
97' | Zeca (Thay: Anastasios Bakasetas) | |||||
Brian Brobbey (Thay: Jorrel Hato) | 99' | |||||
105' | Tete | |||||
105' | Daniel Mancini | |||||
Jordan Henderson | 105' | |||||
Steven Bergwijn (Thay: Devyne Rensch) | 110' | |||||
120' | Nemanja Maksimovic |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Ajax vs Panathinaikos
Ajax
Panathinaikos
Kiếm soát bóng
54
46
14
Phạm lỗi
14
0
Ném biên
0
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
4
8
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ajax vs Panathinaikos
120 '
Thẻ vàng cho Nemanja Maksimovic.
110 '
Devyne Rensch vào sân và được thay thế bởi Steven Bergwijn.
106 '
Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.
105 +1'
Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.
105 '
Thẻ vàng cho Jordan Henderson.
105 '
Thẻ vàng cho Daniel Mancini.
105 '
Thẻ vàng cho Tete.
99 '
Jorrel Hato rời sân và được thay thế bởi Brian Brobbey.
98 '
Anastasios Bakasetas rời sân và được thay thế bởi Zeca.
97 '
Anastasios Bakasetas rời sân và được thay thế bởi Zeca.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ajax vs Panathinaikos
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Steven Berghuis (23), Chuba Akpom (10), Carlos Borges (11)
Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Giannis Kotsiras (27), Sverrir Ingason (15), Tin Jedvaj (21), Filip Mladenović (25), Adam Gnezda Čerin (16), Willian Arão (55), Daniel Mancini (17), Anastasios Bakasetas (11), Filip Djuricic (31), Fotis Ioannidis (7)
Ajax
4-3-3
22
Remko Pasveer
2
Devyne Rensch
37
Josip Šutalo
15
Youri Baas
4
Jorrel Hato
28
Kian Fitz Jim
6
Jordan Henderson
8
Kenneth Taylor
23
Steven Berghuis
10
Chuba Akpom
11
Carlos Borges
7
Fotis Ioannidis
31
Filip Djuricic
11
Anastasios Bakasetas
17
Daniel Mancini
55
Willian Arão
16
Adam Gnezda Čerin
25
Filip Mladenović
21
Tin Jedvaj
15
Sverrir Ingason
27
Giannis Kotsiras
69
Bartlomiej Dragowski
Panathinaikos
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Ajax vs Panathinaikos
09/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
09/08/2024 |
Panathinaikos
|
0 - 1 |
Ajax
|
||
16/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
16/08/2024 |
Ajax
|
0 - 1 |
Panathinaikos
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ajax
22/12/2024 | ||||||
HOL D1
|
22/12/2024 |
Sparta Rotterdam
|
0 - 2 |
Ajax
|
||
20/12/2024 | ||||||
HOLC
|
20/12/2024 |
Ajax
|
2 - 0 |
Telstar
|
||
15/12/2024 | ||||||
HOL D1
|
15/12/2024 |
Ajax
|
3 - 0 |
Almere City FC
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Ajax
|
1 - 3 |
Lazio
|
||
08/12/2024 | ||||||
HOL D1
|
08/12/2024 |
AZ Alkmaar
|
2 - 1 |
Ajax
|
Phong độ thi đấu Panathinaikos
22/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
22/12/2024 |
Panathinaikos
|
1 - 0 |
Athens Kallithea
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Panathinaikos
|
4 - 0 |
Dinamo Minsk
|
||
15/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
15/12/2024 |
Levadiakos
|
0 - 1 |
Panathinaikos
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
TNS
|
0 - 2 |
Panathinaikos
|
||
09/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
09/12/2024 |
Asteras Tripolis
|
0 - 1 |
Panathinaikos
|