Kết quả Villarreal vs Maccabi Haifa
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Etienne Capoue | 36' | |||||
43' | Mahmoud Jaber (Thay: Ali Mohamed) | |||||
Juan Foyth | 45+1'' | |||||
46' | Frantzdy Pierrot (Thay: Anan Khalaili) | |||||
Jose Luis Morales (Thay: Alejandro Baena) | 46' | |||||
Francis Coquelin (Thay: Santi Comesana) | 57' | |||||
Alfonso Pedraza (Thay: Juan Foyth) | 57' | |||||
61' | Suf Podgoreanu (Thay: Ilay Hajaj) | |||||
61' | Ilay Feingold (Thay: Daniel Sundgren) | |||||
Alfonso Pedraza | 62' | |||||
Gerard Moreno (Thay: Ben Brereton Diaz) | 66' | |||||
78' | Goni Naor (Thay: Manuel Cafumana) | |||||
79' | Lior Refaelov | |||||
Jorge Pascual (Thay: Manuel Trigueros) | 84' | |||||
90+2'' | Goni Naor |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Villarreal vs Maccabi Haifa
Villarreal
Maccabi Haifa
Kiếm soát bóng
58
42
14
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
2
Việt vị
6
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
1
6
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Villarreal vs Maccabi Haifa
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +2'
Thẻ vàng dành cho Goni Naor.
84 '
Manuel Trigueros rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.
79 '
Lior Refaelov nhận thẻ vàng.
78 '
Manuel Cafumana rời sân và được thay thế bởi Goni Naor.
66 '
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Gerard Moreno.
62 '
Thẻ vàng dành cho Alfonso Pedraza.
61 '
Daniel Sundgren rời sân và được thay thế bởi Ilay Feingold.
61 '
Ilay Hajaj vào sân và được thay thế bởi Suf Podgoreanu.
57 '
Juan Foyth rời sân và được thay thế bởi Alfonso Pedraza.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Villarreal vs Maccabi Haifa
Villarreal (4-4-2): Pepe Reina (1), Juan Foyth (8), Matteo Gabbia (2), Jorge Cuenca (5), Adria Altimira (26), Ilias Akomach (27), Santi Comesana (4), Etienne Capoue (6), Manu Trigueros (14), Ben Brereton Diaz (9), Alex Baena (16)
Maccabi Haifa (3-4-3): Shareef Keouf (40), Daniel Sundgren (2), Lorenco Simic (44), Rami Gershon (55), Maor Kandil (23), Ali Muhammad (4), Show (5), Ilay Hajaj (28), Anan Khalaili (25), Dean David (21), Lior Refaelov (11)
Villarreal
4-4-2
1
Pepe Reina
8
Juan Foyth
2
Matteo Gabbia
5
Jorge Cuenca
26
Adria Altimira
27
Ilias Akomach
4
Santi Comesana
6
Etienne Capoue
14
Manu Trigueros
9
Ben Brereton Diaz
16
Alex Baena
11
Lior Refaelov
21
Dean David
25
Anan Khalaili
28
Ilay Hajaj
5
Show
4
Ali Muhammad
23
Maor Kandil
55
Rami Gershon
44
Lorenco Simic
2
Daniel Sundgren
40
Shareef Keouf
Maccabi Haifa
3-4-3
Lịch sử đối đầu Villarreal vs Maccabi Haifa
10/11/2023 | ||||||
UEFA EL
|
10/11/2023 |
Maccabi Haifa
|
1 - 2 |
Villarreal
|
||
07/12/2023 | ||||||
UEFA EL
|
07/12/2023 |
Villarreal
|
0 - 0 |
Maccabi Haifa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Villarreal
23/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
23/12/2024 |
Leganes
|
2 - 5 |
Villarreal
|
||
19/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
19/12/2024 |
Villarreal
|
1 - 1 |
Vallecano
|
||
16/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
16/12/2024 |
Villarreal
|
1 - 2 |
Real Betis
|
||
08/12/2024 | ||||||
SPA D1
|
08/12/2024 |
Athletic Club
|
2 - 0 |
Villarreal
|
||
05/12/2024 | ||||||
SPA CUP
|
05/12/2024 |
Pontevedra
|
1 - 0 |
Villarreal
|
Phong độ thi đấu Maccabi Haifa
22/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
22/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
2 - 1 |
Maccabi Netanya
|
||
16/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
16/12/2024 |
Ironi Tiberias
|
0 - 0 |
Maccabi Haifa
|
||
08/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
08/12/2024 |
FC Ashdod
|
1 - 3 |
Maccabi Haifa
|
||
05/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
05/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
0 - 2 |
Hapoel Beer Sheva
|
||
30/11/2024 | ||||||
ISR D1
|
30/11/2024 |
Maccabi Petach Tikva
|
1 - 2 |
Maccabi Haifa
|