Kết quả Sparta Prague vs Rangers
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
![]() |
17' | Todd Cantwell | ||||
![]() |
26' | John Souttar | ||||
Tomas Wiesner (Thay: Angelo Preciado) | 26' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Connor Goldson | ||||
![]() |
64' | Scott Wright (Thay: Todd Cantwell) | ||||
Victor Olatunji (Thay: Adam Karabec) | 65' |
![]() |
||||
Lukas Sadilek (Thay: Qazim Laci) | 65' |
![]() |
||||
Filip Panak | 70' |
![]() |
||||
![]() |
74' | Danilo (Thay: Cyriel Dessers) | ||||
Jakub Pesek (Thay: Veljko Birmancevic) | 75' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Abdallah Sima |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Rangers

Sparta Prague

Rangers
Kiếm soát bóng
50
50
8
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sparta Prague vs Rangers
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
82 '

Thẻ vàng dành cho Abdallah Sima.
75 '
Veljko Birmancevic rời sân và được thay thế bởi Jakub Pesek.
74 '
Cyriel Dessers sắp ra sân và được thay thế bởi Danilo.
70 '

Filip Panak nhận thẻ vàng.
65 '
Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Lukas Sadilek.
65 '
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Victor Olatunji.
64 '
Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Scott Wright.
63 '

Connor Goldson nhận thẻ vàng.
46 '
Hiệp hai đang được tiến hành.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Rangers
Sparta Prague (3-4-3): Peter Jensen (1), Martin Vitik (41), Filip Panak (27), Asger Sorensen (25), Angelo Preciado (2), Kaan Kairinen (6), Qazim Laci (20), Matej Rynes (32), Adam Karabec (10), Jan Kuchta (9), Veljko Birmancevic (14)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Connor Goldson (6), Ben Davies (26), John Lundstram (4), Nicolas Raskin (43), Todd Cantwell (13), Sam Lammers (14), Abdallah Sima (19), Cyriel Dessers (9)

Sparta Prague
3-4-3
1
Peter Jensen
41
Martin Vitik
27
Filip Panak
25
Asger Sorensen
2
Angelo Preciado
6
Kaan Kairinen
20
Qazim Laci
32
Matej Rynes
10
Adam Karabec
9
Jan Kuchta
14
Veljko Birmancevic
9
Cyriel Dessers
19
Abdallah Sima
14
Sam Lammers
13
Todd Cantwell
43
Nicolas Raskin
4
John Lundstram
26
Ben Davies
6
Connor Goldson
5
John Souttar
2
James Tavernier
1
Jack Butland

Rangers
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Sparta Prague vs Rangers
30/09/2021 | ||||||
UEFA EL
|
30/09/2021 |
Sparta Praha
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rangers
|
26/11/2021 | ||||||
UEFA EL
|
26/11/2021 |
Rangers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Sparta Praha
|
26/10/2023 | ||||||
UEFA EL
|
26/10/2023 |
Sparta Prague
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Rangers
|
10/11/2023 | ||||||
UEFA EL
|
10/11/2023 |
Rangers
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Sparta Prague
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sparta Prague
30/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
30/03/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
16/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
16/03/2025 |
Slovan Liberec
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Sparta Prague
|
09/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
09/03/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Slavia Prague
|
01/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
01/03/2025 |
SK Sigma Olomouc
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Sparta Prague
|
26/02/2025 | ||||||
CZEC
|
26/02/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Dukla Praha
|
Phong độ thi đấu Rangers
30/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
30/03/2025 |
Dundee FC
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Rangers
|
16/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
16/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Rangers
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Rangers
|
01/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
01/03/2025 |
Rangers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|