Kết quả Sparta Prague vs Aris Limassol
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng

Sparta Prague
Kết thúc
3 - 2
02:00 - 22/09/2023
epet Arena
Hiệp 1: 2 - 1

Aris Limassol
Ladislav Krejci II | 10' |
![]() |
||||
Ladislav Krejci | 9' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
11' | (Pen) Aleksandr Kokorin | |||
Ladislav Krejci (Kiến tạo: Kaan Kairinen) | 20' |
![]() |
1 - 1 | |||
Ladislav Krejci | 25' |
![]() |
2 - 1 | |||
Lukas Sadilek (Thay: Kaan Kairinen) | 31' |
![]() |
||||
Martin Vitik (Kiến tạo: Victor Olatunji) | 67' |
![]() |
3 - 1 | |||
Adam Karabec (Thay: Jan Kuchta) | 65' |
![]() |
||||
Veljko Birmancevic (Thay: Lukas Haraslin) | 65' |
![]() |
||||
![]() |
65' | Warren Shavy (Thay: Yannick Arthur Gomis) | ||||
![]() |
65' | Morgan Brown (Thay: Julius Szoke) | ||||
![]() |
70' | Aleksandr Kokorin | ||||
Asger Soerensen | 70' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Mariusz Stepinski (Thay: Aleksandr Kokorin) | ||||
David Pavelka (Thay: Qazim Laci) | 77' |
![]() |
||||
Vaclav Sejk (Thay: Victor Olatunji) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson) | ||||
![]() |
85' | Alex Moucketou-Moussounda (Thay: Mihlali Mayambela) | ||||
David Pavelka | 87' |
![]() |
||||
3 - 2 |
![]() |
90' | Warren Shavy |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Aris Limassol

Sparta Prague

Aris Limassol
Kiếm soát bóng
54
46
10
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sparta Prague vs Aris Limassol
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 '

G O O O A A L - Warren Shavy đã trúng mục tiêu!
87 '

Thẻ vàng dành cho David Pavelka.
85 '
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Alex Moucketou-Mousounda.
85 '
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
77 '
Victor Olatunji rời sân và được thay thế bởi Vaclav Sejk.
77 '
Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi David Pavelka.
75 '
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
70 '

Thẻ vàng dành cho Asger Soerensen.
70 '

Thẻ vàng dành cho Aleksandr Kokorin.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Aris Limassol
Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Jensen (1), Martin Vitik (41), Asger Sorensen (25), Ladislav Krejci (37), Angelo Preciado (2), Qazim Laci (20), Kaan Kairinen (6), Jaroslav Zeleny (30), Jan Kuchta (9), Lukas Haraslin (22), Victor Oluyemi Olatunji (7), Victor Olatunji (7)
Aris Limassol (4-2-3-1): Vana Alves (1), Eric Boakye (6), Franz Brorsson (31), Slobodan Urosevic (72), Caju (3), Julius Szoke (37), Karol Struski (23), Mihlali Mayambela (21), Aleksandr Kokorin (9), Leo Bengtsson (7), Yannick Gomis (14)

Sparta Prague
3-4-2-1
1
Peter Jensen
41
Martin Vitik
25
Asger Sorensen
37
2
Ladislav Krejci
2
Angelo Preciado
20
Qazim Laci
6
Kaan Kairinen
30
Jaroslav Zeleny
9
Jan Kuchta
22
Lukas Haraslin
7
Victor Oluyemi Olatunji
7
Victor Olatunji
14
Yannick Gomis
7
Leo Bengtsson
9
Aleksandr Kokorin
21
Mihlali Mayambela
23
Karol Struski
37
Julius Szoke
3
Caju
72
Slobodan Urosevic
31
Franz Brorsson
6
Eric Boakye
1
Vana Alves

Aris Limassol
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Sparta Prague vs Aris Limassol
22/09/2023 | ||||||
UEFA EL
|
22/09/2023 |
Sparta Prague
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Aris Limassol
|
15/12/2023 | ||||||
UEFA EL
|
15/12/2023 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Sparta Prague
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sparta Prague
30/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
30/03/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
16/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
16/03/2025 |
Slovan Liberec
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Sparta Prague
|
09/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
09/03/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Slavia Prague
|
01/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
01/03/2025 |
SK Sigma Olomouc
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Sparta Prague
|
26/02/2025 | ||||||
CZEC
|
26/02/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Dukla Praha
|
Phong độ thi đấu Aris Limassol
09/03/2025 | ||||||
CYP D1
|
09/03/2025 |
Enosis Paralimni
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Aris Limassol
|
01/03/2025 | ||||||
CYP D1
|
01/03/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
APOEL Nicosia
|
24/02/2025 | ||||||
CYP D1
|
24/02/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
AEL Limassol
|
16/02/2025 | ||||||
CYP D1
|
16/02/2025 |
Anorthosis
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aris Limassol
|
10/02/2025 | ||||||
CYP D1
|
10/02/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Larnaca
|