Kết quả Aris Limassol vs Sparta Prague
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng

Aris Limassol
Kết thúc
1 - 3
03:00 - 15/12/2023
Alphamega Stadium
Hiệp 1: 0 - 3

Sparta Prague
![]() |
3' | Ladislav Krejci | ||||
0 - 1 |
![]() |
4' | Jan Kuchta (Kiến tạo: Lukas Haraslin) | |||
0 - 2 |
![]() |
11' | Veljko Birmancevic (Kiến tạo: Kaan Kairinen) | |||
![]() |
36' | Tomas Wiesner (Thay: Angelo Preciado) | ||||
0 - 3 |
![]() |
45+1'' | Veljko Birmancevic (Kiến tạo: Qazim Laci) | |||
Franz Brorsson (Thay: Alex Moucketou-Moussounda) | 46' |
![]() |
||||
Jaden Montnor (Thay: Yannick Arthur Gomis) | 65' |
![]() |
||||
Morgan Brown (Thay: Julius Szoke) | 65' |
![]() |
||||
![]() |
66' | Patrik Vydra (Thay: Asger Soerensen) | ||||
![]() |
66' | Adam Karabec (Thay: Lukas Haraslin) | ||||
Matija Spoljaric (Thay: Mihlali Mayambela) | 76' |
![]() |
||||
Caju | 77' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Jakub Pesek (Thay: Veljko Birmancevic) | ||||
![]() |
78' | Victor Olatunji (Thay: Jan Kuchta) | ||||
Leo Bengtsson (Kiến tạo: Jaden Montnor) | 84' |
![]() |
1 - 3 | |||
Mariusz Stepinski (Thay: Aleksandr Kokorin) | 85' |
![]() |
||||
Morgan Brown | 86' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Kaan Kairinen | ||||
Franz Brorsson | 90+2'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Sparta Prague

Aris Limassol

Sparta Prague
Kiếm soát bóng
51
49
13
Phạm lỗi
7
0
Ném biên
0
1
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
10
9
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Aris Limassol vs Sparta Prague
90 +4'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +2'

Thẻ vàng dành cho Franz Brorsson.
90 +1'

Thẻ vàng dành cho Franz Brorsson.
87 '

Kaan Kairinen nhận thẻ vàng.
86 '

Thẻ vàng dành cho Morgan Brown.
85 '
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
84 '
Jaden Montnor đã hỗ trợ ghi bàn.
84 '

G O O O A A A L - Leo Bengtsson đã trúng đích!
78 '
Jan Kuchta rời sân và được thay thế bởi Victor Olatunji.
78 '
Veljko Birmancevic rời sân và được thay thế bởi Jakub Pesek.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Sparta Prague
Aris Limassol (4-3-2-1): Vana Alves (1), Steeve Yago (20), Alex Yowan Kevin Moucketou Moussounda (5), Slobodan Urosevic (72), Caju (3), Mihlali Samson Mabhuti Mayambela (21), Julius Szoke (37), Karol Struski (23), Yannick Gomis (14), Leo Bengtsson (7), Aleksandr Kokorin (9)
Sparta Prague (3-4-3): Peter Jensen (1), Martin Vitik (41), Asger Sorensen (25), Ladislav Krejci II (37), Angelo Preciado (2), Qazim Laci (20), Kaan Kairinen (6), Jaroslav Zeleny (30), Veljko Birmancevic (14), Jan Kuchta (9), Lukas Haraslin (22)

Aris Limassol
4-3-2-1
1
Vana Alves
20
Steeve Yago
5
Alex Yowan Kevin Moucketou Moussounda
72
Slobodan Urosevic
3
Caju
21
Mihlali Samson Mabhuti Mayambela
37
Julius Szoke
23
Karol Struski
14
Yannick Gomis
7
Leo Bengtsson
9
Aleksandr Kokorin
22
Lukas Haraslin
9
Jan Kuchta
14
2
Veljko Birmancevic
30
Jaroslav Zeleny
6
Kaan Kairinen
20
Qazim Laci
2
Angelo Preciado
37
Ladislav Krejci II
25
Asger Sorensen
41
Martin Vitik
1
Peter Jensen

Sparta Prague
3-4-3
Lịch sử đối đầu Aris Limassol vs Sparta Prague
22/09/2023 | ||||||
UEFA EL
|
22/09/2023 |
Sparta Prague
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Aris Limassol
|
15/12/2023 | ||||||
UEFA EL
|
15/12/2023 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Sparta Prague
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aris Limassol
09/03/2025 | ||||||
CYP D1
|
09/03/2025 |
Enosis Paralimni
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Aris Limassol
|
01/03/2025 | ||||||
CYP D1
|
01/03/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
APOEL Nicosia
|
24/02/2025 | ||||||
CYP D1
|
24/02/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
AEL Limassol
|
16/02/2025 | ||||||
CYP D1
|
16/02/2025 |
Anorthosis
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aris Limassol
|
10/02/2025 | ||||||
CYP D1
|
10/02/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Larnaca
|
Phong độ thi đấu Sparta Prague
09/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
09/03/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Slavia Prague
|
01/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
01/03/2025 |
SK Sigma Olomouc
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Sparta Prague
|
26/02/2025 | ||||||
CZEC
|
26/02/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Dukla Praha
|
23/02/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
23/02/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
SK Dynamo Ceske Budejovice
|
16/02/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
16/02/2025 |
Karvina
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Sparta Prague
|