Kết quả Southampton vs Brighton
Giải đấu: Premier League - Vòng 26
Lesley Ugochukwu | 2' |
![]() |
||||
Armel Bella-Kotchap (Thay: Jan Bednarek) | 12' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
23' | Joao Pedro | |||
Yukinari Sugawara (Thay: Welington) | 46' |
![]() |
||||
0 - 2 |
![]() |
56' | Georginio Rutter (Kiến tạo: Yankuba Minteh) | |||
Aaron Ramsdale | 57' |
![]() |
||||
![]() |
67' | Diego Gomez (Thay: Yasin Ayari) | ||||
![]() |
67' | Pervis Estupinan (Thay: Tariq Lamptey) | ||||
0 - 3 |
![]() |
71' | Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Joao Pedro) | |||
Paul Onuachu (Thay: Cameron Archer) | 72' |
![]() |
||||
William Smallbone (Thay: Lesley Ugochukwu) | 72' |
![]() |
||||
0 - 4 |
![]() |
82' | Jack Hinshelwood (Kiến tạo: Brajan Gruda) | |||
![]() |
79' | Brajan Gruda (Thay: Georginio Rutter) | ||||
![]() |
79' | Simon Adingra (Thay: Kaoru Mitoma) | ||||
![]() |
83' | Mats Wieffer (Thay: Jack Hinshelwood) | ||||
Albert Groenbaek (Thay: Mateus Fernandes) | 88' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Southampton vs Brighton

Southampton

Brighton
Kiếm soát bóng
50
50
11
Phạm lỗi
12
15
Ném biên
15
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
12
2
Sút không trúng đích
3
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
8
Thủ môn cản phá
1
3
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Southampton vs Brighton
90 +5'
Brighton giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Kiểm soát bóng: Southampton: 49%, Brighton: 51%.
90 +4'
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
90 +4'
Trận đấu được bắt đầu lại.
90 +4'
Mats Wieffer bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
90 +4'
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
90 +4'
Jan Paul van Hecke từ Brighton cắt bóng thành công một đường chuyền hướng về phía khung thành.
90 +3'
William Smallbone thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
90 +3'
Mats Wieffer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Brighton
Southampton (3-4-3): Aaron Ramsdale (30), James Bree (14), Jan Bednarek (35), Joe Aribo (7), Kyle Walker-Peters (2), Lesley Ugochukwu (26), Mateus Fernandes (18), Welington (34), Tyler Dibling (33), Cameron Archer (19), Kamaldeen Sulemana (20)
Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Jack Hinshelwood (41), Jan Paul van Hecke (29), Adam Webster (4), Tariq Lamptey (2), Carlos Baleba (20), Yasin Ayari (26), Yankuba Minteh (17), Georginio Rutter (14), Kaoru Mitoma (22), João Pedro (9)

Southampton
3-4-3
30
Aaron Ramsdale
14
James Bree
35
Jan Bednarek
7
Joe Aribo
2
Kyle Walker-Peters
26
Lesley Ugochukwu
18
Mateus Fernandes
34
Welington
33
Tyler Dibling
19
Cameron Archer
20
Kamaldeen Sulemana
9
João Pedro
22
Kaoru Mitoma
14
Georginio Rutter
17
Yankuba Minteh
26
Yasin Ayari
20
Carlos Baleba
2
Tariq Lamptey
4
Adam Webster
29
Jan Paul van Hecke
41
Jack Hinshelwood
1
Bart Verbruggen

Brighton
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Brighton
29/10/2017 | ||||||
ENG PR
|
29/10/2017 |
Brighton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
01/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2018 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Brighton
|
18/09/2018 | ||||||
ENG PR
|
18/09/2018 |
Southampton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Brighton
|
30/03/2019 | ||||||
ENG PR
|
30/03/2019 |
Brighton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Southampton
|
24/08/2019 | ||||||
ENG PR
|
24/08/2019 |
Brighton
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Southampton
|
17/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
17/07/2020 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Brighton
|
08/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2020 |
Brighton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Southampton
|
14/03/2021 | ||||||
ENG PR
|
14/03/2021 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Brighton
|
04/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2021 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Brighton
|
24/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
24/04/2022 |
Brighton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Southampton
|
26/12/2022 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2022 |
Southampton
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Brighton
|
21/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
21/05/2023 |
Brighton
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brighton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brighton
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brighton
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Bournemouth
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Burnley
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Ipswich Town
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Southampton
|
25/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/01/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Newcastle
|
Phong độ thi đấu Brighton
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brighton
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Brighton
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
09/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
09/02/2025 |
Brighton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Brighton
|
25/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/01/2025 |
Brighton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Everton
|