Kết quả Southampton vs Swansea
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 10
|
|
34' | Marko Stamenic | ||||
|
|
43' | Ben Cabango | ||||
|
|
50' | Zan Vipotnik | ||||
|
|
63' | Adam Idah (Thay: Zan Vipotnik) | ||||
| Tom Fellows (Thay: Elias Jelert) | 70' |
|
||||
| Jay Robinson (Thay: Cameron Archer) | 70' |
|
||||
|
|
71' | Ji-Sung Eom (Thay: Zeidane Inoussa) | ||||
|
|
71' | Malick Junior Yalcouye (Thay: Ethan Galbraith) | ||||
|
|
84' | Kaelan Casey (Thay: Ronald Pereira) | ||||
|
|
84' | Jay Fulton (Thay: Marko Stamenic) | ||||
| Finn Azaz (Thay: Leo Scienza) | 85' |
|
||||
| Ryan Fraser (Thay: Welington) | 85' |
|
||||
|
|
90+6'' | Jay Fulton |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Southampton vs Swansea
Southampton
Swansea
Kiếm soát bóng
58
43
11
Phạm lỗi
14
22
Ném biên
13
2
Việt vị
3
8
Chuyền dài
3
5
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
1
10
Sút không trúng đích
2
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
8
6
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Southampton vs Swansea
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Thẻ vàng cho Jay Fulton.
85 '
Welington rời sân và được thay thế bởi Ryan Fraser.
85 '
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
84 '
Marko Stamenic rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
84 '
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Kaelan Casey.
71 '
Ethan Galbraith rời sân và được thay thế bởi Malick Junior Yalcouye.
71 '
Zeidane Inoussa rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
70 '
Cameron Archer rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
70 '
Elias Jelert rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Swansea
Southampton (5-4-1): Alex McCarthy (1), Elias Jelert (38), Ronnie Edwards (12), Nathan Wood (15), Taylor Harwood-Bellis (6), Welington (34), Adam Armstrong (9), Caspar Jander (20), Shea Charles (24), Léo Scienza (13), Cameron Archer (19)
Swansea (4-4-2): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Cameron Burgess (15), Josh Tymon (14), Ronald (35), Marko Stamenic (6), Goncalo Franco (17), Ethan Galbraith (30), Žan Vipotnik (9), Zeidane Inoussa (27)
Southampton
5-4-1
1
Alex McCarthy
38
Elias Jelert
12
Ronnie Edwards
15
Nathan Wood
6
Taylor Harwood-Bellis
34
Welington
9
Adam Armstrong
20
Caspar Jander
24
Shea Charles
13
Léo Scienza
19
Cameron Archer
27
Zeidane Inoussa
9
Žan Vipotnik
30
Ethan Galbraith
17
Goncalo Franco
6
Marko Stamenic
35
Ronald
14
Josh Tymon
15
Cameron Burgess
5
Ben Cabango
2
Josh Key
22
Lawrence Vigouroux
Swansea
4-4-2
Lịch sử đối đầu Southampton vs Swansea
| 20/04/2013 | ||||||
|
ENG PR
|
20/04/2013 |
Swansea
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
| 06/10/2013 | ||||||
|
ENG PR
|
06/10/2013 |
Southampton
|
2 - 0 |
Swansea
|
||
| 03/05/2014 | ||||||
|
ENG PR
|
03/05/2014 |
Swansea
|
0 - 1 |
Southampton
|
||
| 20/09/2014 | ||||||
|
ENG PR
|
20/09/2014 |
Swansea
|
0 - 1 |
Southampton
|
||
| 01/02/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
01/02/2015 |
Southampton
|
0 - 1 |
Swansea
|
||
| 26/09/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
26/09/2015 |
Southampton
|
3 - 1 |
Swansea
|
||
| 13/02/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
13/02/2016 |
Swansea
|
0 - 1 |
Southampton
|
||
| 18/09/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
18/09/2016 |
Southampton
|
1 - 0 |
Swansea
|
||
| 01/02/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
01/02/2017 |
Swansea
|
2 - 1 |
Southampton
|
||
| 12/08/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
12/08/2017 |
Southampton
|
0 - 0 |
Swansea
|
||
| 09/05/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
09/05/2018 |
Swansea
|
0 - 1 |
Southampton
|
||
| 31/07/2021 | ||||||
|
GH
|
31/07/2021 |
Swansea
|
1 - 3 |
Southampton
|
||
| 09/01/2022 | ||||||
|
ENG FAC
|
09/01/2022 |
Swansea
|
2 - 3 |
Southampton
|
||
| 26/12/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/12/2023 |
Southampton
|
5 - 0 |
Swansea
|
||
| 20/01/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
20/01/2024 |
Swansea
|
1 - 3 |
Southampton
|
||
| 12/01/2025 | ||||||
|
ENG FAC
|
12/01/2025 |
Southampton
|
3 - 0 |
Swansea
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Southampton
|
0 - 0 |
Swansea
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Southampton
|
0 - 2 |
Preston North End
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Blackburn Rovers
|
2 - 1 |
Southampton
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Bristol City
|
3 - 1 |
Southampton
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Southampton
|
0 - 0 |
Swansea
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/10/2025 |
Derby County
|
1 - 1 |
Southampton
|
||
Phong độ thi đấu Swansea
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Charlton Athletic
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
30/10/2025 |
Swansea
|
1 - 3 |
Man City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Swansea
|
2 - 1 |
Norwich City
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Swansea
|
0 - 1 |
QPR
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Southampton
|
0 - 0 |
Swansea
|
||