Kết quả Bristol City vs Southampton
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 11
| 0 - 1 |
|
30' | Adam Armstrong (Kiến tạo: Shea Charles) | |||
| Anis Mehmeti | 33' |
|
1 - 1 | |||
| Sinclair Armstrong (Thay: Emil Riis) | 53' |
|
||||
| Sinclair Armstrong (Thay: Emil Riis Jakobsen) | 53' |
|
||||
| Scott Twine | 57' |
|
2 - 1 | |||
| Scott Twine | 64' |
|
3 - 1 | |||
|
|
65' | Ryan Manning (Thay: Shea Charles) | ||||
|
|
65' | Tom Fellows (Thay: Ryan Fraser) | ||||
|
|
66' | Jay Robinson (Thay: Cameron Archer) | ||||
| Radek Vitek | 70' |
|
||||
| Ross McCrorie (Thay: Mark Sykes) | 72' |
|
||||
| Leo Pecover (Thay: Scott Twine) | 72' |
|
||||
|
|
78' | Damion Downs (Thay: Caspar Jander) | ||||
|
|
83' | Taylor Harwood-Bellis | ||||
| Yu Hirakawa (Thay: Anis Mehmeti) | 90' |
|
||||
| Haydon Roberts (Thay: Robert Atkinson) | 90' |
|
||||
|
|
90+5'' | Tom Fellows | ||||
|
|
65' | Ryan Manning (Thay: Welington) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Bristol City vs Southampton
Bristol City
Southampton
Kiếm soát bóng
33
67
10
Phạm lỗi
11
25
Ném biên
26
0
Việt vị
3
1
Chuyền dài
3
2
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
7
8
Sút không trúng đích
6
1
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
1
8
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Bristol City vs Southampton
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Thẻ vàng cho Tom Fellows.
90 +2'
Robert Atkinson rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
90 +1'
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
83 '
Thẻ vàng cho Taylor Harwood-Bellis.
78 '
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
72 '
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Leo Pecover.
72 '
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.
70 '
Thẻ vàng cho Radek Vitek.
66 '
Cameron Archer rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Bristol City vs Southampton
Bristol City (3-4-2-1): Radek Vítek (23), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Robert Atkinson (5), Mark Sykes (17), Adam Randell (4), Zak Vyner (14), Neto Borges (21), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Emil Riis (18)
Southampton (3-4-3): Alex McCarthy (1), Ronnie Edwards (12), Nathan Wood (15), Taylor Harwood-Bellis (6), Ryan Fraser (26), Shea Charles (24), Caspar Jander (20), Welington (34), Léo Scienza (13), Cameron Archer (19), Adam Armstrong (9)
Bristol City
3-4-2-1
23
Radek Vítek
19
George Tanner
16
Rob Dickie
5
Robert Atkinson
17
Mark Sykes
4
Adam Randell
14
Zak Vyner
21
Neto Borges
10
Scott Twine
11
Anis Mehmeti
18
Emil Riis
9
Adam Armstrong
19
Cameron Archer
13
Léo Scienza
34
Welington
20
Caspar Jander
24
Shea Charles
26
Ryan Fraser
6
Taylor Harwood-Bellis
15
Nathan Wood
12
Ronnie Edwards
1
Alex McCarthy
Southampton
3-4-3
Lịch sử đối đầu Bristol City vs Southampton
| 30/11/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
30/11/2023 |
Southampton
|
1 - 0 |
Bristol City
|
||
| 14/02/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
14/02/2024 |
Bristol City
|
3 - 1 |
Southampton
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Bristol City
|
3 - 1 |
Southampton
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Bristol City
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Bristol City
|
0 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Stoke City
|
5 - 1 |
Bristol City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Bristol City
|
1 - 0 |
Birmingham City
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Bristol City
|
3 - 1 |
Southampton
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Norwich City
|
0 - 1 |
Bristol City
|
||
Phong độ thi đấu Southampton
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Southampton
|
0 - 2 |
Preston North End
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Blackburn Rovers
|
2 - 1 |
Southampton
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Bristol City
|
3 - 1 |
Southampton
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Southampton
|
0 - 0 |
Swansea
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/10/2025 |
Derby County
|
1 - 1 |
Southampton
|
||