Kết quả Slavia Prague vs AS Roma
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
44' | Leandro Paredes | |||||
46' | Bryan Cristante (Thay: Houssem Aouar) | |||||
46' | Rick Karsdorp (Thay: Stephan El Shaarawy) | |||||
Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Mojmir Chytil) | 50' | 1 - 0 | ||||
Lukas Masopust | 58' | |||||
68' | Paulo Dybala (Thay: Andrea Belotti) | |||||
Lukas Masopust (Kiến tạo: Oscar Dorley) | 74' | 2 - 0 | ||||
77' | Renato Sanches (Thay: Diego Llorente) | |||||
Tomas Vlcek (Thay: Lukas Masopust) | 78' | |||||
Petr Sevcik (Thay: Christos Zafeiris) | 78' | |||||
Petr Sevcik | 83' | |||||
84' | Joao Costa (Thay: Leandro Paredes) | |||||
Conrad Wallem (Thay: Vaclav Jurecka) | 87' | |||||
Mick van Buren | 88' | |||||
Mick van Buren (Thay: Oscar Dorley) | 89' | |||||
90+5'' | Evan N'Dicka | |||||
Jakub Hromada (Thay: Mojmir Chytil) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs AS Roma
Slavia Prague
AS Roma
Kiếm soát bóng
52
48
16
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
0
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
10
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Slavia Prague vs AS Roma
90 +9'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Thẻ vàng dành cho Evan N'Dicka.
90 +5'
Mojmir Chytil rời sân và được thay thế bởi Jakub Hromada.
89 '
Oscar Dorley rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.
88 '
Thẻ vàng dành cho Mick van Buren.
87 '
Vaclav Jurecka rời sân và được thay thế bởi Conrad Wallem.
84 '
Leandro Paredes rời sân và được thay thế bởi Joao Costa.
83 '
Petr Sevcik nhận thẻ vàng.
78 '
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Petr Sevcik.
78 '
Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Tomas Vlcek.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs AS Roma
Slavia Prague (3-4-3): Ales Mandous (28), Lukas Masopust (8), Ogbu Igoh (5), Tomas Holes (3), David Doudera (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Jan Boril (18), Vaclav Jurecka (15), Mojmir Chytil (13), Lukas Provod (17)
AS Roma (3-5-2): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Diego Llorente (14), Evan Ndicka (5), Zeki Celik (19), Edoardo Bove (52), Leandro Paredes (16), Houssem Aouar (22), Stephan El Shaarawy (92), Andrea Belotti (11), Romelu Lukaku (90)
Slavia Prague
3-4-3
28
Ales Mandous
8
Lukas Masopust
5
Ogbu Igoh
3
Tomas Holes
21
David Doudera
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
18
Jan Boril
15
Vaclav Jurecka
13
Mojmir Chytil
17
Lukas Provod
90
Romelu Lukaku
11
Andrea Belotti
92
Stephan El Shaarawy
22
Houssem Aouar
16
Leandro Paredes
52
Edoardo Bove
19
Zeki Celik
5
Evan Ndicka
14
Diego Llorente
23
Gianluca Mancini
99
Mile Svilar
AS Roma
3-5-2
Lịch sử đối đầu Slavia Prague vs AS Roma
27/10/2023 | ||||||
UEFA EL
|
27/10/2023 |
AS Roma
|
2 - 0 |
Slavia Prague
|
||
10/11/2023 | ||||||
UEFA EL
|
10/11/2023 |
Slavia Prague
|
2 - 0 |
AS Roma
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Slavia Prague
15/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
15/12/2024 |
Teplice
|
1 - 0 |
Slavia Prague
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Slavia Prague
|
1 - 2 |
Anderlecht
|
||
08/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
08/12/2024 |
SK Sigma Olomouc
|
1 - 2 |
Slavia Prague
|
||
05/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
05/12/2024 |
Banik Ostrava
|
0 - 1 |
Slavia Prague
|
||
01/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
01/12/2024 |
Slavia Prague
|
1 - 0 |
Slovan Liberec
|
Phong độ thi đấu AS Roma
06/01/2025 | ||||||
ITA D1
|
06/01/2025 |
AS Roma
|
2 - 0 |
Lazio
|
||
30/12/2024 | ||||||
ITA D1
|
30/12/2024 |
AC Milan
|
1 - 1 |
AS Roma
|
||
22/12/2024 | ||||||
ITA D1
|
22/12/2024 |
AS Roma
|
5 - 0 |
Parma
|
||
19/12/2024 | ||||||
ITA CUP
|
19/12/2024 |
AS Roma
|
4 - 1 |
Sampdoria
|
||
16/12/2024 | ||||||
ITA D1
|
16/12/2024 |
Como 1907
|
2 - 0 |
AS Roma
|