Kết quả AS Roma vs Slavia Prague
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Edoardo Bove (Kiến tạo: Stephan El Shaarawy) | 1' | 1 - 0 | ||||
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Stephan El Shaarawy) | 17' | 2 - 0 | ||||
Edoardo Bove | 23' | |||||
27' | Lukas Masopust | |||||
Leandro Paredes (Thay: Edoardo Bove) | 46' | |||||
46' | Matej Jurasek (Thay: Lukas Masopust) | |||||
64' | Lukas Provod (Thay: Andres Dumitrescu) | |||||
Evan N'Dicka | 68' | |||||
Rick Karsdorp (Thay: Nicola Zalewski) | 70' | |||||
Andrea Belotti (Thay: Stephan El Shaarawy) | 70' | |||||
71' | Mojmir Chytil (Thay: Mick van Buren) | |||||
82' | Vaclav Jurecka (Thay: Christos Zafeiris) | |||||
Riccardo Pagano (Thay: Romelu Lukaku) | 82' | |||||
Luigi Cherubini (Thay: Houssem Aouar) | 88' | |||||
64' | Conrad Wallem (Thay: Ivan Schranz) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu AS Roma vs Slavia Prague
AS Roma
Slavia Prague
Kiếm soát bóng
49
51
13
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu AS Roma vs Slavia Prague
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
88 '
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Luigi Cherubini.
82 '
Romelu Lukaku rời sân và được thay thế bởi Riccardo Pagano.
82 '
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Vaclav Jurecka.
71 '
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.
70 '
Stephan El Shaarawy rời sân và được thay thế bởi Andrea Belotti.
70 '
Nicola Zalewski rời sân và được thay thế bởi Rick Karsdorp.
68 '
Thẻ vàng dành cho Evan N'Dicka.
64 '
Ivan Schranz vào sân và được thay thế bởi Conrad Wallem.
64 '
Andres Dumitrescu rời sân và được thay thế bởi Lukas Provod.
Xem thêm
Đội hình xuất phát AS Roma vs Slavia Prague
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Diego Llorente (14), Evan Ndicka (5), Zeki Celik (19), Bryan Cristante (4), Edoardo Bove (52), Nicola Zalewski (59), Houssem Aouar (22), Stephan El Shaarawy (92), Romelu Lukaku (90)
Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Tomas Holes (3), Ogbu Igoh (5), Tomas Vlcek (27), David Doudera (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Andres Dumitrescu (22), Lukas Masopust (8), Ivan Schranz (26), Mick Van Buren (14)
AS Roma
3-4-2-1
99
Mile Svilar
23
Gianluca Mancini
14
Diego Llorente
5
Evan Ndicka
19
Zeki Celik
4
Bryan Cristante
52
Edoardo Bove
59
Nicola Zalewski
22
Houssem Aouar
92
Stephan El Shaarawy
90
Romelu Lukaku
14
Mick Van Buren
26
Ivan Schranz
8
Lukas Masopust
22
Andres Dumitrescu
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
21
David Doudera
27
Tomas Vlcek
5
Ogbu Igoh
3
Tomas Holes
28
Ales Mandous
Slavia Prague
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu AS Roma vs Slavia Prague
27/10/2023 | ||||||
UEFA EL
|
27/10/2023 |
AS Roma
|
2 - 0 |
Slavia Prague
|
||
10/11/2023 | ||||||
UEFA EL
|
10/11/2023 |
Slavia Prague
|
2 - 0 |
AS Roma
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu AS Roma
22/12/2024 | ||||||
ITA D1
|
22/12/2024 |
AS Roma
|
5 - 0 |
Parma
|
||
19/12/2024 | ||||||
ITA CUP
|
19/12/2024 |
AS Roma
|
4 - 1 |
Sampdoria
|
||
16/12/2024 | ||||||
ITA D1
|
16/12/2024 |
Como 1907
|
2 - 0 |
AS Roma
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
AS Roma
|
3 - 0 |
SC Braga
|
||
08/12/2024 | ||||||
ITA D1
|
08/12/2024 |
AS Roma
|
4 - 1 |
Lecce
|
Phong độ thi đấu Slavia Prague
15/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
15/12/2024 |
Teplice
|
1 - 0 |
Slavia Prague
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Slavia Prague
|
1 - 2 |
Anderlecht
|
||
08/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
08/12/2024 |
SK Sigma Olomouc
|
1 - 2 |
Slavia Prague
|
||
05/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
05/12/2024 |
Banik Ostrava
|
0 - 1 |
Slavia Prague
|
||
01/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
01/12/2024 |
Slavia Prague
|
1 - 0 |
Slovan Liberec
|