Kết quả Sheffield Wednesday vs Swansea
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 11
7' | Ronald Pereira | |||||
Josh Windass (Thay: Svante Ingelsson) | 62' | |||||
62' | Josh Key (Thay: Kyle Naughton) | |||||
Ike Ugbo (Thay: Jamal Lowe) | 63' | |||||
66' | Jay Fulton | |||||
74' | Joe Allen (Thay: Jay Fulton) | |||||
Liam Palmer (Thay: Pol Valentin) | 75' | |||||
Olaf Kobacki (Thay: Djeidi Gassama) | 75' | |||||
86' | Oliver Cooper (Thay: Azeem Abdulai) | |||||
86' | Liam Cullen (Thay: Zan Vipotnik) | |||||
87' | Harry Darling | |||||
Callum Paterson (Thay: Shea Charles) | 88' | |||||
90+4'' | Myles Peart-Harris |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Swansea
Sheffield Wednesday
Swansea
Kiếm soát bóng
38
62
8
Phạm lỗi
5
19
Ném biên
28
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
6
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
1
7
Sút không trúng đích
3
1
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
0
6
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sheffield Wednesday vs Swansea
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +4'
Thẻ vàng cho Myles Peart-Harris.
90 +4'
Thẻ vàng cho [player1].
88 '
Shea Charles rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.
87 '
Thẻ vàng cho Harry Darling.
87 '
Thẻ vàng cho [player1].
86 '
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
86 '
Azeem Abdulai rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
75 '
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Olaf Kobacki.
75 '
Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Swansea
Sheffield Wednesday (3-4-2-1): James Beadle (1), Yan Valery (27), Di'Shon Bernard (5), Akin Famewo (23), Pol Valentín (14), Shea Charles (44), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Djeidi Gassama (41), Svante Ingelsson (8), Jamal Lowe (9)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Kyle Naughton (26), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Myles Peart-Harris (25), Azeem Abdulai (47), Žan Vipotnik (9)
Sheffield Wednesday
3-4-2-1
1
James Beadle
27
Yan Valery
5
Di'Shon Bernard
23
Akin Famewo
14
Pol Valentín
44
Shea Charles
10
Barry Bannan
18
Marvin Johnson
41
Djeidi Gassama
8
Svante Ingelsson
9
Jamal Lowe
9
Žan Vipotnik
47
Azeem Abdulai
25
Myles Peart-Harris
35
Ronald
8
Matt Grimes
4
Jay Fulton
14
Josh Tymon
6
Harry Darling
5
Ben Cabango
26
Kyle Naughton
22
Lawrence Vigouroux
Swansea
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Swansea
26/11/2020 | ||||||
ENG LCH
|
26/11/2020 |
Swansea
|
1 - 1 |
Sheffield Wednesday
|
||
14/04/2021 | ||||||
ENG LCH
|
14/04/2021 |
Sheffield Wednesday
|
0 - 2 |
Swansea
|
||
23/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
23/09/2023 |
Swansea
|
3 - 0 |
Sheffield Wednesday
|
||
29/03/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2024 |
Sheffield Wednesday
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
23/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
23/10/2024 |
Sheffield Wednesday
|
0 - 0 |
Swansea
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sheffield Wednesday
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Oxford United
|
1 - 3 |
Sheffield Wednesday
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
0 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
1 - 1 |
Preston North End
|
||
01/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
01/12/2024 |
Derby County
|
1 - 2 |
Sheffield Wednesday
|
Phong độ thi đấu Swansea
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Hull City
|
2 - 1 |
Swansea
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Swansea
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Luton Town
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Swansea
|
2 - 2 |
Portsmouth
|