Kết quả Sheffield Wednesday vs Swansea
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 39
Bailey Cadamarteri (Kiến tạo: Bambo Diaby) | 41' | 1 - 0 | ||||
46' | Jamal Lowe (Thay: Przemyslaw Placheta) | |||||
Djeidi Gassama (Thay: Bailey Cadamarteri) | 57' | |||||
64' | Jerry Yates (Thay: Liam Cullen) | |||||
66' | Jerry Yates | |||||
Bambo Diaby | 66' | |||||
70' | Joe Allen | |||||
70' | Joe Allen (Thay: Josh Key) | |||||
70' | Aimar Govea (Thay: Jamie Paterson) | |||||
1 - 1 | 76' | Jamal Lowe (Kiến tạo: Harry Darling) | ||||
Dominic Iorfa (Thay: Liam Palmer) | 71' | |||||
Barry Bannan (Thay: Bambo Diaby) | 71' | |||||
Michael Smith (Thay: Ike Ugbo) | 81' | |||||
Mallik Wilks (Thay: Anthony Musaba) | 81' | |||||
83' | Charlie Patino (Thay: Ronald Pereira) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Swansea
Sheffield Wednesday
Swansea
Kiếm soát bóng
31
69
10
Phạm lỗi
8
28
Ném biên
37
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
6
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sheffield Wednesday vs Swansea
83 '
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.
81 '
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Mallik Wilks.
81 '
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
76 '
Harry Darling đã hỗ trợ ghi bàn.
76 '
G O O O A A A L - Jamal Lowe đã trúng mục tiêu!
71 '
Bambo Diaby rời sân và được thay thế bởi Barry Bannan.
71 '
Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Dominic Iorfa.
70 '
Jamie Paterson rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.
70 '
Josh Key sẽ rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
70 '
Josh Key sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Swansea
Sheffield Wednesday (5-4-1): James Beadle (26), Pol Valentín (14), Bambo Diaby (5), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Marvin Johnson (18), Will Vaulks (4), Liam Palmer (2), Ike Ugbo (12), Anthony Musaba (45), Bailey-Tye Cadamarteri (42)
Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Harry Darling (6), Nathan Wood (23), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Jamie Paterson (12), Przemysław Płacheta (17), Liam Cullen (20)
Sheffield Wednesday
5-4-1
26
James Beadle
14
Pol Valentín
5
Bambo Diaby
20
Michael Ihiekwe
23
Akin Famewo
18
Marvin Johnson
4
Will Vaulks
2
Liam Palmer
12
Ike Ugbo
45
Anthony Musaba
42
Bailey-Tye Cadamarteri
20
Liam Cullen
17
Przemysław Płacheta
12
Jamie Paterson
35
Ronald
8
Matt Grimes
4
Jay Fulton
14
Josh Tymon
23
Nathan Wood
6
Harry Darling
2
Josh Key
22
Carl Rushworth
Swansea
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Swansea
26/11/2020 | ||||||
ENG LCH
|
26/11/2020 |
Swansea
|
1 - 1 |
Sheffield Wednesday
|
||
14/04/2021 | ||||||
ENG LCH
|
14/04/2021 |
Sheffield Wednesday
|
0 - 2 |
Swansea
|
||
23/09/2023 | ||||||
ENG LCH
|
23/09/2023 |
Swansea
|
3 - 0 |
Sheffield Wednesday
|
||
29/03/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2024 |
Sheffield Wednesday
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
23/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
23/10/2024 |
Sheffield Wednesday
|
0 - 0 |
Swansea
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sheffield Wednesday
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Oxford United
|
1 - 3 |
Sheffield Wednesday
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
0 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
1 - 1 |
Preston North End
|
||
01/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
01/12/2024 |
Derby County
|
1 - 2 |
Sheffield Wednesday
|
Phong độ thi đấu Swansea
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Hull City
|
2 - 1 |
Swansea
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Swansea
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Luton Town
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Swansea
|
2 - 2 |
Portsmouth
|