Kết quả Sabah FK vs CS Petrocub
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
Sabah FK
Kết thúc
4 - 1
23:00 - 31/07/2025
Bank Republic Arena
Hiệp 1: 4 - 1
CS Petrocub
|
|
20' | Maxim Potirniche (Thay: Jessie Guera Djou) | ||||
| Joy-Lance Mickels | 22' |
|
1 - 0 | |||
| Joy-Lance Mickels | 28' |
|
2 - 0 | |||
| 2 - 1 |
|
41' | (og) Steve Solvet | |||
| Joy-Lance Mickels | 44' |
|
3 - 1 | |||
| Pavol Safranko | 45+1'' |
|
4 - 1 | |||
| Ayaz Guliev (Thay: Anatoliy Nuriyev) | 46' |
|
||||
| Abdulakh Khaybulaev (Thay: Zinedine Ould Khaled) | 46' |
|
||||
|
|
46' | Catalin Cucos (Thay: Teodor Lungu) | ||||
|
|
46' | Cristian Pascaluta (Thay: Petru Popescu) | ||||
|
|
46' | Cedric Ngah (Thay: Maxim Potirniche) | ||||
| Kaheem Parris (Thay: Joy-Lance Mickels) | 66' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sabah FK vs CS Petrocub
Sabah FK
CS Petrocub
Kiếm soát bóng
62
38
0
Phạm lỗi
0
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
1
7
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sabah FK vs CS Petrocub
90 +4'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
85 '
Thẻ vàng cho Kaheem Parris.
84 '
Thẻ vàng cho Ion Jardan.
66 '
Joy-Lance Mickels rời sân và được thay thế bởi Kaheem Parris.
58 '
Thẻ vàng cho Maxim Cojocaru.
52 '
Thẻ vàng cho Ayaz Guliev.
46 '
Maxim Potirniche rời sân và Cedric Ngah vào thay.
46 '
Petru Popescu rời sân và Cristian Pascaluta vào thay.
46 '
Teodor Lungu rời sân và Catalin Cucos vào thay.
46 '
Zinedine Ould Khaled rời sân và Abdulakh Khaybulaev vào thay.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sabah FK vs CS Petrocub
Sabah FK (4-4-2): Stas Pokatilov (92), Akim Zedadka (80), Ygor Nogueira (40), Ivan Lepinjica (13), Steve Solvet (3), Jesse Sekidika (70), Anatoliy Nuriev (10), Zinedine Ould Khaled (22), Bojan Letic (7), Pavol Safranko (18), Joy-Lance Mickels (20)
CS Petrocub (5-3-2): Silviu Smalenea (1), Sergiu Platica (11), Ion Bors (66), Jessie Guera Djou (44), Ion Jardan (90), Mihai Lupan (23), Victor Bogaciuc (79), Teodor Lungu (39), Nicolae Rotaru (19), Maxim Cojocaru (13), Petru Popescu (15)
Sabah FK
4-4-2
92
Stas Pokatilov
80
Akim Zedadka
40
Ygor Nogueira
13
Ivan Lepinjica
3
Steve Solvet
70
Jesse Sekidika
10
Anatoliy Nuriev
22
Zinedine Ould Khaled
7
Bojan Letic
18
Pavol Safranko
20
Joy-Lance Mickels
15
Petru Popescu
13
Maxim Cojocaru
19
Nicolae Rotaru
39
Teodor Lungu
79
Victor Bogaciuc
23
Mihai Lupan
90
Ion Jardan
44
Jessie Guera Djou
66
Ion Bors
11
Sergiu Platica
1
Silviu Smalenea
CS Petrocub
5-3-2
Lịch sử đối đầu Sabah FK vs CS Petrocub
| 25/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
CS Petrocub
|
0 - 2 |
Sabah FK
|
||
| 31/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
31/07/2025 |
Sabah FK
|
4 - 1 |
CS Petrocub
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sabah FK
| 03/11/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
03/11/2025 |
Sabah FK
|
1 - 0 |
Gabala FK
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
25/10/2025 |
Araz PFK
|
2 - 2 |
Sabah FK
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
19/10/2025 |
Sabah FK
|
3 - 0 |
Zira
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
05/10/2025 |
Karvan FK
|
0 - 2 |
Sabah FK
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
28/09/2025 |
Sabah FK
|
1 - 1 |
Sumqayit
|
||
Phong độ thi đấu CS Petrocub
| 31/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
31/07/2025 |
Sabah FK
|
4 - 1 |
CS Petrocub
|
||
| 25/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
CS Petrocub
|
0 - 2 |
Sabah FK
|
||
| 18/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
18/07/2025 |
CS Petrocub
|
3 - 0 |
Birkirkara
|
||
| 11/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
11/07/2025 |
Birkirkara
|
1 - 0 |
CS Petrocub
|
||
| 20/12/2024 | ||||||
|
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Hearts
|
2 - 2 |
CS Petrocub
|
||