Kết quả Birkirkara vs CS Petrocub
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại

Birkirkara
Kết thúc
1 - 0
01:00 - 11/07/2025
Ta' Qali
Hiệp 1: 0 - 0

CS Petrocub
![]() |
31' | Teodor Lungu | ||||
Leandro Lacunza | 46' |
![]() |
||||
Geoffrey Acheampong | 54' |
![]() |
1 - 0 | |||
Alexander Satariano | 60' |
![]() |
||||
![]() |
65' | Maxim Cojocaru (Thay: Nicolae Rotaru) | ||||
![]() |
65' | Mihai Lupan (Thay: Petru Popescu) | ||||
![]() |
71' | Dumitru Demian (Thay: Dan Puscas) | ||||
Stefan Marjanovic | 77' |
![]() |
||||
Geoffrey Acheampong | 80' |
![]() |
||||
Kemar Reid (Thay: Macula) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Cristian Pascaluta (Thay: Victor Bogaciuc) | ||||
![]() |
87' | Maxim Cojocaru | ||||
![]() |
89' | Cedric Ngah | ||||
Shaun Dimech (Thay: Geoffrey Acheampong) | 88' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Birkirkara vs CS Petrocub

Birkirkara

CS Petrocub
Kiếm soát bóng
48
52
16
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
1
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
2
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Birkirkara vs CS Petrocub
90 +7'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '

Thẻ vàng cho Cedric Ngah.
88 '
Geoffrey Acheampong rời sân và được thay thế bởi Shaun Dimech.
87 '

Thẻ vàng cho Maxim Cojocaru.
81 '
Victor Bogaciuc rời sân và được thay thế bởi Cristian Pascaluta.
80 '

Thẻ vàng cho Geoffrey Acheampong.
77 '

Thẻ vàng cho Stefan Marjanovic.
71 '
Macula rời sân và được thay thế bởi Kemar Reid.
71 '
Dan Puscas rời sân và được thay thế bởi Dumitru Demian.
65 '
Petru Popescu rời sân và được thay thế bởi Mihai Lupan.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Birkirkara vs CS Petrocub
Birkirkara (3-4-3): Miguel Angel Martinez (1), Luis Cordova (4), Stefan Marjanovic (5), Neil Micallef (25), Leandro Lacunza (24), Donovan Makoma (59), Alexander Satariano (20), Marcos Maydana (29), Geoffrey Acheampong (33), Franklin Sasere (27), Macula (77)
CS Petrocub (5-3-2): Silviu Smalenea (1), Ion Jardan (90), Ion Bors (66), Cedric Ngah (24), Sergiu Platica (11), Dan Puscas (37), Jessie Guera Djou (44), Teodor Lungu (39), Victor Bogaciuc (79), Nicolae Rotaru (19), Petru Popescu (15)

Birkirkara
3-4-3
1
Miguel Angel Martinez
4
Luis Cordova
5
Stefan Marjanovic
25
Neil Micallef
24
Leandro Lacunza
59
Donovan Makoma
20
Alexander Satariano
29
Marcos Maydana
33
Geoffrey Acheampong
27
Franklin Sasere
77
Macula
15
Petru Popescu
19
Nicolae Rotaru
79
Victor Bogaciuc
39
Teodor Lungu
44
Jessie Guera Djou
37
Dan Puscas
11
Sergiu Platica
24
Cedric Ngah
66
Ion Bors
90
Ion Jardan
1
Silviu Smalenea

CS Petrocub
5-3-2
Lịch sử đối đầu Birkirkara vs CS Petrocub
11/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
11/07/2025 |
Birkirkara
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
CS Petrocub
|
18/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
18/07/2025 |
CS Petrocub
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Birkirkara
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Birkirkara
18/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
18/07/2025 |
CS Petrocub
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Birkirkara
|
11/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
11/07/2025 |
Birkirkara
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
CS Petrocub
|
20/07/2023 | ||||||
UEFA ECL
|
20/07/2023 |
Birkirkara
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Maribor
|
14/07/2023 | ||||||
UEFA ECL
|
14/07/2023 |
Maribor
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Birkirkara
|
23/06/2023 | ||||||
GH
|
23/06/2023 |
Gzira United
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Birkirkara
|
Phong độ thi đấu CS Petrocub
31/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
31/07/2025 |
Sabah FK
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
CS Petrocub
|
25/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
CS Petrocub
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Sabah FK
|
18/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
18/07/2025 |
CS Petrocub
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Birkirkara
|
11/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
11/07/2025 |
Birkirkara
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
CS Petrocub
|
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Hearts
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
CS Petrocub
|