Kết quả Romania vs Bosnia and Herzegovina
Giải đấu: Uefa Nations League - Vòng bảng
Kết thúc
4 - 1
01:45 - 27/09/2022
Stadionul Rapid-Giulesti
Hiệp 1: 1 - 0

Bosnia and Herzegovina
![]() |
25' | Sinisa Sanicanin (Thay: Adnan Kovacevic) | ||||
Dennis Man (Kiến tạo: Nicusor Bancu) | 38' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
46' | Haris Duljevic (Thay: Hrvoje Milicevic) | ||||
![]() |
46' | Vladan Danilovic (Thay: Gojko Cimirot) | ||||
Camora (Thay: Deian Sorescu) | 56' |
![]() |
||||
![]() |
61' | Sead Kolasinac (Thay: Eldar Civic) | ||||
Andrei Cordea (Thay: Dennis Man) | 64' |
![]() |
||||
Tudor Baluta (Thay: Razvan Marin) | 64' |
![]() |
||||
George Puscas (Thay: Denis Alibec) | 64' |
![]() |
||||
![]() |
71' | Edin Dzeko (Thay: Dario Saric) | ||||
George Puscas (Kiến tạo: Nicusor Bancu) | 73' |
![]() |
2 - 0 | |||
2 - 1 |
![]() |
77' | Edin Dzeko (Kiến tạo: Amar Dedic) | |||
Andrei Ratiu (Kiến tạo: Nicusor Bancu) | 79' |
![]() |
3 - 1 | |||
Ionut Nedelcearu (Thay: Adrian Rus) | 83' |
![]() |
||||
George Puscas (Kiến tạo: Camora) | 86' |
![]() |
4 - 1 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Romania vs Bosnia and Herzegovina

Romania

Bosnia and Herzegovina
Kiếm soát bóng
48
52
11
Phạm lỗi
7
22
Ném biên
23
2
Việt vị
2
9
Chuyền dài
14
5
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
4
7
Sút không trúng đích
5
5
Cú sút bị chặn
2
3
Phản công
1
3
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
8
2
Chăm sóc y tế
7
Diễn biến trận đấu Romania vs Bosnia and Herzegovina
90 +3'
Số người tham dự hôm nay là 12693.
90 +3'
Romania với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
90 +3'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +3'
Tỷ lệ cầm bóng: Romania: 48%, Bosnia và Herzegovina: 52%.
90 +3'
Andrei Burca thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
90 +2'
Romania đang kiểm soát bóng.
90 +1'
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Vladan Danilovic từ Bosnia và Herzegovina tiếp Darius Olaru
90 +1'
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.
90 +1'
Bosnia và Herzegovina thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải
90 '
Quả phát bóng lên cho Romania.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Romania vs Bosnia and Herzegovina
Romania (4-2-3-1): Andrei Radu (1), Andrei Ratiu (2), Adrian Rus (17), Andrei Burca (15), Nicusor Bancu (11), Razvan Marin (18), Darius Olaru (22), Deian Cristian Sorescu (13), Nicolae Stanciu (10), Dennis Man (20), Denis Alibec (7)
Bosnia and Herzegovina (4-3-3): Nikola Vasilj (1), Besim Serbecic (3), Adnan Kovacevic (18), Hrvoje Milicevic (16), Eldar Civic (2), Dario Saric (19), Gojko Cimirot (13), Amer Gojak (10), Amar Dedic (21), Smail Prevljak (9), Ermedin Demirovic (23)

Romania
4-2-3-1
1
Andrei Radu
2
Andrei Ratiu
17
Adrian Rus
15
Andrei Burca
11
Nicusor Bancu
18
Razvan Marin
22
Darius Olaru
13
Deian Cristian Sorescu
10
Nicolae Stanciu
20
Dennis Man
7
Denis Alibec
23
Ermedin Demirovic
9
Smail Prevljak
21
Amar Dedic
10
Amer Gojak
13
Gojko Cimirot
19
Dario Saric
2
Eldar Civic
16
Hrvoje Milicevic
18
Adnan Kovacevic
3
Besim Serbecic
1
Nikola Vasilj

Bosnia and Herzegovina
4-3-3
Lịch sử đối đầu Romania vs Bosnia and Herzegovina
08/06/2022 | ||||||
UEFA NL
|
08/06/2022 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Romania
|
27/09/2022 | ||||||
UEFA NL
|
27/09/2022 |
Romania
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Romania
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Romania
25/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
25/03/2025 |
San Marino
|
![]() |
1 - 5 | ![]() |
Romania
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Romania
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
19/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
19/11/2024 |
Romania
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Đảo Síp
|
16/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
16/10/2024 |
Lithuania
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Romania
|
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Đảo Síp
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Romania
|
Phong độ thi đấu Bosnia and Herzegovina
25/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
25/03/2025 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Đảo Síp
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Romania
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hà Lan
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hungary
|