Kết quả Bosnia and Herzegovina vs Romania
Giải đấu: Uefa Nations League - Vòng bảng
Smail Prevljak | 67' |
![]() |
||||
![]() |
67' | Andrei Burca | ||||
Smail Prevljak | 68' |
![]() |
1 - 0 | |||
Haris Duljevic | 90+4'' |
![]() |
||||
Smail Prevljak (Thay: Edin Dzeko) | 46' |
![]() |
||||
Amir Hadziahmetovic (Thay: Sanjin Prcic) | 46' |
![]() |
||||
Miralem Pjanic (Thay: Gojko Cimirot) | 46' |
![]() |
||||
Sead Kolasinac (Thay: Eldar Civic) | 67' |
![]() |
||||
![]() |
74' | Andrei Ivan (Thay: Alexandru Maxim) | ||||
![]() |
74' | Florin Tanase (Thay: Adrian Rus) | ||||
![]() |
74' | Denis Alibec (Thay: George Puscas) | ||||
![]() |
74' | Octavian Popescu (Thay: Razvan Marin) | ||||
![]() |
81' | Sergiu Hanca (Thay: Cristian Manea) | ||||
Muhamed Besic (Thay: Miroslav Stevanovic) | 81' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Bosnia and Herzegovina vs Romania

Bosnia and Herzegovina

Romania
Kiếm soát bóng
53
47
8
Phạm lỗi
16
25
Ném biên
24
3
Việt vị
0
27
Chuyền dài
13
9
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
6
4
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
1
8
Phát bóng
6
4
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Bosnia and Herzegovina vs Romania
90 +5'
Số người tham dự hôm nay là 4500.
90 +5'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Tỷ lệ cầm bóng: Bosnia và Herzegovina: 53%, Romania: 47%.
90 +4'

Thẻ vàng cho Haris Duljevic.
90 +4'
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Haris Duljevic từ Bosnia và Herzegovina tiếp Marius Marin
90 +4'
Romania thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
90 +3'
Romania thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
90 +3'
Romania đang kiểm soát bóng.
90 +2'
Alexandru Cicaldau thực hiện một quả đá phạt trực tiếp vào mục tiêu, nhưng Ibrahim Sehic đã kiểm soát được nó
90 +2'
Bàn tay an toàn từ Ibrahim Sehic khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Xem thêm
Đội hình xuất phát Bosnia and Herzegovina vs Romania
Bosnia and Herzegovina (4-3-3): Ibrahim Sehic (12), Mateo Susic (4), Anel Ahmedhodzic (16), Sinisa Sanicanin (6), Eldar Civic (2), Gojko Cimirot (13), Sanjin Prcic (21), Amer Gojak (14), Miroslav Stevanovic (20), Edin Dzeko (11), Haris Duljevic (23)
Romania (3-4-2-1): Florin Nita (1), Adrian Rus (17), Vlad Chiriches (6), Andrei Burca (15), Cristian Manea (4), Razvan Marin (18), Marius Marin (14), Camora (3), Alexandru Maxim (10), Alexandru Cicaldau (8), George Puscas (9)

Bosnia and Herzegovina
4-3-3
12
Ibrahim Sehic
4
Mateo Susic
16
Anel Ahmedhodzic
6
Sinisa Sanicanin
2
Eldar Civic
13
Gojko Cimirot
21
Sanjin Prcic
14
Amer Gojak
20
Miroslav Stevanovic
11
Edin Dzeko
23
Haris Duljevic
9
George Puscas
8
Alexandru Cicaldau
10
Alexandru Maxim
3
Camora
14
Marius Marin
18
Razvan Marin
4
Cristian Manea
15
Andrei Burca
6
Vlad Chiriches
17
Adrian Rus
1
Florin Nita

Romania
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Bosnia and Herzegovina vs Romania
08/06/2022 | ||||||
UEFA NL
|
08/06/2022 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Romania
|
27/09/2022 | ||||||
UEFA NL
|
27/09/2022 |
Romania
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Romania
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Bosnia and Herzegovina
25/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
25/03/2025 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Đảo Síp
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Romania
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hà Lan
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hungary
|
Phong độ thi đấu Romania
25/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
25/03/2025 |
San Marino
|
![]() |
1 - 5 | ![]() |
Romania
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Romania
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
19/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
19/11/2024 |
Romania
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Đảo Síp
|
16/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
16/10/2024 |
Lithuania
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Romania
|
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Đảo Síp
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Romania
|