Kết quả Romania vs Bosnia and Herzegovina
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng 1
0 - 1 |
![]() |
14' | Armin Gigovic (Kiến tạo: Sead Kolasinac) | |||
![]() |
18' | Armin Gigovic | ||||
Florin Nita | 42' |
![]() |
||||
Ianis Hagi (Thay: Florin Tanase) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Samed Bazdar (Thay: Edin Dzeko) | ||||
Nicolae Stanciu | 55' |
![]() |
||||
![]() |
62' | Amar Memic (Thay: Armin Gigovic) | ||||
![]() |
63' | Arjan Malic | ||||
![]() |
65' | Nikola Vasilj | ||||
Nicusor Bancu | 69' |
![]() |
||||
Adrian Sut (Thay: Marius Marin) | 69' |
![]() |
||||
Alexandru Mitrita (Thay: Razvan Marin) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
77' | Dario Saric (Thay: Amar Dedic) | ||||
![]() |
77' | Dzenis Burnic (Thay: Benjamin Tahirovic) | ||||
Adrian Sut | 81' |
![]() |
||||
Olimpiu Morutan (Thay: Dennis Man) | 80' |
![]() |
||||
Denis Alibec (Thay: Denis Dragus) | 80' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Ermin Bicakcic (Thay: Arjan Malic) | ||||
Ianis Hagi | 90+6'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Romania vs Bosnia and Herzegovina

Romania

Bosnia and Herzegovina
Kiếm soát bóng
66
34
14
Phạm lỗi
25
0
Ném biên
0
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
1
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
1
7
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Romania vs Bosnia and Herzegovina
90 +8'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'

Thẻ vàng cho Ianis Hagi.
87 '
Arjan Malic rời sân và được thay thế bởi Ermin Bicakcic.
81 '

Thẻ vàng cho Adrian Sut.
80 '
Denis Dragus rời sân và được thay thế bởi Denis Alibec.
80 '
Dennis Man rời sân và được thay thế bởi Olimpiu Morutan.
77 '
Benjamin Tahirovic rời sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.
77 '
Amar Dedic rời sân và được thay thế bởi Dario Saric.
74 '
Razvan Marin rời sân và được thay thế bởi Alexandru Mitrita.
69 '
Marius Marin rời sân và được thay thế bởi Adrian Sut.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Romania vs Bosnia and Herzegovina
Romania (4-3-3): Florin Niță (1), Andrei Rațiu (2), Mihai Popescu (3), Andrei Burcă (15), Nicușor Bancu (11), Răzvan Marin (18), Marius Marin (6), Nicolae Stanciu (10), Dennis Man (20), Denis Drăguş (9), Florin Tănase (17)
Bosnia and Herzegovina (4-4-2): Nikola Vasilj (1), Arjan Malić (23), Adrian Leon Barisic (16), Stjepan Radeljić (21), Sead Kolašinac (5), Benjamin Tahirović (6), Ivan Sunjic (14), Armin Gigović (8), Amar Dedić (7), Ermedin Demirović (10), Edin Džeko (11)

Romania
4-3-3
1
Florin Niță
2
Andrei Rațiu
3
Mihai Popescu
15
Andrei Burcă
11
Nicușor Bancu
18
Răzvan Marin
6
Marius Marin
10
Nicolae Stanciu
20
Dennis Man
9
Denis Drăguş
17
Florin Tănase
11
Edin Džeko
10
Ermedin Demirović
7
Amar Dedić
8
Armin Gigović
14
Ivan Sunjic
6
Benjamin Tahirović
5
Sead Kolašinac
21
Stjepan Radeljić
16
Adrian Leon Barisic
23
Arjan Malić
1
Nikola Vasilj

Bosnia and Herzegovina
4-4-2
Lịch sử đối đầu Romania vs Bosnia and Herzegovina
08/06/2022 | ||||||
UEFA NL
|
08/06/2022 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Romania
|
27/09/2022 | ||||||
UEFA NL
|
27/09/2022 |
Romania
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Romania
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Romania
25/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
25/03/2025 |
San Marino
|
![]() |
1 - 5 | ![]() |
Romania
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Romania
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
19/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
19/11/2024 |
Romania
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Đảo Síp
|
16/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
16/10/2024 |
Lithuania
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Romania
|
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Đảo Síp
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Romania
|
Phong độ thi đấu Bosnia and Herzegovina
25/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
25/03/2025 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Đảo Síp
|
22/03/2025 | ||||||
WCPEU
|
22/03/2025 |
Romania
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hà Lan
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hungary
|