Kết quả RFS vs FCI Levadia

Giải đấu: Champions League - Vòng loại

RFS

RFS

Kết thúc
1 - 0
00:00 - 16/07/2025
LNK Sporta Parks
Hiệp 1: 0 - 0
FCI Levadia

FCI Levadia

Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Stefan Panic) 3' Bàn thắng 1 - 0
1 - 0 6' (VAR check)
Elvis Stuglis (Thay: Herdi Prenga) 22' Thay người
Thẻ vàng 27' Michael Schjonning-Larsen
Thẻ vàng 27' Michael Schjoenning-Larsen
Thẻ vàng 33' Edgar Tur
Barthelemy Diedhiou (Thay: Davis Ikaunieks) 63' Thay người
Stefan Panic (Kiến tạo: Roberts Savalnieks) 69' Bàn thắng 1 - 0
Thẻ vàng 72' Joao Pedro
Thay người 72' Carlos Torres (Thay: Ernest Agyiri)
Thay người 72' Frank Liivak (Thay: Edgar Tur)
Lasha Odisharia 75' Thẻ vàng
Thay người 79' Robert Kirss (Thay: Mihkel Ainsalu)
Thay người 80' Mark Oliver Roosnupp (Thay: Joao Pedro)
Mor Talla Gaye (Thay: Lasha Odisharia) 81' Thay người
Thay người 88' Maksimilian Skvortsov (Thay: Richie Musaba)
Thẻ vàng 90+2'' Til Mavretic
Barthelemy Diedhiou (Thay: Davis Ikaunieks) 65' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu RFS vs FCI Levadia

RFS
RFS
FCI Levadia
FCI Levadia
Kiếm soát bóng
44
56
11 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến trận đấu RFS vs FCI Levadia

90 +7'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Til Mavretic.
88 '
Richie Musaba rời sân và được thay thế bởi Maksimilian Skvortsov.
81 '
Lasha Odisharia rời sân và được thay thế bởi Mor Talla Gaye.
80 '
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Mark Oliver Roosnupp.
79 '
Mihkel Ainsalu rời sân và được thay thế bởi Robert Kirss.
75 ' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Lasha Odisharia.
72 '
Edgar Tur rời sân và được thay thế bởi Frank Liivak.
72 '
[player1] rời sân và được thay thế bởi [player2].
72 '
Ernest Agyiri rời sân và được thay thế bởi Carlos Torres.
Xem thêm

Đội hình xuất phát RFS vs FCI Levadia

RFS (4-4-2): Marko Maric (35), Roberts Savaļnieks (11), Žiga Lipušček (43), Heidi Prenga (23), Dmitrijs Zelenkovs (18), Janis Ikaunieks (10), Stefan Panić (26), Njie (30), Lasha Odisharia (8), Davis Ikaunieks (9), Darko Lemajic (22)

FCI Levadia (4-3-3): Karl Vallner (99), Edgar Tur (7), Victory Sunday Iboro (35), Tanel Tammik (4), Michael Schjönning-Larsen (2), Til Mavretic (15), Mihkel Ainsalu (11), Ernest Agyiri (14), Joao Pedro (36), Richie Musaba (19), Bubacarr Tambedou (9)

RFS
RFS
4-4-2
35
Marko Maric
11
Roberts Savaļnieks
43
Žiga Lipušček
23
Heidi Prenga
18
Dmitrijs Zelenkovs
10
Janis Ikaunieks
26
Stefan Panić
30
Njie
8
Lasha Odisharia
9
Davis Ikaunieks
22
Darko Lemajic
9
Bubacarr Tambedou
19
Richie Musaba
36
Joao Pedro
14
Ernest Agyiri
11
Mihkel Ainsalu
15
Til Mavretic
2
Michael Schjönning-Larsen
4
Tanel Tammik
35
Victory Sunday Iboro
7
Edgar Tur
99
Karl Vallner
FCI Levadia
FCI Levadia
4-3-3

Lịch sử đối đầu RFS vs FCI Levadia

08/07/2025
UEFA CL
08/07/2025
FCI Levadia
logo 0 - 1 logo
RFS
16/07/2025
UEFA CL
16/07/2025
RFS
logo 1 - 0 logo
FCI Levadia

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu RFS

02/11/2025
VĐQG Latvia
02/11/2025
SK Super Nova
logo 1 - 3 logo
RFS
26/10/2025
VĐQG Latvia
26/10/2025
RFS
logo 5 - 0 logo
Grobina
19/10/2025
VĐQG Latvia
19/10/2025
FK Tukums 2000
logo 2 - 4 logo
RFS
05/10/2025
VĐQG Latvia
05/10/2025
RFS
logo 5 - 1 logo
FK Metta
28/09/2025
VĐQG Latvia
28/09/2025
FK Liepaja
logo 2 - 2 logo
RFS

Phong độ thi đấu FCI Levadia

02/11/2025
EST D1
02/11/2025
Narva Trans
logo 0 - 4 logo
FCI Levadia
29/10/2025
EST CUP
29/10/2025
Flora Tallinn
logo 1 - 1 logo
FCI Levadia
27/10/2025
EST D1
27/10/2025
Parnu JK Vaprus
logo 1 - 3 logo
FCI Levadia
22/10/2025
EST D1
22/10/2025
FCI Levadia
logo 1 - 2 logo
Paide Linnameeskond
18/10/2025
EST D1
18/10/2025
FC Kuressaare
logo 0 - 3 logo
FCI Levadia