Kết quả FCI Levadia vs RFS
Giải đấu: Champions League - Vòng loại

FCI Levadia
Kết thúc
0 - 1
23:30 - 08/07/2025
A Le Coq Arena
Hiệp 1: 0 - 0

RFS
0 - 1 |
![]() |
56' | (Pen) Stefan Panic | |||
![]() |
63' | Barthelemy Diedhiou (Thay: Petr Mares) | ||||
Bubacarr Tambedou (Thay: Mark Oliver Roosnupp) | 68' |
![]() |
||||
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Joao Pedro) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Davis Ikaunieks (Thay: Lasha Odisharia) | ||||
![]() |
82' | Mor Talla Gaye (Thay: Darko Lemajic) | ||||
Robert Kirss (Thay: Edgar Tur) | 83' |
![]() |
||||
Frank Liivak (Thay: Richie Musaba) | 84' |
![]() |
||||
![]() |
88' | Roberts Veips (Thay: Roberts Savalnieks) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu FCI Levadia vs RFS

FCI Levadia

RFS
Kiếm soát bóng
56
44
18
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FCI Levadia vs RFS
90 +8'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
88 '
Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Roberts Veips.
84 '
Richie Musaba rời sân và được thay thế bởi Frank Liivak.
83 '
Edgar Tur rời sân và được thay thế bởi Robert Kirss.
82 '
Darko Lemajic rời sân và được thay thế bởi Mor Talla Gaye.
82 '
Lasha Odisharia rời sân và được thay thế bởi Davis Ikaunieks.
81 '
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Zakarlyuka.
68 '
Mark Oliver Roosnupp rời sân và được thay thế bởi Bubacarr Tambedou.
63 '
Petr Mares rời sân và được thay thế bởi Barthelemy Diedhiou.
56 '

V À A A O O O - Stefan Panic từ RFS thực hiện thành công quả phạt đền!
Xem thêm
Đội hình xuất phát FCI Levadia vs RFS
FCI Levadia (4-3-3): Karl Vallner (99), Edgar Tur (7), Tanel Tammik (4), Victory Sunday Iboro (35), Michael Schjönning-Larsen (2), Ernest Agyiri (14), Mihkel Ainsalu (11), Til Mavretic (15), Joao Pedro (36), Richie Musaba (19), Mark Oliver Roosnupp (5)
RFS (4-2-3-1): Jevgenijs Nerugals (16), Roberts Savaļnieks (11), Heidi Prenga (23), Žiga Lipušček (43), Petr Mares (25), Stefan Panić (26), Njie (30), Dmitrijs Zelenkovs (18), Janis Ikaunieks (10), Lasha Odisharia (8), Darko Lemajic (22)

FCI Levadia
4-3-3
99
Karl Vallner
7
Edgar Tur
4
Tanel Tammik
35
Victory Sunday Iboro
2
Michael Schjönning-Larsen
14
Ernest Agyiri
11
Mihkel Ainsalu
15
Til Mavretic
36
Joao Pedro
19
Richie Musaba
5
Mark Oliver Roosnupp
22
Darko Lemajic
8
Lasha Odisharia
10
Janis Ikaunieks
18
Dmitrijs Zelenkovs
30
Njie
26
Stefan Panić
25
Petr Mares
43
Žiga Lipušček
23
Heidi Prenga
11
Roberts Savaļnieks
16
Jevgenijs Nerugals

RFS
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu FCI Levadia vs RFS
08/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
08/07/2025 |
FCI Levadia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
RFS
|
16/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
16/07/2025 |
RFS
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
FCI Levadia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FCI Levadia
01/08/2025 | ||||||
EST D1
|
01/08/2025 |
FCI Levadia
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
FC Kuressaare
|
29/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
29/07/2025 |
FC Iberia 1999
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
FCI Levadia
|
23/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
23/07/2025 |
FCI Levadia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
FC Iberia 1999
|
19/07/2025 | ||||||
EST D1
|
19/07/2025 |
FCI Levadia
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Harju Jalgpallikool
|
16/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
16/07/2025 |
RFS
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
FCI Levadia
|
Phong độ thi đấu RFS
07/08/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/08/2025 |
RFS
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
KuPS
|
03/08/2025 | ||||||
VĐQG Latvia
|
03/08/2025 |
Grobina
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
RFS
|
31/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
31/07/2025 |
Malmo FF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
RFS
|
26/07/2025 | ||||||
VĐQG Latvia
|
26/07/2025 |
RFS
|
![]() |
6 - 2 | ![]() |
FK Tukums 2000
|
23/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
23/07/2025 |
RFS
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Malmo FF
|