Kết quả RFS vs PAOK FC
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
0 - 1 | 2' | Kiril Despodov (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) | ||||
Luka Silagadze (Thay: Adam Markhiev) | 28' | |||||
47' | Mohamed Mady Camara | |||||
46' | Omar Colley (Thay: Giannis Michailidis) | |||||
0 - 2 | 59' | Fedor Chalov (Kiến tạo: Kiril Despodov) | ||||
Darko Lemajic (Thay: Daniels Balodis) | 66' | |||||
66' | Tarik Tissoudali (Thay: Fedor Chalov) | |||||
Elvis Stuglis (Thay: Herdi Prenga) | 70' | |||||
81' | Shola Shoretire (Thay: Kiril Despodov) | |||||
81' | Juan Sastre (Thay: Jonny) | |||||
86' | Konstantinos Thimianis (Thay: Giannis Konstantelias) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu RFS vs PAOK FC
RFS
PAOK FC
Kiếm soát bóng
46
54
11
Phạm lỗi
9
17
Ném biên
14
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
6
4
Sút không trúng đích
6
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
10
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu RFS vs PAOK FC
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
86 '
Giannis Konstantelias rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Thimianis.
81 '
Jonny rời sân và được thay thế bởi Juan Sastre.
81 '
Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Shola Shoretire.
70 '
Herdi Prenga rời sân và được thay thế bởi Elvis Stuglis.
66 '
Fedor Chalov rời sân và được thay thế bởi Tarik Tissoudali.
66 '
Daniels Balodis rời sân và được thay thế bởi Darko Lemajic.
59 '
Kiril Despodov là người kiến tạo cho bàn thắng.
59 '
G O O O A A A L - Fedor Chalov đã trúng đích!
47 '
Thẻ vàng cho Mohamed Mady Camara.
Xem thêm
Đội hình xuất phát RFS vs PAOK FC
RFS (3-5-2): Fabrice Ondoa (40), Daniels Balodis (2), Heidi Prenga (23), Žiga Lipušček (43), Roberts Savaļnieks (11), Adam Markhiyev (27), Stefan Panić (26), Dmitrijs Zelenkovs (18), Lasha Odisharia (8), Janis Ikaunieks (9), Cedric Kouadio (17)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Magomed Ozdoev (27), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (7), Andrija Živković (14), Fedor Chalov (9)
RFS
3-5-2
40
Fabrice Ondoa
2
Daniels Balodis
23
Heidi Prenga
43
Žiga Lipušček
11
Roberts Savaļnieks
27
Adam Markhiyev
26
Stefan Panić
18
Dmitrijs Zelenkovs
8
Lasha Odisharia
9
Janis Ikaunieks
17
Cedric Kouadio
9
Fedor Chalov
14
Andrija Živković
7
Giannis Konstantelias
77
Kiril Despodov
27
Magomed Ozdoev
2
Mady Camara
21
Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
16
Tomasz Kedziora
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu RFS vs PAOK FC
29/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
29/11/2024 |
RFS
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu RFS
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv
|
2 - 1 |
RFS
|
||
06/12/2024 | ||||||
GH
|
06/12/2024 |
RFS
|
0 - 1 |
Malmo FF
|
||
29/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
29/11/2024 |
RFS
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
08/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
08/11/2024 |
RFS
|
1 - 1 |
Anderlecht
|
||
24/10/2024 | ||||||
UEFA EL
|
24/10/2024 |
E.Frankfurt
|
1 - 0 |
RFS
|
Phong độ thi đấu PAOK FC
23/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
23/12/2024 |
PAOK FC
|
3 - 0 |
Atromitos
|
||
16/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
16/12/2024 |
Panetolikos
|
0 - 1 |
PAOK FC
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
PAOK FC
|
5 - 0 |
Ferencvaros
|
||
08/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
08/12/2024 |
Panserraikos FC
|
1 - 4 |
PAOK FC
|
||
02/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
02/12/2024 |
PAOK FC
|
2 - 2 |
Athens Kallithea
|