Kết quả RFS vs Larne
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
RFS
Kết thúc
3 - 0
00:00 - 11/07/2024
LNK Sporta Parks
Hiệp 1: 1 - 0
Larne
Ziga Lipuscek (VAR check) | 15' | 0 - 0 | ||||
Martins Kigurs (Kiến tạo: Janis Ikaunieks) | 30' | 1 - 0 | ||||
38' | Baris Altintop | |||||
42' | Aaron Donnelly | |||||
Janis Ikaunieks | 45+3'' | |||||
Darko Lemajic (Thay: Adam Markhiev) | 46' | |||||
Daniels Balodis (Kiến tạo: Stefan Panic) | 49' | 2 - 0 | ||||
58' | Cian Bolger | |||||
Stefan Panic | 60' | 3 - 0 | ||||
63' | Joseph Thomson (Thay: Dylan Sloan) | |||||
63' | Sean Graham (Thay: Baris Altintop) | |||||
Cedric Kouadio (Thay: Martins Kigurs) | 69' | |||||
69' | Matthew Lusty (Thay: Conor McKendry) | |||||
Cedric Kouadio | 75' | |||||
Lasha Odisharia (Thay: Ismael Diomande) | 77' | |||||
Haruna Rasid Njie (Thay: Janis Ikaunieks) | 77' | |||||
Rostand Ndjiki (Thay: Emerson Deocleciano) | 85' | |||||
87' | Paul O'Neill (Thay: Andy Ryan) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu RFS vs Larne
RFS
Larne
Kiếm soát bóng
57
43
17
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu RFS vs Larne
90 +4'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
87 '
Andy Ryan rời sân và được thay thế bởi Paul O'Neill.
85 '
Emerson Deocleciano rời sân và được thay thế bởi Rostand Ndjiki.
77 '
Janis Ikaunieks vào sân và thay thế anh là Haruna Rasid Njie.
77 '
Ismael Diomande vào sân và thay thế anh là Lasha Odisharia.
75 '
Thẻ vàng dành cho Cedric Kouadio.
69 '
Conor McKendry rời sân và được thay thế bởi Matthew Lusty.
69 '
Martins Kigurs rời sân và được thay thế bởi Cedric Kouadio.
63 '
Baris Altintop rời sân và được thay thế bởi Sean Graham.
63 '
Dylan Sloan rời sân và được thay thế bởi Joseph Thomson.
Xem thêm
Đội hình xuất phát RFS vs Larne
RFS (3-4-3): Fabrice Ondoa (40), Ziga Lipuscek (43), Heidi Prenga (23), Daniels Balodis (2), Janis Ikaunieks (9), Adam Marhiev (27), Stefan Panic (26), Petr Mares (25), Ismaël Diomandé (7), Martins Kigurs (49), Emerson Deocleciano (10)
Larne (4-3-3): Rohan Ferguson (1), Tomas Cosgrove (23), Baris Altintop (5), Cian Bolger (18), Levi Ives (3), Christopher Gallagher (27), Aaron Sean Donnelly (4), Dylan Sloan (25), Andy Ryan (29), Lee Bonis (10), Conor McKendry (7)
RFS
3-4-3
40
Fabrice Ondoa
43
Ziga Lipuscek
23
Heidi Prenga
2
Daniels Balodis
9
Janis Ikaunieks
27
Adam Marhiev
26
Stefan Panic
25
Petr Mares
7
Ismaël Diomandé
49
Martins Kigurs
10
Emerson Deocleciano
7
Conor McKendry
10
Lee Bonis
29
Andy Ryan
25
Dylan Sloan
4
Aaron Sean Donnelly
27
Christopher Gallagher
3
Levi Ives
18
Cian Bolger
5
Baris Altintop
23
Tomas Cosgrove
1
Rohan Ferguson
Larne
4-3-3
Lịch sử đối đầu RFS vs Larne
11/07/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/07/2024 |
RFS
|
3 - 0 |
Larne
|
||
18/07/2024 | ||||||
UEFA CL
|
18/07/2024 |
Larne
|
0 - 4 |
RFS
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu RFS
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv
|
2 - 1 |
RFS
|
||
06/12/2024 | ||||||
GH
|
06/12/2024 |
RFS
|
0 - 1 |
Malmo FF
|
||
29/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
29/11/2024 |
RFS
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
08/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
08/11/2024 |
RFS
|
1 - 1 |
Anderlecht
|
||
24/10/2024 | ||||||
UEFA EL
|
24/10/2024 |
E.Frankfurt
|
1 - 0 |
RFS
|
Phong độ thi đấu Larne
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Larne
|
1 - 0 |
Gent
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
Dinamo Minsk
|
2 - 0 |
Larne
|
||
05/12/2024 | ||||||
League cup Bắc Ireland
|
05/12/2024 |
Annagh United
|
0 - 5 |
Larne
|
||
01/12/2024 | ||||||
VĐQG Bắc Ireland
|
01/12/2024 |
Larne
|
1 - 1 |
Cliftonville
|
||
29/11/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
29/11/2024 |
Olimpija Ljubljana
|
1 - 0 |
Larne
|