Kết quả RFS vs KuPS
Giải đấu: Europa League - Vòng loại

RFS
Kết thúc
1 - 2
00:00 - 07/08/2025
LNK Sporta Parks
Hiệp 1: 0 - 2

KuPS
Stefan Panic | 12' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
14' | Jaakko Oksanen | |||
0 - 2 |
![]() |
24' | Mohamed Toure | |||
Strahinja Rakic (Thay: Petr Mares) | 32' |
![]() |
||||
Darko Lemajic | 39' |
![]() |
||||
Davis Ikaunieks (Thay: Darko Lemajic) | 46' |
![]() |
||||
Barthelemy Diedhiou (Thay: Tayrell Wouter) | 50' |
![]() |
||||
Davis Ikaunieks | 59' |
![]() |
||||
Barthelemy Diedhiou (Kiến tạo: Dmitrijs Zelenkovs) | 61' |
![]() |
1 - 2 | |||
![]() |
69' | Piotr Parzyszek (Thay: Petteri Pennanen) | ||||
![]() |
69' | Samuel Pasanen (Thay: Jerry Voutilainen) | ||||
Martins Kigurs (Thay: Strahinja Rakic) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Sadat Seidu (Thay: Doni Arifi) | ||||
![]() |
90' | Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Mohamed Toure) | ||||
![]() |
90' | Arttu Loetjoenen (Thay: Otto Ruoppi) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu RFS vs KuPS

RFS

KuPS
Kiếm soát bóng
60
40
14
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu RFS vs KuPS
90 +7'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +4'
Otto Ruoppi rời sân và được thay thế bởi Arttu Loetjoenen.
90 +1'
Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Joslyn Luyeye-Lutumba.
90 +1'
Doni Arifi rời sân và được thay thế bởi Sadat Seidu.
77 '
Strahinja Rakic rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.
69 '
Jerry Voutilainen rời sân và được thay thế bởi Samuel Pasanen.
69 '
Petteri Pennanen rời sân và được thay thế bởi Piotr Parzyszek.
61 '
Dmitrijs Zelenkovs đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
61 '

V À A A O O O - Barthelemy Diedhiou đã ghi bàn!
59 '

Thẻ vàng cho Davis Ikaunieks.
Xem thêm
Đội hình xuất phát RFS vs KuPS
RFS (4-2-3-1): Marko Maric (35), Roberts Savaļnieks (11), Roberts Veips (4), Elvis Stuglis (21), Petr Mares (25), Stefan Panić (26), Njie (30), Dmitrijs Zelenkovs (18), Tayrell Wouter (37), Mor Talla Gaye (70), Darko Lemajic (22)
Lịch sử đối đầu RFS vs KuPS
07/08/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/08/2025 |
RFS
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
KuPS
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu RFS
07/08/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/08/2025 |
RFS
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
KuPS
|
03/08/2025 | ||||||
VĐQG Latvia
|
03/08/2025 |
Grobina
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
RFS
|
31/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
31/07/2025 |
Malmo FF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
RFS
|
26/07/2025 | ||||||
VĐQG Latvia
|
26/07/2025 |
RFS
|
![]() |
6 - 2 | ![]() |
FK Tukums 2000
|
23/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
23/07/2025 |
RFS
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Malmo FF
|
Phong độ thi đấu KuPS
07/08/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/08/2025 |
RFS
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
KuPS
|
02/08/2025 | ||||||
FIN D1
|
02/08/2025 |
KuPS
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
FC Haka J
|
29/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
29/07/2025 |
Kairat Almaty
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
KuPS
|
22/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
22/07/2025 |
KuPS
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Kairat Almaty
|
19/07/2025 | ||||||
FIN D1
|
19/07/2025 |
VPS
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
KuPS
|