Kết quả KuPS vs RFS
Giải đấu: Europa League - Vòng loại
KuPS
Kết thúc
1 - 0
22:00 - 14/08/2025
Savon Sanomat Areena
Hiệp 1: 0 - 0
RFS
|
|
3' | Roberts Veips | ||||
| Jaakko Oksanen | 10' |
|
||||
| Bob Nii Armah | 13' |
|
||||
| Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Jerry Voutilainen) | 46' |
|
||||
|
|
46' | Haruna Rasid Njie (Thay: Roberts Veips) | ||||
| Petteri Pennanen (Kiến tạo: Otto Ruoppi) | 49' |
|
1 - 0 | |||
|
|
53' | Jeremie Porsan-Clemente (Thay: Strahinja Rakic) | ||||
|
|
53' | Darko Lemajic (Thay: Davis Ikaunieks) | ||||
|
|
65' | Martins Kigurs (Thay: Barthelemy Diedhiou) | ||||
|
|
80' | Elvis Stuglis (Thay: Aleksandar Filipovic) | ||||
| Doni Arifi | 81' |
|
||||
|
|
81' | Ziga Lipuscek | ||||
| Piotr Parzyszek (Thay: Mohamed Toure) | 84' |
|
||||
| Paulo Ricardo (Thay: Petteri Pennanen) | 87' |
|
||||
| Lauri Sahimaa (Thay: Samuli Miettinen) | 90' |
|
||||
| Aatu Hakala (Thay: Johannes Kreidl) | 90' |
|
||||
|
|
90+10'' | Stefan Panic |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu KuPS vs RFS
KuPS
RFS
Kiếm soát bóng
45
55
11
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
3
12
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu KuPS vs RFS
90 +12'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +10'
Thẻ vàng cho Stefan Panic.
90 +8'
Johannes Kreidl rời sân và được thay thế bởi Aatu Hakala.
90 +8'
Samuli Miettinen rời sân và được thay thế bởi Lauri Sahimaa.
90 +6'
Johannes Kreidl rời sân và được thay thế bởi Aatu Hakala.
90 +6'
Samuli Miettinen rời sân và được thay thế bởi Lauri Sahimaa.
87 '
Petteri Pennanen rời sân và được thay thế bởi Paulo Ricardo.
84 '
Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Piotr Parzyszek.
81 '
Thẻ vàng cho Ziga Lipuscek.
81 '
Thẻ vàng cho Doni Arifi.
Xem thêm
Đội hình xuất phát KuPS vs RFS
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Bob Nii Armah (24), Jaakko Oksanen (13), Doni Arifi (10), Jerry Voutilainen (7), Otto Ruoppi (34), Mohamed Toure (20), Petteri Pennanen (8)
RFS (4-2-3-1): Marko Maric (35), Roberts Savaļnieks (11), Roberts Veips (4), Žiga Lipušček (43), Aleksandar Filipovic (2), Strahinja Rakic (81), Stefan Panić (26), Barthelemy Diedhiou (71), Dmitrijs Zelenkovs (18), Mor Talla Gaye (70), Davis Ikaunieks (9)
KuPS
4-3-3
1
Johannes Kreidl
6
Saku Savolainen
15
Ibrahim Cisse
16
Samuli Miettinen
24
Bob Nii Armah
13
Jaakko Oksanen
10
Doni Arifi
7
Jerry Voutilainen
34
Otto Ruoppi
20
Mohamed Toure
8
Petteri Pennanen
9
Davis Ikaunieks
70
Mor Talla Gaye
18
Dmitrijs Zelenkovs
71
Barthelemy Diedhiou
26
Stefan Panić
81
Strahinja Rakic
2
Aleksandar Filipovic
43
Žiga Lipušček
4
Roberts Veips
11
Roberts Savaļnieks
35
Marko Maric
RFS
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu KuPS vs RFS
| 07/08/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
07/08/2025 |
RFS
|
1 - 2 |
KuPS
|
||
| 14/08/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
14/08/2025 |
KuPS
|
1 - 0 |
RFS
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu KuPS
| 02/11/2025 | ||||||
|
FIN D1
|
02/11/2025 |
KuPS
|
3 - 2 |
FC Inter Turku
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
FIN D1
|
30/10/2025 |
KuPS
|
1 - 1 |
IF Gnistan
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
FIN D1
|
27/10/2025 |
SJK-J
|
0 - 1 |
KuPS
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
Breidablik
|
0 - 0 |
KuPS
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
FIN D1
|
19/10/2025 |
KuPS
|
3 - 1 |
HJK Helsinki
|
||
Phong độ thi đấu RFS
| 02/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
02/11/2025 |
SK Super Nova
|
1 - 3 |
RFS
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
26/10/2025 |
RFS
|
5 - 0 |
Grobina
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
19/10/2025 |
FK Tukums 2000
|
2 - 4 |
RFS
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
05/10/2025 |
RFS
|
5 - 1 |
FK Metta
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
VĐQG Latvia
|
28/09/2025 |
FK Liepaja
|
2 - 2 |
RFS
|
||