Kết quả Rennais vs Maccabi Haifa
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Ludovic Blas (Kiến tạo: Nemanja Matic) | 1' | 1 - 0 | ||||
Adrien Truffert (Kiến tạo: Warmed Omari) | 31' | 2 - 0 | ||||
46' | Dia Saba (Thay: Din David) | |||||
Bertug Yildirim (Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud) | 55' | 3 - 0 | ||||
59' | Manuel Cafumana | |||||
62' | Maor Kandil (Thay: Frantzdy Pierrot) | |||||
62' | Ali Mohamed (Thay: Manuel Cafumana) | |||||
66' | Maor Kandil | |||||
Baptiste Santamaria (Thay: Nemanja Matic) | 69' | |||||
Amine Gouiri (Thay: Bertug Yildirim) | 70' | |||||
72' | Lorenco Simic (Thay: Sean Goldberg) | |||||
Fabian Rieder (Thay: Ibrahim Salah) | 73' | |||||
Enzo Le Fee (Thay: Benjamin Bourigeaud) | 73' | |||||
Amine Gouiri | 79' | |||||
79' | Tjaronn Chery | |||||
79' | Anan Khalaili | |||||
81' | Erik Shuranov (Thay: Tjaronn Chery) | |||||
Mathis Lambourde (Thay: Ludovic Blas) | 83' | |||||
89' | Ali Mohamed |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rennais vs Maccabi Haifa
Rennais
Maccabi Haifa
Kiếm soát bóng
62
38
13
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
2
9
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rennais vs Maccabi Haifa
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
89 '
Thẻ vàng dành cho Ali Mohamed.
83 '
Ludovic Blas rời sân và được thay thế bởi Mathis Lambourde.
81 '
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Erik Shuranov.
79 '
Thẻ vàng dành cho Anan Khalaili.
79 '
Thẻ vàng dành cho Tjaronn Chery.
79 '
Thẻ vàng dành cho Amine Gouiri.
73 '
Benjamin Bourigeaud rời sân và được thay thế bởi Enzo Le Fee.
73 '
Ibrahim Salah rời sân và được thay thế bởi Fabian Rieder.
72 '
Sean Goldberg rời sân và được thay thế bởi Lorenco Simic.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rennais vs Maccabi Haifa
Rennais (4-5-1): Steve Mandanda (30), Lorenz Assignon (22), Warmed Omari (23), Arthur Theate (5), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (11), Benjamin Bourigeaud (14), Nemanja Matic (21), Desire Doue (33), Ibrahim Salah (34), Bertug Ozgur Yildirim (99)
Maccabi Haifa (5-4-1): Itamar Nitzan (16), Anan Khalaili (25), Daniel Sundgren (2), Abdoulaye Seck (30), Sean Goldberg (3), Pierre Cornud (27), Mahmoud Jaber (26), Tjaronn Chery (10), Show (5), Dean David (21), Frantzdy Pierrot (9)
Rennais
4-5-1
30
Steve Mandanda
22
Lorenz Assignon
23
Warmed Omari
5
Arthur Theate
3
Adrien Truffert
11
Ludovic Blas
14
Benjamin Bourigeaud
21
Nemanja Matic
33
Desire Doue
34
Ibrahim Salah
99
Bertug Ozgur Yildirim
9
Frantzdy Pierrot
21
Dean David
5
Show
10
Tjaronn Chery
26
Mahmoud Jaber
27
Pierre Cornud
3
Sean Goldberg
30
Abdoulaye Seck
2
Daniel Sundgren
25
Anan Khalaili
16
Itamar Nitzan
Maccabi Haifa
5-4-1
Lịch sử đối đầu Rennais vs Maccabi Haifa
21/09/2023 | ||||||
UEFA EL
|
21/09/2023 |
Rennais
|
3 - 0 |
Maccabi Haifa
|
||
01/12/2023 | ||||||
UEFA EL
|
01/12/2023 |
Maccabi Haifa
|
0 - 3 |
Rennais
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rennais
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Bordeaux
|
1 - 4 |
Rennes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Rennes
|
2 - 0 |
Angers
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2024 |
Rennes
|
5 - 0 |
Saint-Etienne
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Lille
|
1 - 0 |
Rennes
|
Phong độ thi đấu Maccabi Haifa
22/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
22/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
2 - 1 |
Maccabi Netanya
|
||
16/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
16/12/2024 |
Ironi Tiberias
|
0 - 0 |
Maccabi Haifa
|
||
08/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
08/12/2024 |
FC Ashdod
|
1 - 3 |
Maccabi Haifa
|
||
05/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
05/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
0 - 2 |
Hapoel Beer Sheva
|
||
30/11/2024 | ||||||
ISR D1
|
30/11/2024 |
Maccabi Petach Tikva
|
1 - 2 |
Maccabi Haifa
|