Kết quả Maccabi Haifa vs Rennais
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Lorenco Simic | 16' | |||||
0 - 1 | 29' | Martin Terrier (Kiến tạo: Enzo Le Fee) | ||||
Goni Naor (Thay: Manuel Cafumana) | 32' | |||||
0 - 2 | 48' | Amine Gouiri | ||||
Anan Khalaili (Thay: Suf Podgoreanu) | 46' | |||||
Pierre Cornud | 62' | |||||
Pierre Cornud (Thay: Lorenco Simic) | 61' | |||||
62' | Fabian Rieder (Thay: Amine Gouiri) | |||||
62' | Mahamadou Nagida (Thay: Adrien Truffert) | |||||
62' | Baptiste Santamaria (Thay: Enzo Le Fee) | |||||
71' | Desire Doue (Thay: Bertug Yildirim) | |||||
Ilay Hajaj (Thay: Frantzdy Pierrot) | 72' | |||||
81' | Ludovic Blas (Thay: Nemanja Matic) | |||||
85' | Ludovic Blas | |||||
Maor Kandil | 85' | |||||
0 - 3 | 90+3'' | Fabian Rieder | ||||
Pierre Cornud | 65' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Rennais
Maccabi Haifa
Rennais
Kiếm soát bóng
36
64
15
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
10
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Maccabi Haifa vs Rennais
90 +4'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +3'
G O O O A A A L - Fabian Rieder đã trúng mục tiêu!
85 '
Thẻ vàng dành cho Maor Kandil.
85 '
Ludovic Blas nhận thẻ vàng.
81 '
Nemanja Matic rời sân và được thay thế bởi Ludovic Blas.
72 '
Frantzdy Pierrot rời sân và được thay thế bởi Ilay Hajaj.
71 '
Bertug Yildirim rời sân và được thay thế bởi Desire Doue.
65 '
Thẻ vàng dành cho Pierre Cornud.
62 '
Thẻ vàng dành cho Pierre Cornud.
62 '
Enzo Le Fee sắp rời sân và được thay thế bởi Baptiste Santamaria.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Rennais
Maccabi Haifa (4-3-3): Shareef Keouf (40), Maor Kandil (23), Lorenco Simic (44), Abdoulaye Seck (30), Rami Gershon (55), Mahmoud Jaber (26), Show (5), Tjaronn Chery (10), Dean David (21), Frantzdy Pierrot (9), Suf Podgoreanu (17)
Rennais (3-4-2-1): Steve Mandanda (30), Christopher Wooh (15), Warmed Omari (23), Arthur Theate (5), Lorenz Assignon (22), Nemanja Matic (21), Enzo Le Fee (28), Adrien Truffert (3), Amine Gouiri (10), Martin Terrier (7), Bertug Ozgur Yildirim (99)
Maccabi Haifa
4-3-3
40
Shareef Keouf
23
Maor Kandil
44
Lorenco Simic
30
Abdoulaye Seck
55
Rami Gershon
26
Mahmoud Jaber
5
Show
10
Tjaronn Chery
21
Dean David
9
Frantzdy Pierrot
17
Suf Podgoreanu
99
Bertug Ozgur Yildirim
7
Martin Terrier
10
Amine Gouiri
3
Adrien Truffert
28
Enzo Le Fee
21
Nemanja Matic
22
Lorenz Assignon
5
Arthur Theate
23
Warmed Omari
15
Christopher Wooh
30
Steve Mandanda
Rennais
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Rennais
21/09/2023 | ||||||
UEFA EL
|
21/09/2023 |
Rennais
|
3 - 0 |
Maccabi Haifa
|
||
01/12/2023 | ||||||
UEFA EL
|
01/12/2023 |
Maccabi Haifa
|
0 - 3 |
Rennais
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Maccabi Haifa
22/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
22/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
2 - 1 |
Maccabi Netanya
|
||
16/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
16/12/2024 |
Ironi Tiberias
|
0 - 0 |
Maccabi Haifa
|
||
08/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
08/12/2024 |
FC Ashdod
|
1 - 3 |
Maccabi Haifa
|
||
05/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
05/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
0 - 2 |
Hapoel Beer Sheva
|
||
30/11/2024 | ||||||
ISR D1
|
30/11/2024 |
Maccabi Petach Tikva
|
1 - 2 |
Maccabi Haifa
|
Phong độ thi đấu Rennais
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Bordeaux
|
1 - 4 |
Rennes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Rennes
|
2 - 0 |
Angers
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2024 |
Rennes
|
5 - 0 |
Saint-Etienne
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Lille
|
1 - 0 |
Rennes
|