Kết quả Rapid Wien vs Omonia Nicosia
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng bảng
| Nikolaus Wurmbrand (Thay: Petter Nosakhare Dahl) | 10' |
|
||||
|
|
16' | Ewandro | ||||
| Matthias Seidl | 18' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
19' | Angelos Neofytou (Kiến tạo: Evangelos Andreou) | |||
| Furkan Demir | 29' |
|
||||
|
|
54' | Carel Eiting (Thay: Ewandro) | ||||
|
|
58' | Francis Uzoho | ||||
| Jakob Schoeller (Thay: Amin Groeller) | 64' |
|
||||
| Janis Antiste (Thay: Matthias Seidl) | 64' |
|
||||
| Tobias Gulliksen (Thay: Lukas Grgic) | 64' |
|
||||
|
|
70' | Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou) | ||||
|
|
70' | Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Evangelos Andreou) | ||||
| Claudy M'Buyi (Thay: Ercan Kara) | 72' |
|
||||
|
|
89' | Stevan Jovetic (Thay: Angelos Neofytou) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Omonia Nicosia
Rapid Wien
Omonia Nicosia
Kiếm soát bóng
58
42
24
Phạm lỗi
14
0
Ném biên
0
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
3
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rapid Wien vs Omonia Nicosia
90 +6'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Angelos Neofytou rời sân và được thay thế bởi Stevan Jovetic.
72 '
Ercan Kara rời sân và được thay thế bởi Claudy M'Buyi.
70 '
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Anastasios Chatzigiovanis.
70 '
Alpha Dionkou rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.
64 '
Lukas Grgic rời sân và được thay thế bởi Tobias Gulliksen.
64 '
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Janis Antiste.
64 '
Amin Groeller rời sân và được thay thế bởi Jakob Schoeller.
58 '
Thẻ vàng cho Francis Uzoho.
54 '
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Carel Eiting.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Omonia Nicosia
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (1), Amin-Elias Groller (47), Nenad Cvetkovic (55), Kouadio Ange Ahoussou (20), Furkan Demir (61), Amane Romeo (29), Lukas Grgic (8), Petter Nosa Dahl (10), Matthias Seidl (18), Louis Schaub (21), Ercan Kara (9)
Omonia Nicosia (4-3-3): Francis Uzoho (23), Alpha Diounkou (2), Senou Coulibaly (5), Saad Agouzoul (17), Fotios Kitsos (3), Ewandro Costa (11), Mateo Maric (14), Novica Erakovic (44), Evangelos Andreou (20), Angelos Neofytou (85), Willy Semedo (7)
Rapid Wien
4-2-3-1
1
Niklas Hedl
47
Amin-Elias Groller
55
Nenad Cvetkovic
20
Kouadio Ange Ahoussou
61
Furkan Demir
29
Amane Romeo
8
Lukas Grgic
10
Petter Nosa Dahl
18
Matthias Seidl
21
Louis Schaub
9
Ercan Kara
7
Willy Semedo
85
Angelos Neofytou
20
Evangelos Andreou
44
Novica Erakovic
14
Mateo Maric
11
Ewandro Costa
3
Fotios Kitsos
17
Saad Agouzoul
5
Senou Coulibaly
2
Alpha Diounkou
23
Francis Uzoho
Omonia Nicosia
4-3-3
Lịch sử đối đầu Rapid Wien vs Omonia Nicosia
| 13/12/2024 | ||||||
|
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
Omonia Nicosia
|
3 - 1 |
Rapid Wien
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
12/12/2025 |
Rapid Wien
|
0 - 1 |
Omonia Nicosia
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rapid Wien
| 19/12/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
19/12/2025 |
Zrinjski Mostar
|
1 - 1 |
Rapid Wien
|
||
| 14/12/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
14/12/2025 |
BW Linz
|
1 - 1 |
Rapid Wien
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
12/12/2025 |
Rapid Wien
|
0 - 1 |
Omonia Nicosia
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
06/12/2025 |
Rapid Wien
|
1 - 2 |
SV Ried
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
30/11/2025 |
LASK
|
3 - 0 |
Rapid Wien
|
||
Phong độ thi đấu Omonia Nicosia
| 19/12/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
19/12/2025 |
Omonia Nicosia
|
0 - 1 |
Rakow Czestochowa
|
||
| 16/12/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
16/12/2025 |
Larnaca
|
1 - 1 |
Omonia Nicosia
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
12/12/2025 |
Rapid Wien
|
0 - 1 |
Omonia Nicosia
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
06/12/2025 |
Olympiakos Nicosia
|
0 - 3 |
Omonia Nicosia
|
||
| 02/12/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
02/12/2025 |
Omonia Nicosia
|
3 - 1 |
Omonia Aradippou
|
||