Trực tiếp trận đấu Rakow Czestochowa vs Maccabi Haifa
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
![]() |
38' | Lisav Naif Eissat | ||||
![]() |
45' | Ethane Azoulay | ||||
Jesus Diaz (Thay: Tomasz Pienko) | 46' |
![]() |
||||
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Michael Ameyaw) | 60' |
![]() |
||||
![]() |
64' | Lior Kasa (Thay: Kenneth Saief) | ||||
![]() |
64' | Iyad Khalaili (Thay: Trivante Stewart) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người





Diễn biến trận đấu Rakow Czestochowa vs Maccabi Haifa
64 '
Trivante Stewart rời sân và được thay thế bởi Iyad Khalaili.
64 '
Kenneth Saief rời sân và được thay thế bởi Lior Kasa.
63 '

Thẻ vàng cho Abdoulaye Seck.
61 '
Djordje Jovanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
61 '

V À A A O O O - Ethane Azoulay ghi bàn!
60 '
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
59 '

Thẻ vàng cho Pierre Cornud.
46 '
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
46 '
Hiệp hai bắt đầu.
45 +2'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Xem thêm
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Maccabi Haifa

Rakow Czestochowa

Maccabi Haifa
Kiếm soát bóng
50
50
3
Phạm lỗi
7
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Maccabi Haifa
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Bogdan Racoviţan (25), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Peter Barath (88), Oskar Repka (6), Erick Otieno (26), Michael Ameyaw (19), Patryk Makuch (9), Tomasz Pienko (8)
Maccabi Haifa (4-3-3): Georgiy Yermakov (89), Jelle Bataille (25), Abdoulaye Seck (30), Lisav Naif Eissat (24), Pierre Cornud (27), Kenneth Saief (16), Goni Naor (5), Ethane Azoulay (19), Xander Severina (7), Trivante Vincent Stewart (22), Djordje Jovanovic (99)

Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Kacper Trelowski
25
Bogdan Racoviţan
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
88
Peter Barath
6
Oskar Repka
26
Erick Otieno
19
Michael Ameyaw
9
Patryk Makuch
8
Tomasz Pienko
99
Djordje Jovanovic
22
Trivante Vincent Stewart
7
Xander Severina
19
Ethane Azoulay
5
Goni Naor
16
Kenneth Saief
27
Pierre Cornud
24
Lisav Naif Eissat
30
Abdoulaye Seck
25
Jelle Bataille
89
Georgiy Yermakov

Maccabi Haifa
4-3-3
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rakow Czestochowa
03/08/2025 | ||||||
POL PR
|
03/08/2025 |
Radomiak Radom
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Rakow Czestochowa
|
01/08/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
Zilina
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Rakow Czestochowa
|
27/07/2025 | ||||||
POL PR
|
27/07/2025 |
Rakow Czestochowa
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wisla Plock
|
25/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
Rakow Czestochowa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Zilina
|
20/07/2025 | ||||||
POL PR
|
20/07/2025 |
GKS Katowice
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Rakow Czestochowa
|
Phong độ thi đấu Maccabi Haifa
01/08/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
Maccabi Haifa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Torpedo Zhodino
|
25/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
Torpedo Zhodino
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Maccabi Haifa
|
25/05/2025 | ||||||
ISR D1
|
25/05/2025 |
Maccabi Netanya
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Maccabi Haifa
|
20/05/2025 | ||||||
ISR D1
|
20/05/2025 |
Maccabi Haifa
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Maccabi Tel Aviv
|
13/05/2025 | ||||||
ISR D1
|
13/05/2025 |
Hapoel Beer Sheva
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Maccabi Haifa
|