Kết quả Maccabi Haifa vs Rakow Czestochowa
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
| Lisav Naif Eissat | 31' |
|
||||
| Dolev Haziza | 41' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
45+1'' | Peter Barath | |||
|
|
58' | Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Patryk Makuch) | ||||
| Iyad Khalaili (Thay: Djordje Jovanovic) | 60' |
|
||||
| 0 - 2 |
|
76' | (Pen) Mohamed Lamine Diaby | |||
| Ali Mohamed (Thay: Dolev Haziza) | 78' |
|
||||
| Kenneth Saief (Thay: Pierre Cornud) | 78' |
|
||||
| Lior Kasa (Thay: Goni Naor) | 78' |
|
||||
|
|
86' | Jesus Diaz (Thay: Tomasz Pienko) | ||||
|
|
86' | Adriano (Thay: Michael Ameyaw) | ||||
| Guy Melamed (Thay: Jelle Bataille) | 88' |
|
||||
|
|
90' | Karol Struski (Thay: Peter Barath) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Rakow Czestochowa
Maccabi Haifa
Rakow Czestochowa
Kiếm soát bóng
49
51
18
Phạm lỗi
7
0
Ném biên
0
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
4
5
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
6
2
Sút không trúng đích
8
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
2
11
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Maccabi Haifa vs Rakow Czestochowa
90 +12'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +10'
Thẻ vàng cho Sean Goldberg.
90 +3'
Peter Barath rời sân và được thay thế bởi Karol Struski.
88 '
Jelle Bataille rời sân và được thay thế bởi Guy Melamed.
86 '
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Adriano.
86 '
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
85 '
Thẻ vàng cho Ethane Azoulay.
78 '
Goni Naor rời sân và được thay thế bởi Lior Kasa.
78 '
Pierre Cornud rời sân và được thay thế bởi Kenneth Saief.
78 '
Dolev Haziza rời sân và được thay thế bởi Ali Mohamed.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Rakow Czestochowa
Maccabi Haifa (4-3-3): Georgiy Yermakov (89), Jelle Bataille (25), Abdoulaye Seck (30), Lisav Naif Eissat (24), Shon Goldberg (3), Ethane Azoulay (19), Goni Naor (5), Pierre Cornud (27), Trivante Vincent Stewart (22), Djordje Jovanovic (99), Dolev Hazizia (8)
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Bogdan Racoviţan (25), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Peter Barath (88), Oskar Repka (6), Erick Otieno (26), Michael Ameyaw (19), Patryk Makuch (9), Tomasz Pienko (8)
Maccabi Haifa
4-3-3
89
Georgiy Yermakov
25
Jelle Bataille
30
Abdoulaye Seck
24
Lisav Naif Eissat
3
Shon Goldberg
19
Ethane Azoulay
5
Goni Naor
27
Pierre Cornud
22
Trivante Vincent Stewart
99
Djordje Jovanovic
8
Dolev Hazizia
8
Tomasz Pienko
9
Patryk Makuch
19
Michael Ameyaw
26
Erick Otieno
6
Oskar Repka
88
Peter Barath
7
Fran Tudor
4
Efstratios Svarnas
24
Zoran Arsenic
25
Bogdan Racoviţan
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
3-4-3
Lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Rakow Czestochowa
| 08/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
08/08/2025 |
Rakow Czestochowa
|
0 - 1 |
Maccabi Haifa
|
||
| 15/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
15/08/2025 |
Maccabi Haifa
|
0 - 2 |
Rakow Czestochowa
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Maccabi Haifa
| 01/11/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
01/11/2025 |
Maccabi Haifa
|
2 - 2 |
Hapoel Jerusalem
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
25/10/2025 |
Ironi Tiberias
|
1 - 1 |
Maccabi Haifa
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
19/10/2025 |
Maccabi Haifa
|
2 - 3 |
Maccabi Netanya
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
06/10/2025 |
Maccabi Tel Aviv
|
1 - 1 |
Maccabi Haifa
|
||
| 30/09/2025 | ||||||
|
ISR D1
|
30/09/2025 |
Maccabi Haifa
|
0 - 1 |
Hapoel Beer Sheva
|
||
Phong độ thi đấu Rakow Czestochowa
| 02/11/2025 | ||||||
|
POL PR
|
02/11/2025 |
Jagiellonia Bialystok
|
1 - 2 |
Rakow Czestochowa
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
POL CUP
|
30/10/2025 |
Rakow Czestochowa
|
3 - 0 |
Cracovia
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
POL PR
|
26/10/2025 |
Rakow Czestochowa
|
2 - 1 |
Lechia Gdansk
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
SK Sigma Olomouc
|
1 - 1 |
Rakow Czestochowa
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
POL PR
|
19/10/2025 |
Cracovia
|
2 - 0 |
Rakow Czestochowa
|
||