Kết quả Plymouth Argyle vs Leicester
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 43
Mustapha Bundu (Kiến tạo: Adam Forshaw) | 21' |
![]() |
1 - 0 | |||
Mickel Miller | 30' |
![]() |
||||
Joe Edwards (Thay: Mikel Miller) | 34' |
![]() |
||||
Joe Edwards (Thay: Mickel Miller) | 34' |
![]() |
||||
Adam Forshaw | 41' |
![]() |
||||
![]() |
45+4'' | Wilfred Ndidi | ||||
Ryan Hardie | 49' |
![]() |
||||
Morgan Whittaker | 50' |
![]() |
||||
![]() |
54' | Dennis Praet | ||||
![]() |
54' | Dennis Praet (Thay: Wilfred Ndidi) | ||||
Lewis Gibson (Thay: Mustapha Bundu) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
67' | Jamie Vardy (Thay: Patson Daka) | ||||
![]() |
69' | Jannik Vestergaard | ||||
Jordan Houghton (Thay: Adam Forshaw) | 71' |
![]() |
||||
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie) | 71' |
![]() |
||||
Ben Waine | 90+1'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Leicester

Plymouth Argyle

Leicester
Kiếm soát bóng
30
70
12
Phạm lỗi
12
25
Ném biên
24
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
13
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
1
Sút không trúng đích
9
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Leicester
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +1'

Thẻ vàng dành cho Ben Waine.
71 '
Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
71 '
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
70 '
Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
69 '

Thẻ vàng dành cho Jannik Vestergaard.
67 '
Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.
63 '
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Lewis Gibson.
54 '
Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.
50 '

Thẻ vàng dành cho Morgan Whittaker.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Leicester
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Julio Pleguezuelo (5), Dan Scarr (6), Brendan Galloway (22), Bali Mumba (2), Adam Forshaw (27), Adam Randell (20), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Mustapha Bundu (15), Ryan Hardie (9)
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), James Justin (2), Harry Winks (8), Wilfred Ndidi (25), Abdul Fatawu (18), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Stephy Mavididi (10), Patson Daka (20)

Plymouth Argyle
3-4-2-1
1
Michael Cooper
5
Julio Pleguezuelo
6
Dan Scarr
22
Brendan Galloway
2
Bali Mumba
27
Adam Forshaw
20
Adam Randell
14
Mikel Miller
10
Morgan Whittaker
15
Mustapha Bundu
9
Ryan Hardie
20
Patson Daka
10
Stephy Mavididi
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18
Abdul Fatawu
25
Wilfred Ndidi
8
Harry Winks
2
James Justin
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen

Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Leicester
09/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
09/12/2023 |
Leicester
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
13/04/2024 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
13/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/03/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Sheffield Wednesday
|
05/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/03/2025 |
Hull City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
02/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
02/03/2025 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
Phong độ thi đấu Leicester
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2025 |
West Ham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Man United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|